Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Phillip Andrew Barber[1] | ||
Ngày sinh | 10 tháng 6, 1965 (59 tuổi) | ||
Nơi sinh | Tring, Anh | ||
Chiều cao | 5 ft 9 in (1,75 m)[1] | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
Aylesbury United | |||
1984–1991 | Crystal Palace | 234 | (35) |
1991–1995 | Millwall | 110 | (12) |
1994–1995 | → Plymouth Argyle (mượn) | 4 | (0) |
1995–1996 | Bristol City | 3 | (0) |
1995 | → Mansfield Town (mượn) | 4 | (1) |
1996 | → Fulham (mượn) | 13 | (1) |
Dover Athletic | |||
Crawley Town | |||
Carshalton Athletic | |||
Dulwich Hamlet | |||
2000–2002 | Croydon | ||
2002–2003 | Redhill | ||
2003 | St. Leonards | ||
Tổng cộng | 368 | (49) | |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Phillip Andrew Barber (sinh ngày 10 tháng 6 năm 1965) là một cựu cầu thủ bóng đá người Anh thi đấu ở vị trí tiền vệ.
Sinh ra ở Tring, Barber thi đấu cho Aylesbury United, Crystal Palace, Millwall, Plymouth Argyle, Bristol City, Mansfield Town, Fulham, Dover Athletic, Crawley Town, Carshalton Athletic, Dulwich Hamlet, Croydon, Redhill và St. Leonards.[2][3] Cùng với Crystal Palace, Barber thi đấu tại Chung kết Cúp FA 1990.[3][4]