Morane-Saulnier M.S.225

Morane-Saulnier M.S.225 là một loại máy bay tiêm kích của Pháp trong thập niên 1930.

Morane-Saulnier M.S.225
Morane-Saulnier M.S.227 với động cơ Hispano-Suiza
KiểuMáy bay tiêm kích/huấn luyện
Nhà chế tạoMorane-Saulnier
Chuyến bay đầu1932

Biến thể

M.S.225
M.S.226
M.S.226bis
M.S.227
M.S.275
M.S.278

Quốc gia sử dụng

 Pháp
  • Armee de l'Air
  • Aeronavale
 Đài Loan

Tính năng kỹ chiến thuật (M.S.225)

Dữ liệu lấy từ The Complete Book of Fighters[1]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 1
  • Chiều dài: 7,25 m (23 ft 9½ in)
  • Sải cánh: 10,56 m (34 ft 7⅔ in)
  • Chiều cao: 3,26 m (10 ft 8½ in)
  • Diện tích cánh: 17,20 m² (185,1 ft²)
  • Trọng lượng rỗng: 1.154 kg (2.544 lb)
  • Trọng lượng có tải: 1.590 kg (3.505 lb)
  • Động cơ: 1 × Gnome-Rhône 9Kdrs, 373 kW (500 hp)

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 334 km/h (180 knot, 207 mph) ở độ cao 3.850 m (12.630 ft)
  • Tầm bay: 700 km (378 nm, 435 mi)
  • Trần bay: 10.000 m (32.810 ft)
  • Vận tốc lên cao: 6,12 m/s (1.204,08 ft/phút)

Trang bị vũ khí

  • 2 × Súng máy Vickers 7,7 mm (.303 in)
  • Xem thêm

    Danh sách liên quan

    Tham khảo

    Ghi chú

    Tài liệu

    • Angelucci, Enzo. The Rand McNally Encyclopedia of Military Aircraft, 1914-1980. San Diego, California: The Military Press, 1983. ISBN 0-517-41021-4.
    • Green, William and Gordon Swanborough. The Complete Book of Fighters. New York:Smithmark, 1994. ISBN 0-8317-3939-8.
    • The Illustrated Encyclopedia of Aircraft (Part Work 1982-1985). London: Orbis Publishing, 1985.
    • Taylor, John W. R. and Jean Alexander. Combat Aircraft of the World. New York: G.P. Putnam's Sons, 1969. ISBN 0-71810-564-8.

    Liên kết ngoài