Phân họ Ráy
Phân họ Ráy (danh pháp khoa học: Aroideae) là một phân họ thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Nó là phân họ lớn nhất trong họ Araceae và chứa khoảng 72 chi. Các loài trong phân họ Aroideae có đặc trưng là phấn hoa có gai mà không có sporopollenin (lớp thành ngoài cứng của phấn hoa và bào tử) và khe mở.
Phân họ Ráy | |
---|---|
Hoa của Amorphophallus titanum | |
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Monocots |
Bộ: | Alismatales |
Họ: | Araceae |
Phân họ: | Aroideae |
Các chi
- Aglaodorum, Schott
- Aglaonema, Schott: Minh ty
- Alocasia, (Schott) G. Don, nom. cons.: Ráy, bạc hà (không nhầm với cây bạc hà chi Mentha họ Hoa môi - Lamiaceae)
- Amorphophallus, Blume cũ Decne., nom. cons.: Khoai nưa (khoai na)
- Ambrosina, Bassi
- Anchomanes, Schott
- Anubias, Schott
- Aridarum, Ridl.
- Ariopsis, Nimmo
- Arisaema, Mart.: Thiên nam tinh, na dại
- Arisarum, Mill.
- Arophyton, Jum.
- Arum, L.: Chân bê
- Asterostigma, Fisch. & C. A. Mey.
- Biarum, Schott, nom. cons.
- Bognera, Mayo & Nicolson
- Bucephalandra, Schott
- Caladium, Vent.
- Callopsis, Engl.
- Carlephyton, Jum.
- Cercestis, Schott
- Chlorospatha, Engl.
- Colletogyne, Buchet
- Colocasia, Schott, nom. cons.: Khoai sọ (khoai môn), dọc mùng, khoai nước (môn nước).
- Cryptocoryne, Fisch. cũ Wydler
- Culcasia, P. Beauv., nom. cons.
- Dieffenbachia, Schott
- Dracunculus, Mill.
- Eminium, (Blume) Schott
- Filarum, Nicolson
- Furtadoa, M. Hotta
- Gearum, N. E. Br.
- Gonatopus, Hook. f. cũ Engl.
- Gorgonidium, Schott
- Hapaline, Schott, nom. cons.
- Helicodiceros, Schott, nom. cons.
- Heteroaridarum, M. Hotta
- Homalomena, Schott: Thiên niên kiện
- Hottarum, Bogner & Nicolson
- Jasarum, G. S. Bunting
- Lagenandra, Dalzell
- Lazarum, A. Hay
- Mangonia, Schott
- Montrichardia, Crueg., nom. cons.
- Nephthytis, Schott
- Peltandra, Raf., nom. cons.
- Philodendron, Schott, nom. cons.
- Phymatarum, M. Hotta
- Pinellia, Ten., nom. cons.: Bán hạ
- Piptospatha, N. E. Br.
- Pistia, L.: Bèo cái
- Protarum, Engl.
- Pseudodracontium, N. E. Br.
- Pseudohydrosme, Engl.
- Remusatia, Schott
- Sauromatum, Schott
- Scaphispatha, Brongn. cũ Schott
- Schismatoglottis, Zoll. & Moritzi
- Spathantheum, Schott
- Spathicarpa, Hook.
- Steudnera, K. Koch
- Stylochaeton, Lepr.
- Synandrospadix, Engl.
- Syngonium, Schott
- Taccarum, Brongn. ex Schott
- Theriophonum, Blume
- Typhonium, Schott: Bán hạ nam
- Typhonodorum, Schott
- Ulearum, Engl.
- Xanthosoma, Schott: Khoai mùng
- Zamioculcas, Schott
- Zantedeschia, Spreng., nom. cons.: Vân môn
- Zomicarpa, Schott
- Zomicarpella, N. E. Br.
Chú thích
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Aroideae tại Wikispecies
- Bown Deni (2000). Aroids: Plants of the Arum Family [ILLUSTRATED]. Timber Press. ISBN 0881924857
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiải vô địch bóng đá châu ÂuĐặc biệt:Tìm kiếmDonald TrumpĐội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban NhaGiải vô địch bóng đá châu Âu 2024Đội tuyển bóng đá quốc gia AnhCúp bóng đá Nam MỹGiải vô địch bóng đá châu Âu 2020Tây Ban NhaLamine YamalĐài Truyền hình Việt NamBảng xếp hạng bóng đá nam FIFANico WilliamsCarlos AlcarazHarry KaneBầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024Việt NamDanh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giớiGiải vô địch bóng đá thế giới 2026Vụ ám sát John F. KennedyÁlvaro MorataDanh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh ConanJoe BidenChung kết giải vô địch bóng đá châu Âu 2020Cúp bóng đá Nam Mỹ 2024Từ Nghệ DươngPhan Văn Trường (sinh 1946)Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá châu ÂuTô LâmDanh sách Tổng thống Hoa KỳTự LongCristiano RonaldoHoàng Chí BảoTF EntertainmentĐặc biệt:Thay đổi gần đâyJoshua ZirkzeeGareth Southgate