Thuyền rồng tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 – 1000m Nam
Nội dung thi đấu thuyền rồng (đua thuyền truyền thống) 1000m nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 được tổ chức vào ngày 27 tháng 8 năm 2018.[1][2]
Thuyền rồng – 1000m Nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Hồ Jakabaring | ||||||
Ngày | 27 tháng 8 năm 2018 | ||||||
Vận động viên | 172 từ 11 quốc gia | ||||||
Danh sách huy chương | |||||||
| |||||||
Lịch thi đấu
Tất cả các giờ đều là Giờ miền Tây Indonesia (UTC+07:00)
Ngày | Thời gian | Nội dung |
---|---|---|
Thứ Hai, 27 tháng 8 năm 2010 | 10:00 | Heats |
11:10 | Repechage | |
12:10 | Bán kết | |
14:10 | Chung kết |
Đội hình thi đấu
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
---|---|---|---|
|
|
|
|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
|
|
|
|
![]() | ![]() | ![]() | |
|
|
|
Kết quả
Heats
- Vòng loại: 1–3 → Bán kết (BK), Nghỉ → Repechage (R)
Heat 1
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | ![]() | 4:38.860 | BK |
2 | ![]() | 4:38.958 | BK |
3 | ![]() | 4:39.604 | BK |
4 | ![]() | 5:13.518 | R |
5 | ![]() | 5:17.128 | R |
6 | ![]() | 5:21.100 | R |
Heat 2
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | ![]() | 4:41.664 | BK |
2 | ![]() | 4:44.252 | BK |
3 | ![]() | 4:48.840 | BK |
4 | ![]() | 4:52.472 | R |
5 | ![]() | 4:54.198 | R |
Repechage
- Vòng loại: 1–4 → Bán kết (BK), Nghỉ → Tail race (TR)
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | ![]() | 4:44.730 | BK |
2 | ![]() | 4:51.810 | BK |
3 | ![]() | 4:52.652 | BK |
4 | ![]() | 4:56.056 | BK |
5 | ![]() | 4:57.468 | TR |
Bán kết
- Vòng loại: 1–3 → Chung kết (CK), Nghỉ → Tail race (TR)
Bán kết 1
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | ![]() | 4:37.891 | CK |
2 | ![]() | 4:37.961 | CK |
3 | ![]() | 4:38.723 | CK |
4 | ![]() | 4:47.649 | TR |
5 | ![]() | 5:10.225 | TR |
Bán kết 2
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | ![]() | 4:36.839 | CK |
2 | ![]() | 4:40.013 | CK |
3 | ![]() | 4:42.951 | CK |
4 | ![]() | 4:43.055 | TR |
5 | ![]() | 4:51.557 | TR |
Chung kết
Tail race
Thứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
1 | ![]() | 4:52.621 |
2 | ![]() | 4:55.149 |
3 | ![]() | 4:55.689 |
4 | ![]() | 4:56.351 |
5 | ![]() | 5:04.153 |
Trận tranh huy chương
Thứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
![]() | ![]() | 4:31.185 |
![]() | ![]() | 4:34.947 |
![]() | ![]() | 4:36.459 |
4 | ![]() | 4:37.217 |
5 | ![]() | 4:39.215 |
6 | ![]() | 4:43.641 |
Liên kết ngoài
Tham khảo
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhBảng xếp hạng bóng đá nam FIFAGiải vô địch bóng đá châu Âu 2024Đặc biệt:Tìm kiếmGiải vô địch bóng đá châu ÂuThích Minh TuệĐội tuyển bóng đá quốc gia RomâniaRomâniaĐội tuyển bóng đá quốc gia ÁoĐội tuyển bóng đá quốc gia SlovakiaSlovakiaĐội tuyển bóng đá quốc gia UkrainaĐội tuyển bóng đá quốc gia BỉGiải vô địch bóng đá châu Âu 2020Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024Đài Truyền hình Việt NamCleopatra VIIViệt NamRomelu LukakuKylian MbappéĐội tuyển bóng đá quốc gia PhápSloveniaGiải vô địch bóng đá thế giới 2022Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamĐinh Tiến DũngGheorghe HagiCristiano RonaldoTô LâmBỉDanh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh ConanÁoGiải vô địch bóng đá châu Âu 2004Cửu Long Thành Trại: Vây thànhUkrainaThích Chân QuangKèo châu ÁĐặc biệt:Thay đổi gần đâyEuro