Yacine Bezzaz
Yacine Bezzaz (tiếng Ả Rập: ياسين بزاز; sinh ngày 10 tháng 7 năm 1981 ở Grarem Gouga) là một cầu thủ bóng đá người Algérie thi đấu ở vị trí tiền vệ chạy cánh cho CS Constantine ở Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Algérie.
Thông tin cá nhân | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngày sinh | 10 tháng 7, 1981 | ||||||||||
Nơi sinh | Grarem Gouga, Algérie | ||||||||||
Chiều cao | 1,79 m (5 ft 10+1⁄2 in) | ||||||||||
Vị trí | Tiền vệ | ||||||||||
Thông tin đội | |||||||||||
Đội hiện nay | CS Constantine | ||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||||||||||
Năm | Đội | ||||||||||
1992–1999 | NRB Grarem | ||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||
1999–2001 | CS Constantine | 23 | (4) | ||||||||
2001–2002 | JS Kabylie | 25 | (4) | ||||||||
2002–2005 | Ajaccio | 24 | (2) | ||||||||
2005–2009 | Valenciennes | 61 | (3) | ||||||||
2009–2010 | Strasbourg | 23 | (2) | ||||||||
2010–2011 | Troyes | 23 | (0) | ||||||||
2011–2012 | USM Alger | 11 | (0) | ||||||||
2012–2014 | CS Constantine | 52 | (10) | ||||||||
2014–2015 | MC Oran | 29 | (2) | ||||||||
2015– | CS Constantine | 62 | (10) | ||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||
2000 | U-20 Algérie | 2 | (1) | ||||||||
2001 | U-23 Algérie | 2 | (0) | ||||||||
2001– | Algérie | 23 | (3) | ||||||||
Thành tích huy chương
| |||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 00:00, 04 tháng 3 năm 2018 (EST) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 00:00, 12 tháng 6 năm 2013 (EST) |
Sự nghiệp câu lạc bộ
Ngày 28 tháng 7 năm 2011, Bezzaz đạt được thỏa thuận phá vỡ hợp đồng với Troyes.[1] Two days later, he ký bản hợp đồng 2 năm cùng với USM Alger.[2]
Thống kê
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Châu lục | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Câu lạc bộ !| Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Algérie | Giải vô địch | Cúp bóng đá Algérie | Châu Phi | Tổng | ||||||
1999-00 | CS Constantine | Hạng đấu 2 | - | - | - | - | - | - | - | - |
2000–01 | Hạng đấu 1 | - | - | - | - | — | - | - | ||
2001–02 | JS Kabylie | 25 | 4 | - | - | - | - | - | - | |
Pháp | Giải vô địch | Coupe de France | Coupe de la Ligue | Tổng | ||||||
2002–03 | Ajaccio | Ligue 1 | 7 | 2 | - | - | 0 | 0 | 7 | 2 |
2003–04 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | ||
2004–05 | 12 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 13 | 0 | ||
2005–06 | Valenciennes | Ligue 2 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 |
2006–07 | Ligue 1 | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 2 | |
2007–08 | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 1 | ||
2008–09 | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | ||
2008–09 | Strasbourg | Ligue 2 | 9 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 10 | 1 |
2009–10 | 14 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 16 | 2 | ||
2010–11 | Troyes | 23 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 25 | 2 | |
Algérie | Giải vô địch | Cúp bóng đá Algérie | Châu Phi | Tổng | ||||||
2011–12 | USM Alger | Ligue 1 | 11 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0 |
2011–12 | CS Constantine | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
Tổng | Algérie | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Pháp | 131 | 7 | 3 | 3 | 4 | 0 | 138 | 10 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | - | - | - | - | - | - | - | - |
Thống kê đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia Algérie | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2001 | 1 | 1 |
2002 | 1 | 0 |
2003 | 0 | 0 |
2004 | 1 | 0 |
2005 | 0 | 0 |
2006 | 0 | 0 |
2007 | 5 | 0 |
2008 | 6 | 2 |
2009 | 5 | 0 |
2010 | 2 | 0 |
2011 | 0 | 0 |
2012 | 1 | 0 |
2013 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 23 | 3 |
Bàn thắng quốc tế
# | Thời gian | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 21 tháng 7 năm 2001 | Sân vận động 19 tháng 5 năm 1956, Annaba, Algérie | Ai Cập | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2012 | ||
2. | 20 tháng 8 năm 2008 | Sân vận động Ferdi Petit, Le Touquet, Pháp | UAE | Giao hữu | ||
3. | 5 tháng 9 năm 2008 | Sân vận động Mustapha Tchaker, Blida, Algérie | Sénégal | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2010 |
Bàn thắng U-20 quốc tế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
1. | 11 tháng 8 năm 2000 | Algérie | Libya | 1–0 | 1–0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá trẻ châu Phi |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- LFP Profile
- Bản mẫu:Lequipe
- Player profile – dzfoot.com Lưu trữ 2007-09-26 tại Wayback Machine
Thể Thể loại:Cầu thủ bóng đá Troyes AC
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhBảng xếp hạng bóng đá nam FIFAGiải vô địch bóng đá châu Âu 2024Đặc biệt:Tìm kiếmGiải vô địch bóng đá châu ÂuThích Minh TuệĐội tuyển bóng đá quốc gia RomâniaRomâniaĐội tuyển bóng đá quốc gia ÁoĐội tuyển bóng đá quốc gia SlovakiaSlovakiaĐội tuyển bóng đá quốc gia UkrainaĐội tuyển bóng đá quốc gia BỉGiải vô địch bóng đá châu Âu 2020Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024Đài Truyền hình Việt NamCleopatra VIIViệt NamRomelu LukakuKylian MbappéĐội tuyển bóng đá quốc gia PhápSloveniaGiải vô địch bóng đá thế giới 2022Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamĐinh Tiến DũngGheorghe HagiCristiano RonaldoTô LâmBỉDanh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh ConanÁoGiải vô địch bóng đá châu Âu 2004Cửu Long Thành Trại: Vây thànhUkrainaThích Chân QuangKèo châu ÁĐặc biệt:Thay đổi gần đâyEuro