Giải đua ô tô Công thức 1 Áo 2023

Chặng đua thứ chín của giải đua xe Công thức 1 2023

Giải đua ô tô Công thức 1 Áo 2023 (tên chính thức là Formula 1 Rolex Großer Preis von Österreich 2023) là một chặng đua Công thức 1 được tổ chức vào ngày 2 tháng 7 năm 2023 tại trường đua Red Bull RingSpielberg, Áo, và là chặng đua thứ chín của giải đua xe Công thức 1 2023.

Áo  Giải đua ô tô Công thức 1 Áo 2023
Thông tin
Chặng đua thứ 9 trong tổng số 22 chặng của Giải đua xe Công thức 1 2023
Hình dạng của trường đua Red Bull Ring
Hình dạng của trường đua Red Bull Ring
Ngày tháng2 tháng 7 năm 2023
Tên chính thứcFormula 1 Rolex Großer Preis von Österreich 2023
Địa điểmRed Bull Ring
Spielberg, Styria, Áo
Thể loại cơ sở đường đuaTrường đua cố định
Chiều dài đường đua4,318 km
Chiều dài dự kiến71 vòng, 306,452 km
Thời tiếtNhiều mây
Vị trí pole
Tay đuaÁo Red Bull Racing-Honda RBPT
Thời gian1:04,391 phút
Vòng đua nhanh nhất
Tay đuaHà Lan Max VerstappenÁo Red Bull Racing-Honda RBPT
Thời gian1:07,012 phút ở vòng thứ 71
Bục trao giải
Chiến thắngÁo Red Bull Racing-Honda RBPT
Hạng nhìÝ Scuderia Ferrari
Hạng baÁo Red Bull Racing-Honda RBPT

Bối cảnh

Bảng xếp hạng trước cuộc đua

Sau giải đua ô tô Công thức 1 Canada, Max Verstappen tiếp tục dẫn đầu trước Sergio Pérez (126 điểm) và Fernando Alonso (117 điểm) trong bảng xếp hạng các tay đua với 195 điểm. Trong bảng xếp hạng các đội đua, Red Bull Racing tiếp tục dẫn đầu trước Mercedes (167 điểm) và Aston Martin (154 điểm) với 321 điểm.

Thay đổi quy định về việc sử dụng lốp cho sprint shootout

Các quy luật về lốp cho sprint shootout đã được sửa đổi và sự thay đổi đó đã cho phép các tay đua và đội đã vượt qua phần cuối cùng (SQ3) được sử dụng bất kỳ bộ lốp mềm trong khi trước đây họ phải sử dụng bộ lốp mềm mới. Thay đổi này đã được thực hiện sau khi Lando Norris không thể tham gia SQ3 tại giải đua ô tô Công thức 1 Azerbaijan do anh đã sử dụng hết bộ lốp mềm.[1]

Lựa chọn bộ lốp

Nhà cung cấp lốp xe Pirelli cung cấp các bộ lốp hạng C3, C4 và C5 (được chỉ định lần lượt là cứng, trung bình và mềm) để các đội sử dụng tại sự kiện này.[2]

Tường thuật

Buổi tập

Trong buổi tập đầu tiên và duy nhất, Max Verstappen lập thời gian nhanh nhất với 1:05,742 phút trước hai tay đua của Ferrari Carlos Sainz Jr.Charles Leclerc.[3]

Vòng phân hạng

Vòng phân hạng bao gồm ba phần với thời gian chạy 45 phút. Trong phần đầu tiên (Q1), các tay đua có 18 phút để tiếp tục tham gia phần thứ hai vòng phân hạng. Tất cả các tay đua đạt được thời gian trong phần đầu tiên với thời gian tối đa 107% thời gian nhanh nhất được phép tham gia cuộc đua. 15 tay đua nhanh nhất lọt vào phần tiếp theo. Verstappen là tay đua nhanh nhất trong phần này. Sau khi phần đầu tiên của vòng phân hạng kết thúc, cả hai tay đua của AlphaTauri, Chu Quán Vũ, Logan Sargeant và Kevin Magnussen bị loại.[4]

Phần thứ hai (Q2) kéo dài 15 phút và mười tay đua nhanh nhất của phần này đi tiếp vào phần thứ ba của vòng phân hạng. Verstappen là tay đua nhanh nhất trong phần này. Trong phần này, ba trong số tất cả các thời gian vòng đua do Sergio Pérez lập đều bị xóa do vi phạm track limits.[5] Điều đó khiến anh không thể tham gia phần cuối cùng của vòng phân hạng (Q3). Ngoài ra, đây là chặng đua thứ tư liên tiếp mà Pérez không thể tham gia Q3. Sau khi phần thứ hai của vòng phân hạng kết thúc, George Russell, Esteban Ocon, Oscar Piastri, Valtteri Bottas và Pérez bị loại.[4]

Phần cuối cùng (Q3) kéo dài mười hai phút, trong đó mười vị trí xuất phát đầu tiên được xác định sẵn. Với thời gian là 1:04,391 phút, Verstappen giành được vị trí pole cho cuộc đua chính trước hai tay đua của Ferrari Charles LeclercCarlos Sainz Jr.[4][6]

Sprint shootout

Trong phần đầu tiên (SQ1) của sprint shootout, các tay đua có 12 phút để tiếp tục tham gia phần thứ hai của sprint shootout.​​ Tất cả các tay đua đạt được thời gian trong phần đầu tiên với thời gian tối đa 107% thời gian nhanh nhất được phép tham gia cuộc đua. 15 tay đua nhanh nhất lọt vào phần tiếp theo. Sau khi phần này kết thúc, cả hai tay đua của đội đua Alfa Romeo, Oscar Piastri, Lewis Hamilton và Logan Sargeant bị loại. Lewis Hamilton không thể tham gia phần thứ hai (SQ2) của sprint shootout do thời gian vòng đua của anh bị xóa do vi phạm track limits.[7][8]

Phần thứ hai (SQ2) kéo dài 10 phút và mười tay đua nhanh nhất của phần này đi tiếp vào phần thứ ba của sprint shootout. Trong phần này, Alexander Albon, Pierre Gasly, cả hai tay đua của AlphaTauri và George Russell bị loại. Russell không thể lập thời gian tại SQ2 do chiếc xe đua của anh gặp vấn đề kỹ thuật.[7][8]

Phần cuối cùng (SQ3) kéo dài 8 phút, trong đó mười vị trí xuất phát đầu tiên cho cuộc đua sprint được xác định sẵn. Trong phần này, Verstappen giành vị tri pole cho cuộc đua sprint trước đồng đội Pérez và Lando Norris.[8][9]

Cuộc đua sprint

Sau khi cuộc đua bắt đầu, Verstappen và Pérez tranh giành vị trí dẫn đầu. Trong khoảnh khắc đó, Sergio Pérez ra ngoài ranh giới đường đua ở góc cua 3 tại vòng đua đầu tiên khiến anh mất vị trí thứ hai vào tay Hülkenberg và Sainz. Sau khoảnh khắc đó, anh đồng thời hỏi về hành động của Verstappen qua đài phát thanh của đội. Tiếp theo đó, Verstappen tiếp tục dẫn đầu cho đến khi cuộc đua sprint kết thúc. Trong đó, Nico Hülkenberg đã chiếm được vị trí thứ hai trước khi bị Pérez, Sainz jr. và Lance Stroll vượt qua ngay sau đó. Tại những vòng đua cuối cùng của cuộc đua, Hülkenberg, Hamilton, Magnussen, Sargeant, Nyck de Vries và Chu Quán Vũ đều đổi sang bộ lốp khô. Sau khi cuộc đua sprint kết thúc, Verstappen giành chiến thắng thoải mái trước Pérez. Gần cuối cuộc đua, Esteban Ocon và George Russell có một cuộc tranh giành vị trí thứ 7 ở góc cua cuối cùng, với Ocon ở phía trước Russell sau 0,009 giây. Các tay đua ghi điểm trong cuộc đua này là Verstappen, Pérez, Sainz jr., Stroll, Alonso, Hülkenberg, Ocon và Russell.[10][11]

Kết quả

Vòng phân hạng

Vị tríSố xeTay đuaĐội đuaQ1Q2Q3Vị trí

xuất phát

11 Max VerstappenRed Bull Racing-Honda RBPT1:05,1161:04,9501:04,3911
216 Charles LeclercFerrari1:05,5671:05,3081:04,4382
355 Carlos Sainz Jr.Ferrari1:05,3391:04,9741:04,5813
44 Lando NorrisMcLaren-Mercedes1:05,6171:05,0381:04,6584
544 Lewis HamiltonMercedes1:05,6731:05,1811:04,8195
618 Lance StrollAston Martin Aramco-Mercedes1:05,7101:05,0871:04,8936
714 Fernando AlonsoAston Martin Aramco-Mercedes1:05,6551:05,1201:04,9117
827 Nico HülkenbergHaas-Ferrari1:05,7401:05,3611:05,0908
910 Pierre GaslyAlpine-Renault1:05,5151:05,1881:05,1709
1023 Alexander AlbonWilliams-Mercedes1:05,6731:05,3871:05,82310
1163 George RussellMercedes1:05,6861:05,42811
1231 Esteban OconAlpine-Renault1:05,7291:05,45312
1381 Oscar PiastriMcLaren-Mercedes1:05,6831:05,68013
1477 Valtteri BottasAlfa Romeo-Ferrari1:05,7631:05,65514
1511 Sergio PérezRed Bull Racing-Honda RBPT1:05,1772:06,68815
1622 Yuki TsunodaAlphaTauri-Honda RBPT1:05,78416
1724 Chu Quán VũAlfa Romeo-Ferrari1:05,81817
182 Logan SargeantWilliams-Mercedes1:05,94818
1920 Kevin MagnussenHaas-Ferrari1:05,971Làn pit1
2021 Nyck de VriesAlphaTauri-Honda RBPT1:05,974Làn pit2
Thời gian 107%: 1:09,674

Chú thích:

  • ^1Kevin Magnussen vượt qua vòng phân hạng ở vị trí thứ 19 nhưng anh buộc phải bắt đầu cuộc đua chính từ làn pit do hệ thống treo lốp đã bị thay đổi trong khi chiếc xe đang ở chế độ parc fermé.[12]
  • ^2 – Nyck de Vries vượt qua vòng phân hạng ở vị trí thứ 20 nhưng anh buộc phải bắt đầu cuộc đua chính từ vị trí cuối cùng vì sử dụng quá số lượng các bộ phận năng lượng. Sau đó, anh buộc phải bắt đầu cuộc đua chính từ làn pit do hệ thống treo lốp, đuôi xe và beam-wing trong khi chiếc xe đang ở chế độ parc fermé.[12]

Sprint shootout

Vị tríSố xeTay đuaĐội đuaSQ1SQ2SQ3Vị trí

xuất phát

cho cuộc

đua sprint

11 Max VerstappenRed Bull Racing-Honda RBPT1:06,2361:05,3711:04,4401
211 Sergio PérezRed Bull Racing-Honda RBPT1:06,9241:05,8361:04,9332
34 Lando NorrisMcLaren-Mercedes1:06,7231:05,6991:05,0103
427 Nico HülkenbergHaas-Ferrari1:06,5481:06,0911:05,0844
555 Carlos Sainz Jr.Ferrari1:06,1871:05,4341:05,1365
616 Charles LeclercFerrari1:07,0611:05,6731:05,24591
714 Fernando AlonsoAston Martin Aramco-Mercedes1:06.6111:05,7591:05,2586
818 Lance StrollAston Martin Aramco-Mercedes1:06,5691:05,9141:05,3477
931 Esteban OconAlpine-Renault1:06,8401:05,6041:05,3668
1020 Kevin MagnussenHaas-Ferrari1:06,6291:05,7301:05,91210
1123 Alexander AlbonWilliams-Mercedes1:06,8921:06,15211
1210 Pierre GaslyAlpine-Renault1:06,8731:06,36012
1322 Yuki TsunodaAlphaTauri-Honda RBPT1:06,8961:06,36913
1421 Nyck de VriesAlphaTauri-Honda RBPT1:06,7041:06,59314
1563 George RussellMercedes1:06,653Không lập

thời gian

15
1624 Chu Quán VũAlfa Romeo-Ferrari1:07,06216
1781 Oscar PiastriMcLaren-Mercedes1:07,10617
1844 Lewis HamiltonMercedes1:07,28218
1977 Valtteri BottasAlfa Romeo-Ferrari1:07,29119
202 Logan SargeantWilliams-Mercedes1:07,42620
Thời gian 107%: 1:10,820

Chú thích:

Cuộc đua sprint

Vị tríSố xeTay đuaĐội đuaSố vòngThời gian/

Bỏ cuộc

Vị trí

xuất phát

Số điểm
11 Max VerstappenRed Bull Racing-Honda RBPT2430:26,73018
211 Sergio PérezRed Bull Racing-Honda RBPT24+ 21,04827
355 Carlos Sainz Jr.Ferrari24+ 23,08856
418 Lance StrollAston Martin Aramco-Mercedes24+ 29,70375
514 Fernando AlonsoAston Martin Aramco-Mercedes24+ 30,10963
627 Nico HülkenbergHaas-Ferrari24+ 31,29744
731 Esteban OconAlpine-Renault24+ 36,60282
863 George RussellMercedes24+ 36,611151
94 Lando NorrisMcLaren-Mercedes24+ 38,6083
1044 Lewis HamiltonMercedes24+ 46,37518
1181 Oscar PiastriMcLaren-Mercedes24+ 49,80717
1216 Charles LeclercFerrari24+ 50,7899
1323 Alexander AlbonWilliams-Mercedes24+ 52,84811
1420 Kevin MagnussenHaas-Ferrari24+ 56,59310
1510 Pierre GaslyAlpine-Renault24+ 57,65212
1622 Yuki TsunodaAlphaTauri-Honda RBPT24+ 1:04,82213
1721 Nyck de VriesAlphaTauri-Honda RBPT24+ 1:05,61714
182 Logan SargeantWilliams-Mercedes24+ 1:06,65920
1924 Chu Quán VũAlfa Romeo-Ferrari24+ 1:10,82516
2077 Valtteri BottasAlfa Romeo-Ferrari24+ 1:16,435Làn pit1
Vòng đua nhanh nhất: Nico Hülkenberg (Haas-Ferrari) – 1:10,180 (vòng đua thứ 24)

Chú thích:

  • ^1Valtteri Bottas xuất phát ở vị trí thứ 19 nhưng anh buộc phải bắt đầu cuộc đua từ làn pit sau khi anh đổi lốp ở làn pit trong vòng đua khởi động. Do vậy, vị trí xuất phát của anh trên đường thẳng xuất phát và về đích bị bỏ trống.[13]

Cuộc đua chính

Vị tríSố xeTay đuaĐội đuaSố vòngThời gian/

Bỏ cuộc

Vị trí

xuất phát

Số điểm
11 Max VerstappenRed Bull Racing-Honda RBPT711:25:33,6071261
216 Charles LeclercFerrari71+ 5,155218
311 Sergio PérezRed Bull Racing-Honda RBPT71+ 17,1881515
44 Lando NorrisMcLaren-Mercedes71+ 26,327412
514 Fernando AlonsoAston Martin Aramco-Mercedes71+ 30,317710
655 Carlos Sainz Jr.Ferrari71+ 31,377238
763 George RussellMercedes71+ 48,403116
844 Lewis HamiltonMercedes71+ 49,196354
918 Lance StrollAston Martin Aramco-Mercedes71+ 59,04362
1010 Pierre GaslyAlpine-Renault71+ 1:07,667491
1123 Alexander AlbonWilliams-Mercedes71+ 1:19,767510
1224 Chu Quán VũAlfa Romeo-Ferrari70+ 1 vòng17
132 Logan SargeantWilliams-Mercedes70+ 1 vòng618
1431 Esteban OconAlpine-Renault70+ 1 vòng712
1577 Valtteri BottasAlfa Romeo-Ferrari70+ 1 vòng14
1681 Oscar PiastriMcLaren-Mercedes70+ 1 vòng13
1721 Nyck de VriesAlphaTauri-Honda RBPT70+1 vòng8Làn pit
1820 Kevin MagnussenHaas-Ferrari70+1 vòng9Làn pit
1922 Yuki TsunodaAlphaTauri-Honda RBPT70+1 vòng1016
Bỏ cuộc27 Nico HülkenbergHaas-Ferrari12Mất điện8
Vòng đua nhanh nhất: Max Verstappen (Red Bull Racing-Honda RBPT) – 1:07.012 (vòng đua thứ 71)
Tay đua xuất sắc nhất cuộc đua: Lando Norris (McLaren-Mercedes), 26,1% số phiếu bầu[14]

Chú thích:

  • ^1 – Bao gồm một điểm cho vòng đua nhanh nhất.[15]
  • ^2Carlos Sainz Jr. về đích ở vị trí thứ 4 nhưng anh nhận một án phạt 10 giây do vi phạm track limits.[16]
  • ^3Lewis Hamilton về đích ở vị trí thứ 7 nhưng anh nhận một án phạt 10 giây do vi phạm track limits.[16]
  • ^4Pierre Gasly về đích ở vị trí thứ 9 nhưng anh nhận một án phạt 10 giây do vi phạm track limits.[16]
  • ^5 – Alexander Albon nhận một án phạt 10 giây do vi phạm track limits nhưng vị trí về đích chung cuộc của anh không bị ảnh hưởng bởi án phạt này.[16]
  • ^6 – Logan Sargeant nhận một án phạt 15 giây do vi phạm track limits nhưng vị trí về đích chung cuộc của anh không bị ảnh hưởng bởi án phạt này.[16]
  • ^7Esteban Ocon về đích ở vị trí thứ 12 nhưng anh nhận một án phạt 30 giây do vi phạm track limits.[16]
  • ^8 – Nyck de Vries về đích ở vị trí thứ 15 nhưng anh nhận một án phạt 10 giây do ấn ép Kevin Magnussen khỏi đường đua. Thêm vào đó, anh nhận thêm một án phạt 15 giây do vi phạm track limits.[16]
  • ^9Kevin Magnussen về đích ở vị trí thứ 19 nhưng anh nhận một án phạt 5 giây do vi phạm track limits. Sau đó, anh được tăng lên một vị trí vì án phạt của Yuki Tsunoda.[16]
  • ^10Yuki Tsunoda về đích ở vị trí thứ 17 nhưng anh nhận một án phạt tổng cộng 15 giây do vi phạm track limits.[16]

Bảng xếp hạng sau cuộc đua

Bảng xếp hạng các tay đua

Vị tríTay đuaĐội đuaSố điểmThay đổi

vị trí

1 Max VerstappenRed Bull Racing-Honda RBPT229+/-0
2 Sergio PérezRed Bull Racing-Honda RBPT148+/-0
3 Fernando AlonsoAston Martin Aramco-Mercedes131+/-0
4 Lewis HamiltonMercedes106+/-0
5 Carlos Sainz Jr.Ferrari82+/-0
6 Charles LeclercFerrari72 1
7 George RussellMercedes72 1
8 Lance StrollAston Martin Aramco-Mercedes44+/-0
9 Esteban OconAlpine-Renault31+/-0
10 Lando NorrisMcLaren-Mercedes24 1
  • Lưu ý: Chỉ có mười vị trí đứng đầu được liệt kê trong bảng xếp hạng này.

Bảng xếp hạng các đội đua

Vị tríĐội đuaSố điểmThay đổi

vị trí

1 Red Bull Racing-Honda RBPT377+/-0
2 Mercedes178+/-0
3 Aston Martin Aramco-Mercedes175+/-0
4 Ferrari154+/-0
5 Alpine-Renault47+/-0
6 McLaren-Mercedes29+/-0
7 Haas-Ferrari11+/-0
8 Alfa Romeo-Ferrari9+/-0
9 Williams-Mercedes7+/-0
10 AlphaTauri-Honda RBPT2+/-0

Tham khảo


Chặng đua trước:
Giải đua ô tô Công thức 1 Canada 2023
Giải đua xe Công thức 1
2023
Chặng đua sau:
Giải đua ô tô Công thức 1 Anh 2023
Chặng đua trước:
Giải đua ô tô Công thức 1 Áo 2022
Giải đua ô tô Công thức 1 ÁoChặng đua sau:
Giải đua ô tô Công thức 1 Áo 2024