National Bank Open 2022 - Đôi nam
Rajeev Ram và Joe Salisbury là đương kim vô địch,[1] nhưng thua ở vòng 2 trước Ariel Behar và Gonzalo Escobar.
National Bank Open 2022 - Đôi nam | |
---|---|
National Bank Open 2022 | |
Vô địch | ![]() ![]() |
Á quân | ![]() ![]() |
Tỷ số chung cuộc | 6–2, 4–6, [10–6] |
Wesley Koolhof và Neal Skupski là nhà vô địch, đánh bại Dan Evans và John Peers trong trận chung kết, 6-2, 4–6, [10–6].
Hạt giống
4 hạt giống hàng đầu được miễn vào vòng 2.
Rajeev Ram /
Joe Salisbury (Vòng 2)
Marcel Granollers /
Horacio Zeballos (Tứ kết)
Wesley Koolhof /
Neal Skupski (Vô địch)
Marcelo Arévalo /
Jean-Julien Rojer (Tứ kết)
Nikola Mektić /
Mate Pavić (Vòng 2)
Tim Pütz /
Michael Venus (Vòng 1)
Ivan Dodig /
Austin Krajicek (Vòng 1)
Juan Sebastián Cabal /
Robert Farah (Vòng 1)
Kết quả
Từ viết tắt
Chung kết
Bán kết | Chung kết | ||||||||||||
![]() ![]() | 6 | 2 | [8] | ||||||||||
3 | ![]() ![]() | 3 | 6 | [10] | |||||||||
3 | ![]() ![]() | 6 | 4 | [10] | |||||||||
![]() ![]() | 2 | 6 | [6] | ||||||||||
![]() ![]() | 5 | 6 | [4] | ||||||||||
![]() ![]() | 7 | 4 | [10] |
Nửa trên
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | ![]() ![]() | 4 | 63 | ||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 2 | 64 | ![]() ![]() | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 6 | 77 | ![]() ![]() | 2 | 5 | ||||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 4 | 6 | [10] | ![]() ![]() | 6 | 7 | |||||||||||||||||||||
PR | ![]() ![]() | 6 | 1 | [5] | ![]() ![]() | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 7 | 6 | ![]() ![]() | 4 | 4 | ||||||||||||||||||||||
8 | ![]() ![]() | 5 | 1 | ![]() ![]() | 6 | 2 | [8] | ||||||||||||||||||||
3 | ![]() ![]() | 3 | 6 | [10] | |||||||||||||||||||||||
3 | ![]() ![]() | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 7 | 6 | ![]() ![]() | 3 | 4 | ||||||||||||||||||||||
Alt | ![]() ![]() | 5 | 0 | 3 | ![]() ![]() | 4 | 6 | [10] | |||||||||||||||||||
WC | ![]() ![]() | 4 | 1 | ![]() ![]() | 6 | 3 | [8] | ||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 6 | 6 | ![]() ![]() | 3 | 4 | ||||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 6 | 6 | ![]() ![]() | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
7 | ![]() ![]() | 4 | 2 |
Nửa dưới
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
6 | ![]() ![]() | 3 | 64 | ||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 6 | 77 | ![]() ![]() | 6 | 63 | [12] | |||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 65 | 6 | [6] | ![]() ![]() | 1 | 77 | [10] | ||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 77 | 4 | [10] | ![]() ![]() | 77 | 6 | |||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 4 | 6 | [10] | 4 | ![]() ![]() | 62 | 4 | ||||||||||||||||||||
WC | ![]() ![]() | 6 | 2 | [8] | ![]() ![]() | ||||||||||||||||||||||
4 | ![]() ![]() | w/o | |||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 5 | 6 | [4] | ||||||||||||||||||||||||
5 | ![]() ![]() | 3 | 6 | [10] | ![]() ![]() | 7 | 4 | [10] | |||||||||||||||||||
PR | ![]() ![]() | 6 | 4 | [7] | 5 | ![]() ![]() | 6 | 3 | [12] | ||||||||||||||||||
![]() ![]() | 6 | 3 | [5] | ![]() ![]() | 2 | 6 | [14] | ||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 4 | 6 | [10] | ![]() ![]() | 77 | 77 | |||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 3 | 6 | [10] | 2 | ![]() ![]() | 63 | 63 | ||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 6 | 2 | [8] | ![]() ![]() | 4 | 2 | |||||||||||||||||||||
2 | ![]() ![]() | 6 | 6 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhBảng xếp hạng bóng đá nam FIFAGiải vô địch bóng đá châu Âu 2024Đặc biệt:Tìm kiếmGiải vô địch bóng đá châu ÂuThích Minh TuệĐội tuyển bóng đá quốc gia RomâniaRomâniaĐội tuyển bóng đá quốc gia ÁoĐội tuyển bóng đá quốc gia SlovakiaSlovakiaĐội tuyển bóng đá quốc gia UkrainaĐội tuyển bóng đá quốc gia BỉGiải vô địch bóng đá châu Âu 2020Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024Đài Truyền hình Việt NamCleopatra VIIViệt NamRomelu LukakuKylian MbappéĐội tuyển bóng đá quốc gia PhápSloveniaGiải vô địch bóng đá thế giới 2022Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamĐinh Tiến DũngGheorghe HagiCristiano RonaldoTô LâmBỉDanh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh ConanÁoGiải vô địch bóng đá châu Âu 2004Cửu Long Thành Trại: Vây thànhUkrainaThích Chân QuangKèo châu ÁĐặc biệt:Thay đổi gần đâyEuro