Terada Shinichi
Shinichi Terada (寺田 紳一 Terada Shinichi , sinh ngày 10 tháng 6 năm 1985 ở Ibaraki, Osaka) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho Tochigi SC.[1]
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Shinichi Terada | ||
Ngày sinh | 10 tháng 6, 1985 | ||
Nơi sinh | Ibaraki, Osaka, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,70 m (5 ft 7 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Tochigi SC | ||
Số áo | 40 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1998–2003 | Trẻ Gamba Osaka | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2012 | Gamba Osaka | 71 | (5) |
2010–2011 | → Yokohama FC (mượn) | 46 | (4) |
2012–2017 | Yokohama FC | 174 | (8) |
2018– | Tochigi SC | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 |
Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Cúp Liên đoàn | AFC | Tổng cộng | |||||||
2004 | Gamba Osaka | J1 League | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 3 | 0 | |
2005 | 2 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 | - | 7 | 2 | |||
2006 | 20 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | 1 | ||
2007 | 21 | 2 | 4 | 3 | 6 | 1 | - | 31 | 6 | |||
2008 | 13 | 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 22 | 2 | ||
2009 | 5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 9 | 1 | ||
2010 | Yokohama FC | J2 League | 28 | 4 | 1 | 0 | - | - | 29 | 4 | ||
2011 | 18 | 0 | 0 | 0 | - | - | 18 | 0 | ||||
2012 | Gamba Osaka | J1 League | 9 | 0 | - | 0 | 0 | - | 9 | 0 | ||
Yokohama FC | J2 League | 16 | 0 | 0 | 0 | - | - | 16 | 0 | |||
2013 | 38 | 2 | 0 | 0 | - | - | 38 | 2 | ||||
2014 | 41 | 3 | 1 | 0 | - | - | 42 | 3 | ||||
2015 | 40 | 2 | 0 | 0 | – | – | 40 | 2 | ||||
2016 | 29 | 1 | 2 | 0 | – | – | 31 | 1 | ||||
2017 | 10 | 0 | 1 | 0 | – | – | 11 | 0 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 291 | 17 | 19 | 5 | 13 | 2 | 6 | 0 | 329 | 24 |
Team honours
- Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ châu Á - 2008
- J1 League - 2005
- Cúp Hoàng đế Nhật Bản - 2008
- J. League Cup - 2007
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Terada Shinichi – Thành tích thi đấu FIFA
- Terada Shinichi tại J.League (tiếng Nhật)
- Profile at Tochigi SC
- Profile at Yokohama FC
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhBảng xếp hạng bóng đá nam FIFAGiải vô địch bóng đá châu Âu 2024Đặc biệt:Tìm kiếmGiải vô địch bóng đá châu ÂuThích Minh TuệĐội tuyển bóng đá quốc gia RomâniaRomâniaĐội tuyển bóng đá quốc gia ÁoĐội tuyển bóng đá quốc gia SlovakiaSlovakiaĐội tuyển bóng đá quốc gia UkrainaĐội tuyển bóng đá quốc gia BỉGiải vô địch bóng đá châu Âu 2020Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024Đài Truyền hình Việt NamCleopatra VIIViệt NamRomelu LukakuKylian MbappéĐội tuyển bóng đá quốc gia PhápSloveniaGiải vô địch bóng đá thế giới 2022Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamĐinh Tiến DũngGheorghe HagiCristiano RonaldoTô LâmBỉDanh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh ConanÁoGiải vô địch bóng đá châu Âu 2004Cửu Long Thành Trại: Vây thànhUkrainaThích Chân QuangKèo châu ÁĐặc biệt:Thay đổi gần đâyEuro