Danh sách thiên thể NGC (1-1000)

bài viết danh sách Wikimedia về 1000 thiên thể NGC đầu tiên

Danh sách thiên thể NGC 1-1000 này gồm 1000 thiên thể, bao gồm các mục sau:

1–100

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
1Thiên hà xoắn ốcPhi Mã00h 07m 15.8s+27° 42′ 29″13.65
2Thiên hà xoắn ốcPhi Mã00h 07m 17.1s+27° 40′ 42″14.96
3Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 07m 16.8s+08° 18′ 06″14.2
4Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 07m 24.4s+08° 22′ 26″16.8
5Thiên hà elipTiên Nữ00h 07m 48.9s+35° 21′ 44″14.33
6(Bản sao của NGC 20)Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 09m 32.7s+33° 18′ 31″14.04
7Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu00h 08m 20.9s−29° 54′ 54″13.47
8Sao đôi quang học[1]Phi Mã00h 08m 45.3s+23° 50′ 20″15.2/16.5
9Thiên hà xoắn ốcPhi Mã00h 08m 54.7s+23° 49′ 02″14.5
10Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu00h 08m 34.5s−33° 51′ 31″13
11Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 08m 42.5s+37° 26′ 52″14.5
12Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 08m 44.8s+04° 36′ 45″14.5
13Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 08m 47.8s+33° 25′ 58″14.2
14Thiên hà vô định hìnhPhi Mã00h 08m 46.4s+15° 48′ 59″13.3
15Thiên hà vòngPhi Mã00h 09m 02.5s+21° 37′ 27″14.9
16Thiên hà hình hạt đậuPhi Mã00h 09m 04.3s+27° 43′ 45″13.0
17Cũng được liệt kê là NGC 34Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 11m 06.60s−12° 06′ 26″14.0
18Sao đôi quang học[2]Phi Mã00h 09m 23.1s[1]+27° 43′ 55″[1]14.0
19Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 10m 40.9s[1]+32° 58′ 59″[1]14.0[1]
20Cũng được liệt kê là NGC 6Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 09m 32.8s+33° 18′ 31″14.5
21Cũng được liệt kê là NGC 29Thiên hà xoắn ốc[3]Tiên Nữ00h 10m 41.0s+32° 58′ 57″13.9
22Thiên hà xoắn ốcPhi Mã00h 09m 48.3s+27° 49′ 56″14.9
23Thiên hà xoắn ốcPhi Mã00h 09m 53.4s+25° 55′ 27″12.5
24Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu00h 09m 56.5s−24° 57′ 48″12.1
25Thiên hà hình hạt đậuPhượng Hoàng00h 10m 00.8s−57° 01′ 07″15.5
26Thiên hà xoắn ốcPhi Mã00h 10m 26.1s+25° 49′ 55″13.9
27Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 10m 32.8s+28° 59′ 47″14.5
28Thiên hà elipPhượng Hoàng00h 10m 25.1s−56° 59′ 23″13.8
29(Bản sao của NGC 21)Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 10m 47.1s+33° 21′ 09″14.5
30Sao đôi quang học[2]Phi Mã00h 11m[2]+21° 57′[2]14.8/15
31Thiên hà xoắn ốcPhượng Hoàng00h 10m 38.5s−56° 59′ 11″13.9
32Khoảnh sao[2]Phi Mã00h 11m[2]+18° 47′[2]14
33Sao đôi quang học[2]Song Ngư00h 11m[2]+03° 40′[2]15
34(Bản sao của NGC 17)Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 11m 06.6s−12° 06′ 26″14.0
35Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 11m 10.5s−12° 01′ 15″14
36Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 11m 22.5s+06° 23′ 21″14.5
37Thiên hà hình hạt đậuPhượng Hoàng00h 11m 22.7s−56° 57′ 22″13.7
38Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 11m 47.0s−05° 35′ 09″13.5
39Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 12m 19.0s+31° 03′ 40″14.4
40Tinh vân hành tinhTiên Vương00h 13m 01.0s+72° 31′ 19″11.7
41Thiên hà xoắn ốcPhi Mã00h 12m 48.0s+22° 01′ 26″14.6
42Thiên hà hình hạt đậuPhi Mã00h 12m 56.4s+22° 05′ 60″15.0
43Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 13m 01.0s+30° 54′ 55″13.9
44Sao đôi quang học[1]Tiên Nữ00h 13m+31° 18′14.6
45Thiên hà vô định hìnhKình Ngư00h 14m 04.0s−23° 10′ 51″11.2
46Sao[2]Song Ngư00h 14m[2]+05° 59′[2]11.8
47Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 14m 30.6s−07° 10′ 03″13
48Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 14m 02.3s+48° 14′ 4″15.0
49Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 14m 22.5s+48° 14′ 47″15.3
50Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 14m 44.7s−07° 20′ 42″12
51Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 14m 35.0s+48° 15′ 20″14.6
52Thiên hà xoắn ốcPhi Mã00h 14m 40.3s+18° 34′ 55″14.6
53Thiên hà xoắn ốcĐỗ Quyên00h 14m 42.9s−60° 19′ 39″12.6
54Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 15m 07.7s−07° 06′ 25″14
55Thiên hà vô định hìnhNgọc Phu00h 15m 08.4s−39° 13′ 13″8.2
56Không xác địnhSong Ngư00h 15m+12° 27′N/A
57Thiên hà elipSong Ngư00h 15m 31.0s+17° 19′ 41″13.7
58(Bản sao của NGC 47)Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 14m 30.6s−07° 10′ 03″13
59Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 15m 25.4s−21° 26′ 42″13.1
60Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 15m 58.3s−00° 18′ 14″15.4
61Tương tác thiên hàSong Ngư00h 16m 24.3s−06° 19′ 08″15
62Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 17m 05.4s−13° 29′ 15″14
63Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 17m 45.6s+11° 27′ 01″12.6
64Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 17m 30.3s−06° 49′ 29″13.6
65Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 18m 58.6s−22° 52′ 48″13.9
66Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 19m 04.9s−22° 56′ 11″13.5
67Thiên hà elipTiên Nữ00h 18m 14.9s+30° 03′ 46″15.7
68Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 18m 18.5s+30° 04′ 17″14.5
69Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 18m 20.5s+30° 02′ 24″15.7
70Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 18m 22.6s+30° 04′ 46″14.5
71Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 18m 23.6s+30° 03′ 47″14.8
72Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 18m 28.4s+30° 02′ 26″15.0
73Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 18m 39.0s−15° 19′ 20″13
74Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 18m 49.4s+30° 03′ 42″16
75Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 19m 26.4s+06° 26′ 57″14.8
76Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 19m 37.8s+29° 56′ 2″14.0
77Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 20m 01.7s−22° 31′ 56″14.8
78Tương tác thiên hàSong Ngư00h 20m 27.6s+00° 49′ 60″14.5
79Thiên hà elipTiên Nữ00h 21m 02.9s+22° 33′ 60″14.9
80Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 21m 11.0s+22° 21′ 24″13.7
81Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 21m 13.2s+22° 22′ 59″17.7
82Sao[1]Tiên Nữ00h 21m 17.5s[1]+22° 27′ 37″[1]14.6
83Thiên hà elipTiên Nữ00h 21m 22.5s+22° 26′ 00″14.2
84Sao[1]Tiên Nữ00h 21m 33.7s+22° 35′ 35″15.8
85Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 21m 25.5s+22° 30′ 42″15.7
86Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 21m 28.7s+22° 33′ 23″14.9
87Thiên hà vô định hìnhPhượng Hoàng00h 21m 14.0s−48° 37′ 42″14.5
88Thiên hà xoắn ốcPhượng Hoàng00h 21m 21.8s−48° 38′ 25″15.2
89Thiên hà xoắn ốcPhượng Hoàng00h 21m 24.4s−48° 39′ 57″14.6
90Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 21m 51.4s[4]+22° 24′ 00″[4]13.7
91Sao[4]Tiên Nữ00h 21m 51.7s[4]+22° 22′ 06″[4]14.4
92Thiên hà xoắn ốcPhượng Hoàng00h 21m 31.4s−48° 37′ 28″14.3
93Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 22m 03.4s+22° 24′ 28″14.7
94Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 22m 13.1s+22° 28′ 44″15.6
95Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 22m 13.7s+10° 29′ 29″13.4
96Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 22m 17.8s+22° 32′ 48″17
97Thiên hà elipTiên Nữ00h 22m 30.1s+29° 44′ 43″13.5
98Thiên hà xoắn ốcPhượng Hoàng00h 22m 49.5s−45° 16′ 09″12.8
99Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 23m 59.5s+15° 46′ 14″14.0
100Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 24m 02.8s+16° 29′ 10″14.6

101–200

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
101Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu00h 23m 54.6s−32° 32′ 09″12.8
102Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 24m 36.5s−13° 57′ 22″14
103Cụm sao mởTiên Hậu00h 25m+61° 21′10.3
10447 TucanaeCụm sao cầuĐỗ Quyên00h 24m 05.7s−72° 04′ 53″5.8
105Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 25m 16.9s+12° 53′ 01″14.1
106Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 24m 43.8s−05° 08′ 55″14.5
107Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 25m 42.1s−08° 16′ 58″15.7
108Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 25m 59.8s+29° 12′ 42″13.3
109Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 26m 14.7s+21° 48′ 25″15.0
110Cụm sao mởTiên Hậu00h 27m+71° 24′9.0
111Không xác địnhKình Ngư00h 27m[2]−02° 38′[2]
112Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 26m 48.8s+31° 42′ 12″14.5
113Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 26m 54.6s−02° 30′ 03″13.5
114Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 26m 58.4s−01° 47′ 10″15.0
115Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu00h 26m 46.6s−33° 40′ 36″14
116Không tồn tạiKình Ngư00h 27m 05.3s−07° 40′ 05″14.5
117Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 27m 10.9s+01° 20′ 03″15.5
118Thiên hà vô định hìnhKình Ngư00h 27m 16.2s−01° 46′ 48″14.9
119Thiên hà hình hạt đậuPhượng Hoàng00h 26m 57.5s−56° 58′ 42″13
120Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 27m 30.3s−01° 30′ 49″14.8
121Cụm sao cầuĐỗ Quyên00h 26m 49.0s−71° 32′ 10″11.2
122Không tồn tạiKhông xác địnhKình Ngư00h 28m[2]−01° 38′[2]
123Không tồn tạiKhông xác địnhKình Ngư00h 28m[2]−01° 36′[2]
124Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 27m 52.5s−01° 48′ 38″13.8
125Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 28m 50.3s+02° 50′ 19″14.2
126Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 29m 08.1s+02° 48′ 40″14.5
127Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 29m 12.4s+02° 52′ 22″13.2
128Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 29m 15.1s+02° 51′ 51″13.2
129Cụm sao mởTiên Hậu00h 30m+60° 13′7.3
130Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 29m 18.0s+02° 52′ 18″15
131Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu00h 29m 38.0s−33° 15′ 38″13.5
132Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 30m 10.7s+02° 05′ 35″13.8
133Cụm sao mởTiên Hậu00h 31m 12s+63° 22′9.4
134Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu00h 30m 21.5s−33° 14′ 49″11.0
135IC 26[1]Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 31m 45.6s−13° 20′ 17″
136Cụm sao mởTiên Hậu00h 32m+61° 32′
137Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 30m 58.2s+10° 12′ 29″14.2
138Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 30m 59.4s+05° 09′ 35″14.8
139Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 31m 06.4s+05° 04′ 43″15.5
140Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 31m 20.6s+30° 47′ 33″14.2
141Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 31m 19.0s+05° 10′ 52″15.4
142Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 31m 07.9s−22° 37′ 07″
143Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 31m 15.5s−22° 33′ 37″
144Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 31m 20.7s−22° 38′ 47″
145Thiên hà vô định hìnhKình Ngư00h 31m 45.0s−05° 09′ 11″12
146Cụm sao mởTiên Hậu00h 33m+63° 18′9.6
147Thiên hà elipTiên Hậu00h 33m 11.8s+48° 30′ 25″12.0
148Thiên hà hình hạt đậuNgọc Phu00h 34m 15.6s−31° 47′ 07″13.1
149Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 33m 50.4s+30° 43′ 23″15.0
150Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu00h 34m 16.1s−27° 48′ 16″11.8
151Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 34m 02.8s−09° 42′ 19″12.2
152Cụm sao mởĐỗ Quyên00h 32m 56.3s−73° 06′ 57″13.1
153(Bản sao của NGC 151)Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 34m 02.8s−09° 42′ 19″12.2
154Thiên hàKình Ngư00h 34m 19.5s−12° 39′ 23″14
155Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 34m 40.1s−10° 45′ 60″13
156Sao đôi quang học[2]Kình Ngư00h 35m[2]−08° 21′[2]
157Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 34m 46.7s−08° 23′ 48″10
158Có thể là Sao đôi quang học[2]Kình Ngư00h 35m[2]−08° 19′[2]
159Thiên hà xoắn ốcPhượng Hoàng00h 34m 35.5s−55° 47′ 26″
160Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 36m 04.1s+23° 57′ 31″13.7
161Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 35m 33.9s−02° 50′ 55″15
162UCAC2 4012415Sao[1]Tiên Nữ00h 35m 58.0s+24° 02′ 16″16.0
163Thiên hà elipKình Ngư00h 35m 59.8s−10° 07′ 18″13
164Thiên hàSong Ngư00h 36m 33.0s+02° 44′ 58″16
165Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 36m 28.7s−10° 06′ 18″13
166Thiên hàKình Ngư00h 35m 48.8s−13° 36′ 40″15
167Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 35m 23.0s−23° 22′ 28″
168Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 36m 38.6s−22° 35′ 35″14.9
169Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 36m 51.7s+23° 59′ 28″13.7
170Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 36m 45.9s+01° 53′ 11″15.5
171Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 37m 21.9s−19° 56′ 12″12
172Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 37m 13.5s−22° 35′ 12″14.7
173Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 37m 12.6s+01° 56′ 31″14.5
174Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu00h 36m 58.8s−29° 28′ 42″13.5
175(Bản sao của NGC 171)Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 37m 21.9s−19° 56′ 12″12
176Cụm sao mởĐỗ Quyên00h 35m 58.7s−73° 09′ 57″13.1
177Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 37m 34.3s−22° 32′ 58″14.2
178IC 39Thiên hà vô định hìnhKình Ngư00h 39m 08.4s−14° 10′ 17″13.0
179Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 37m 46.3s−17° 51′ 00″
180Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 37m 57.8s+08° 38′ 04″14.3
181Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 38m 23.2s+29° 28′ 22″15.4
182Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 38m 12.5s+02° 43′ 42″13.8
183Thiên hà elipTiên Nữ00h 38m 29.5s+29° 30′ 40″13.8
184Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 38m 35.8s+29° 26′ 51″15.5
185Thiên hà elipTiên Hậu00h 38m 57.4s+48° 20′ 14″11.0
186Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 38m 25.3s+03° 09′ 58″14.8
187Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 39m 30.4s−14° 39′ 17″13
188Cụm sao mởTiên Vương00h 48m 26s+85° 15′8.9
189Cụm sao mởTiên Hậu00h 40m+61° 04′9.1
190Tương tác thiên hàSong Ngư00h 38m 54.8s+07° 03′ 45″15.1
191Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 38m 59.3s−09° 00′ 09″12
192Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 39m 13.5s+00° 51′ 49″13.9
193Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 39m 18.7s+03° 19′ 53″13.2
194Thiên hà elipSong Ngư00h 39m 18.5s+03° 02′ 14″13.9
195Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 39m 35.8s−09° 11′ 40″14
196Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 39m 17.9s+00° 54′ 45″14.2
197Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 39m 18.9s+00° 53′ 30″14.2
198Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 39m 23.1s+02° 47′ 51″14.1
199Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 39m 33.3s+03° 08′ 19″15.0
200Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 39m 34.9s+02° 53′ 14″14.0

201–300

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
201Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 39m 34.9s+00° 51′ 35″14.7
202Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 39m 40.0s+03° 32′ 10″15.5
203Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 39m 39.5s+03° 26′ 34″14.5
204Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 39m 44.3s+03° 17′ 58″14.6
205Messier 110Thiên hà elipTiên Nữ00h 40m 22.0s+41° 41′ 07″9.4
206Đám mây saoTiên Nữ00h 40m 33.8s+40° 44′ 22″
207Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 39m 40.8s−14° 14′ 15″14.8
208Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 40m 17.6s+02° 45′ 22″15.5
209Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 39m 03.6s−18° 36′ 30″14.0
210Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 40m 35.1s−13° 52′ 26″11
211(Bản sao của NGC 203)[1]Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 39m 39.5s+03° 26′ 34″14.5
212Thiên hà hình hạt đậuPhượng Hoàng00h 40m 13.3s−56° 09′ 11″
213Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 41m 10.1s+16° 28′ 08″14.8
214Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 41m 27.9s+25° 30′ 01″13.0
215Thiên hà hình hạt đậuPhượng Hoàng00h 40m 48.9s−56° 12′ 51″
216Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 41m 26.5s−21° 02′ 43″13.6
217Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 41m 33.8s−10° 01′ 19″13
218Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 41m 44.7s+36° 21′ 34″15.5
219Thiên hà elipKình Ngư00h 42m 11.3s+00° 54′ 16″15.6
220(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên00h 40m 30.5s−73° 24′ 10″14.6
221Messier 32Thiên hà elipTiên Nữ00h 42m 41.9s+40° 51′ 57″9.2
222(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên00h 40m 44.1s−73° 23′ 00″12.8
223Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 42m 15.9s+00° 50′ 44″14.5
224Messier 31;
Andromeda Galaxy
Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 42m 44.3s+41° 16′ 09″4.3
225Cụm sao mởTiên Hậu00h 44m+61° 47′7.4
226Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 42m 54.3s+32° 34′ 49″14.4
227Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 42m 37.0s−01° 31′ 44″13.4
228Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 42m 54.5s+23° 30′ 12″14.9
229Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 43m 04.7s+23° 30′ 33″14.7
230Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 42m 27.1s−23° 37′ 45″
231(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên00h 41m 06.2s−73° 21′ 07″13.1
232Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 42m 45.6s−23° 33′ 39″14.4
233Thiên hà elipTiên Nữ00h 43m 36.8s+30° 35′ 12″13.8
234Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 43m 32.4s+14° 20′ 33″13.5
235Tương tác thiên hàKình Ngư00h 42m 52.5s−23° 32′ 28″14
236Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 43m 27.6s+02° 57′ 28″14.5
237Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 43m 27.9s−00° 07′ 32″13.6
238Thiên hà xoắn ốcPhượng Hoàng00h 43m 25.8s−50° 10′ 58″13.1
239Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 44m 37.5s−03° 45′ 34″14
240Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 45m 02.0s+06° 06′ 47″14.8
241(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên00h 43m 32.7s−73° 26′ 25″
242(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên00h 43m 37.6s−73° 26′ 38″12.1
243Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 46m 00.7s+29° 57′ 34″14.6
244Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 45m 46.5s−15° 35′ 51″13
245Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 46m 05.6s−01° 43′ 24″12.9
246Tinh vân hành tinhKình Ngư00h 47m 03.3s−11° 52′ 19″11.4
247Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 47m 08.6s−20° 45′ 38″9.6
248(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Tinh vân phát xạĐỗ Quyên00h 46m 19.6s−73° 23′ 21″
249(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Tinh vân phát xạĐỗ Quyên00h 45m 10.9s−73° 04′ 17″
250Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 47m 16.1s+07° 54′ 36″14.9
251Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 47m 54.0s+19° 35′ 48″14.6
252Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 48m 01.5s+27° 37′ 29″13.5
253Sculptor Galaxy[1]Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu00h 47m 33.1s−25° 17′ 18″8.0
254Thiên hà hình hạt đậuNgọc Phu00h 47m 27.5s−31° 25′ 19″12.7
255Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 47m 47.2s−11° 28′ 05″11
256(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên00h 45m 54.3s−73° 30′ 24″12.8
257Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 48m 01.6s+08° 17′ 48″13.7
258Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 48m 12.8s+27° 39′ 26″15
259Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 48m 03.3s−02° 46′ 34″12.5
260Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 48m 34.9s+27° 41′ 30″14.3
261(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Tinh vân khuếch tánĐỗ Quyên00h 46m 33.0s−73° 05′ 55″
262Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 48m 47.1s+31° 57′ 25″15.0
263Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 48m 48.4s−13° 06′ 28″14
264Thiên hà hình hạt đậuNgọc Phu00h 48m 21.1s−38° 14′ 05″14.9
265(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên00h 47m 11.6s−73° 28′ 38″12.5
266Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 49m 48.0s+32° 16′ 39″12.6
267(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Tinh vTinh vân khuếch tánĐỗ Quyên00h 48m 37.6s−73° 18′ 59″
268Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 50m 09.4s−05° 11′ 37″12.5
269(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên00h 48m 21.2s−73° 31′ 49″13.0
270Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 50m 32.4s−08° 39′ 05″13
271Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 50m 41.9s−01° 54′ 37″13.2
272Cụm sao mởTiên Nữ00h 51m+35° 50′
273Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 50m 48.5s−06° 53′ 08″13
274Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 51m 01.9s−07° 03′ 26″13
275Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 51m 04.4s−07° 03′ 56″13
276Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 52m 06.4s−22° 40′ 50″15.7
277Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 51m 17.2s−08° 35′ 48″13
278Thiên hà xoắn ốcTiên Hậu00h 52m 04.4s+47° 33′ 01″10.5
279Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 52m 09.0s−02° 13′ 07″14.0
280Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 52m 30.3s+24° 21′ 04″14.6
281Tinh vân phát xạQuần tinhTiên Hậu00h 52m 25.1s+56° 33′ 54″7.3
282Thiên hà elipSong Ngư00h 52m 42.2s+30° 38′ 21″14.7
283Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 53m 13.2s−13° 09′ 50″14
284Thiên hà elipKình Ngư00h 54m−13° 09′15
285Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 53m 29.8s−13° 09′ 39″14.9
286Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 53m 30.4s−13° 06′ 46″14
287Thiên hàSong Ngư00h 53m 28.3s+32° 28′ 56″14.8
288Cụm sao cầuNgọc Phu00h 52m 45.3s−26° 34′ 43″10
289Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu00h 52m 41.7s−31° 12′ 28″11.6
290(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên00h 51m 14.1s−73° 09′ 42″12.1
291Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 53m 29.8s−08° 46′ 04″14
292Đám Mây Magellan NhỏThiên hà vô định hìnhĐỗ Quyên00h 52m 38.0s−72° 48′ 01″2.8
293Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 54m 16.0s−07° 14′ 09″14
294(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên00h 53m 05.6s−73° 22′ 49″12.7
295Không xác định[1]Song Ngư00h 55m 07.7s+31° 32′ 32″13.5
296(Sometimes mistakenly identified as NGC 295)[1]Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 55m 21.7s+31° 40′ 37″15.4
297Thiên hàKình Ngư00h 54m 58.9s[1]−07° 20′ 58.8″[1]17.3[1]
298Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 55m 02.3s−07° 19′ 57″13.5
299Cụm sao mởĐỗ Quyên00h 53m 24.7s−72° 11′ 48″12.1
300Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu00h 54m 53.5s−37° 40′ 59″8.7

301–400

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
301Thiên hàKình Ngư00h 56m 18.3s−10° 40′ 25″15.5
302Sao[2]Kình Ngư00h 56m[2]−10° 39′[2]
303Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 54m 54.9s−16° 39′ 14″15.5
304Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 56m 06.1s+24° 07′ 39″14.0
305Khoảnh sao[2]Song Ngư00h 55m 58.7s+12° 07′ 25″15.4
306Cụm sao mởĐỗ Quyên00h 54m 14.3s−72° 14′ 27″12.2
307Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 56m 32.6s−01° 46′ 20″14.1
308UCAC2 31096253Sao[2]Kình Ngư00h 56m 22.4s−01° 46′ 45″
309Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 56m 42.7s−09° 54′ 50″12
310Sao[2]Kình Ngư00h 57m[2]−01° 46′[2]
311Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 57m 32.8s+30° 16′ 50″14.1
312Thiên hà elipPhượng Hoàng00h 56m 15.7s−52° 46′ 59″
313Hệ thống ba sao[1]Song Ngư00h 58m[2]+30° 21′[2]
314Thiên hà hình hạt đậuNgọc Phu00h 56m 52.4s−31° 57′ 45″14.5
315Thiên hà elipSong Ngư00h 57m 48.9s+30° 21′ 09″12.5
316Sao[1]Song Ngư00h 58m[2]+30° 21′[2]
317Tương tác thiên hàTiên Nữ00h 57m 40.5s+43° 47′ 31″14.5
318Thiên hàSong Ngư00h 58m 05.2s+30° 25′ 32″15.2
319Thiên hà xoắn ốcPhượng Hoàng00h 56m 57.5s−43° 50′ 22″15
320Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 58m 46.3s−20° 50′ 25″15.0
321Thiên hàKình Ngư00h 57m 39.2s−05° 05′ 10″16
322Thiên hà hình hạt đậuPhượng Hoàng00h 57m 09.8s−43° 43′ 38″14.1
323Thiên hà elipPhượng Hoàng00h 56m 41.4s−52° 58′ 35″
324Thiên hà xoắn ốcPhượng Hoàng00h 57m 14.7s−40° 57′ 29″13.5
325Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 57m 47.8s−05° 06′ 45″15
326Thiên hà elipSong Ngư00h 58m 22.7s+26° 51′ 57″14.9
327Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 57m 55.3s−05° 07′ 50″13
328Thiên hà xoắn ốcPhượng Hoàng00h 56m 57.5s−52° 55′ 27″
329Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 58m 01.5s−05° 04′ 17″13
330(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao cầu[1]Đỗ Quyên00h 56m 18.7s−72° 27′ 50″9.8
331Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 57m 03.8s−02° 45′ 27″15.2
332Thiên hàSong Ngư00h 58m 49.2s+07° 06′ 40″14.9
333Tương tác thiên hàKình Ngư00h 58m 51.3s−16° 28′ 08″13.9
334Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu00h 58m 49.8s−35° 06′ 54″14
335Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 59m 19.8s−18° 14′ 05″15.8
336Tương tác thiên hàKình Ngư00h 58m 58.1s−18° 44′ 37″
337Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 59m 50.2s−07° 34′ 33″11
338Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 00m 36.6s+30° 40′ 08″14.0
339(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao cầu[1]Đỗ Quyên00h 57m 48.9s−74° 28′ 00″12.0
340Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 00m 34.9s−06° 52′ 00″14
341Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 00m 45.7s−09° 11′ 08″15.5
342Thiên hàKình Ngư01h 00m 49.9s−06° 46′ 21″14.5
343Tương tác thiên hàKình Ngư00h 58m 23.9s[1]−23° 13′ 31″[1]
344Thiên hàKình Ngư01h 01m 35.5s−23° 15′ 53″
345Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 01m 22.1s−06° 53′ 04″13.5
346(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên00h 59m 18s−72° 11′
347Thiên hàKình Ngư01h 01m 35.2s−06° 44′ 02″15.5
348Thiên hà xoắn ốcPhượng Hoàng01h 00m 51.9s−53° 14′ 41″
349Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 01m 50.7s−06° 48′ 00″13.5
350Thiên hàKình Ngư01h 01m 56.7s−06° 47′ 45″15
351Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 01m 57.9s−01° 56′ 13″14.3
352Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 02m 09.0s−04° 14′ 44″12.5
353Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 02m 24.7s−01° 57′ 29″14.7
354Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 03m 16.6s+22° 20′ 33″14.2
355Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 03m 07.0s−06° 19′ 26″15
356Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 03m 07.1s−06° 59′ 19″13.5
357Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 03m 21.9s−06° 20′ 22″12
358Khoảnh sao[2]Tiên Hậu01h 05m[2]+62° 02′[2]
359Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 04m 17.0s−00° 45′ 54″14.8
360Thiên hà xoắn ốcĐỗ Quyên01h 02m 51.4s−65° 36′ 36″
361(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên01h 02m 12.8s−71° 36′ 16″12.4
362Cụm sao cầuĐỗ Quyên01h 03m 14.3s−70° 50′ 54″8.0
363Thiên hàKình Ngư01h 06m 15.8s−16° 32′ 34″15
364Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 04m 41.0s−00° 48′ 11″14.6
365Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 04m 18.7s−35° 07′ 13″12.5
366Cụm sao mởTiên Hậu01h 07m+62° 14′
367Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 05m 48.9s−12° 07′ 42″15.3
368Thiên hà hình hạt đậuPhượng Hoàng01h 04m 22.0s−43° 16′ 37″
369Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 05m 08.7s−17° 45′ 33″14.3
370Hệ thống ba sao[1]Song Ngư01h 06m 44.6s[1]+32° 25′ 43″[1]
371(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên01h 03m 25s−72° 04′
372Hệ thống ba sao[2]Song Ngư01h 07m[2]+32° 26′[2]
373Thiên hà elipSong Ngư01h 06m 58.2s[1]+32° 18′ 30″[1]
374Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 07m 06.0s+32° 47′ 42″14.3
375Thiên hà elipSong Ngư01h 07m 05.9s+32° 20′ 53″16.5
376(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên01h 03m 53.4s−72° 49′ 34″11.2
377Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 06m 34.8s[1]−20° 19′ 57″[1]
378Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 06m 12.1s−30° 10′ 42″
379Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 07m 15.9s+32° 31′ 14″14.0
380Thiên hà elipSong Ngư01h 07m 17.7s+32° 28′ 59″13.9
381Cụm sao mởTiên Hậu01h 08m 19.9s+61° 35′ 02″9.3
382Thiên hà elipSong Ngư01h 07m 24.1s+32° 24′ 14″14.2
383Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 07m 25.0s+32° 24′ 45″13.6
384Thiên hà elipSong Ngư01h 07m 25.1s+32° 17′ 34″14.3
385Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 07m 27.4s+32° 19′ 12″14.3
386Thiên hà elipSong Ngư01h 07m 31.4s+32° 21′ 43″15.4
387Thiên hàSong Ngư01h 07m 33.0s[1]+32° 23′ 28″[1]17.2[1]
388Thiên hà elipSong Ngư01h 07m 47.2s+32° 18′ 36″15.5
389Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ01h 08m 30.1s+39° 41′ 43″15.0
390Sao[1]Song Ngư01h 08m 12.9s+32° 27′ 12″
391Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 07m 22.7s+00° 55′ 33″14.6
392Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 08m 23.6s+33° 08′ 01″13.9
393Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ01h 08m 37.1s+39° 38′ 38″13.3
394Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 08m 26.0s+33° 08′ 52″14.8
395(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên01h 05m 08.0s−71° 59′ 49″
396Thiên hàSong Ngư01h 08m 08.5s+04° 31′ 51″16.6[1]
397Thiên hà elipSong Ngư01h 08m 31.1s+33° 06′ 33″15.7
398Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 08m 53.8s+32° 30′ 52″15.4
399Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 08m 59.3s+32° 38′ 03″14.5
400Sao[1]Song Ngư01h 09m[2]+32° 44′[2]

401–500

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
401Sao[1]Song Ngư01h 09m[2]+32° 46′[2]
402Sao[1]Song Ngư01h 09m[2]+32° 49′[2]
403Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 09m 14.4s+32° 45′ 08″13.3
404Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ01h 09m 27.0s+35° 43′ 05″11.3
405Sao đôi quang học[2]Phượng Hoàng01h 08m[2]−46° 40′[2]
406Thiên hà xoắn ốcĐỗ Quyên01h 07m 24.1s−69° 52′ 35″12.5
407Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 10m 36.7s+33° 07′ 36″14.3
408Sao[1]Song Ngư01h 11m[2]+33° 06′[2]
409Thiên hà elipNgọc Phu01h 09m 33.2s−35° 48′ 19″12
410Thiên hà elipSong Ngư01h 10m 59.1s+33° 09′ 07″12.6
411(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên01h 07m 56.0s−71° 46′ 05″11.0
412Không xác định[1]Kình Ngư01h 10m 20.5s[1]−20° 00′ 57″[1]
413Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 12m 31.5s−02° 47′ 37″14
414Tương tác thiên hàSong Ngư01h 11m 17.7s+33° 06′ 48″14.5
415Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 10m 05.6s−35° 29′ 28″13
416(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao cầu[1]Đỗ Quyên01h 07m 59.0s−72° 21′ 20″11.4
417Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 11m 05.6s−18° 08′ 54″15.2
418Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 10m 35.7s−30° 13′ 11″12.9
419(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao cầu[1]Đỗ Quyên01h 08m 19.5s−72° 53′ 03″10.6
420Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 12m 09.8s+32° 07′ 24″13.4
421Không xác định[1]Song Ngư01h 12m[2]+32° 09′[2]
422(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên01h 09m 24.5s−71° 45′ 59″13.5
423Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 11m 22.7s−29° 14′ 07″
424Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 11m 27.5s−38° 05′ 01″12
425Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ01h 13m 02.9s+38° 46′ 07″13.5
426Thiên hà elipKình Ngư01h 12m 48.7s−00° 17′ 26″14.4
427Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 12m 19.2s−32° 03′ 43″14.9
428Thiên hà vô định hìnhKình Ngư01h 12m 55.8s+00° 58′ 52″11.9
429Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 12m 57.4s−00° 20′ 42″14.4
430Thiên hà elipKình Ngư01h 13m 00.1s−00° 15′ 09″13.6
431Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ01h 14m 04.7s+33° 42′ 15″14.0
432Thiên hà hình hạt đậuĐỗ Quyên01h 11m 46.2s−61° 31′ 40″
433Cụm sao mởTiên Hậu01h 15m+60° 08′
434Thiên hà xoắn ốcĐỗ Quyên01h 12m 13.6s−58° 14′ 47″13.0
435Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 14m 00.0s+02° 04′ 16″15.0
436Cụm sao mởTiên Hậu01h 16m+58° 49′8.0
437Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 14m 22.4s+05° 55′ 38″14.0
438Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 13m 33.5s−37° 54′ 08″12
439Thiên hà hình hạt đậuNgọc Phu01h 13m 47.3s−31° 44′ 52″13
440Thiên hà xoắn ốcĐỗ Quyên01h 12m 48.5s−58° 16′ 58″13.7
441Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 13m 51.2s−31° 47′ 20″
442Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 14m 38.5s−01° 01′ 14″14.5
443Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 15m 07.6s+33° 22′ 38″14.4
444Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 15m 49.7s+31° 04′ 50″14.7
445Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 14m 38.7s+01° 49′ 45″15.0
446IC 89Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 16m 03.7s+04° 17′ 38″13.8
447Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 15m 37.7s+33° 04′ 04″14.0
448Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 15m 16.7s−01° 37′ 35″13.2
449Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 16m 07.2s+33° 05′ 22″15.5
450Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 15m 32.8s−00° 51′ 17″13.0
451Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 16m 12.4s+33° 03′ 51″15.5
452Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 16m 15.0s+31° 02′ 01″14.0
453Hệ thống ba saoSong Ngư01h 16m[2]+33° 05′[2]
454Tương tác thiên hàPhượng Hoàng01h 14m 26.1s−55° 23′ 40″13.4
455Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 15m 57.7s+05° 10′ 42″13.9
456(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên01h 14m−73° 16′14.2
457Cụm sao mởTiên Hậu01h 19m 40s+58° 17′7.0
458(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên01h 14m 53.4s−71° 32′ 59″11.9
459Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 18m 08.3s+17° 33′ 44″15.7
460(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên01h 14m 41.5s−73° 17′ 51″
461Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 17m 20.5s−33° 50′ 25″13
462Thiên hàSong Ngư01h 18m 11.0s+04° 13′ 34″
463Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 18m 58.3s+16° 19′ 32″15.2
464Sao đôi quang học[1]Tiên Nữ01h 19m 06.4s+34° 56′ 48″
465(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên01h 16m−73° 19′
466Thiên hà hình hạt đậuĐỗ Quyên01h 17m 13.4s−58° 54′ 35″
467Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 19m 10.2s+03° 18′ 02″13.3
468Thiên hàSong Ngư01h 19m 48.5s+32° 46′ 02″15.1
469Thiên hàSong Ngư01h 19m 33.0s+14° 52′ 17″15.0
470Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 19m 45.0s+03° 24′ 35″12.4
471Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 19m 59.5s+14° 47′ 12″14.0
472Thiên hàSong Ngư01h 20m 28.8s+32° 42′ 32″14.2
473Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 19m 55.1s+16° 32′ 40″13.4
474Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 20m 06.8s+03° 24′ 56″12.9
475Thiên hàSong Ngư01h 20m 02.0s+14° 51′ 40″17.4
476Thiên hàSong Ngư01h 20m 19.8s+16° 01′ 12″15.2
477Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ01h 21m 20.3s+40° 29′ 19″14.0
478Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 20m 09.3s−22° 22′ 39″14.8
479Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 21m 15.9s+03° 51′ 44″15.1
480Thiên hàKình Ngư01h 20m 34.3s−09° 52′ 49″16.3
481Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 21m 12.4s−09° 12′ 40″14
482Thiên hà xoắn ốcPhượng Hoàng01h 20m 20.4s−40° 57′ 60″14.5
483Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 21m 56.4s+33° 31′ 16″14.0
484Thiên hà elipĐỗ Quyên01h 19m 34.9s−58° 31′ 29″13.0
485Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 21m 27.7s+07° 01′ 04″14.2
486Thiên hàSong Ngư01h 22m 10.6s+05° 24′ 40″
487Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 21m 55.1s−16° 22′ 13″14.0
488Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 21m 47.0s+05° 15′ 18″11.4
489Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 21m 54.0s+09° 12′ 24″13.4
490Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 22m 02.9s+05° 22′ 02″15.6
491Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 21m 20.3s−34° 03′ 48″13.2
492Thiên hàSong Ngư01h 22m 13.6s+05° 25′ 01″15.5
493Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 22m 09.5s+00° 56′ 48″13.0
494Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 22m 55.4s+33° 10′ 26″13.8
495Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 22m 56.1s+33° 28′ 17″14.0
496Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 23m 11.5s+33° 31′ 39″14.3
497Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 22m 23.9s−00° 52′ 32″14.1
498Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 23m 11.3s+33° 29′ 22″16
499Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 23m 11.5s+33° 27′ 37″13.3
500Thiên hàSong Ngư01h 22m 39.4s+05° 23′ 14″15.2

501–600

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
501Thiên hà elipSong Ngư01h 23m 22.4s+33° 25′ 59″15.2
502Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 22m 55.7s+09° 02′ 57″13.8
503Thiên hà elipSong Ngư01h 23m 28.4s+33° 19′ 54″15.1
504Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 23m 28.0s+33° 12′ 16″14.0
505Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 22m 57.2s+09° 28′ 08″15.1
506Sao[1]Song Ngư01h 24m[2]+33° 14′[2]
507Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 23m 40.0s+33° 15′ 22″13.0
508Thiên hà elipSong Ngư01h 23m 40.6s+33° 16′ 50″14.5
509Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 23m 24.2s+09° 26′ 01″14.7
510Sao đôi quang họcSong Ngư01h 24m[2]+33° 26′[2]
511Thiên hà elipSong Ngư01h 23m 30.8s+11° 17′ 27″15.4
512Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ01h 23m 59.9s+33° 54′ 29″14.0
513Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ01h 24m 26.9s+33° 47′ 57″13.4
514Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 24m 04.0s+12° 55′ 02″12.8
515Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 24m 38.6s+33° 28′ 22″14.3
516Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 24m 08.1s+09° 33′ 06″14.3
517Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 24m 43.9s+33° 25′ 47″13.6
518Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 24m 17.8s+09° 19′ 51″14.4
519Thiên hà elipKình Ngư01h 24m 28.7s−01° 38′ 31″15.3
520Tương tác thiên hàSong Ngư01h 24m 35.4s+03° 47′ 25″12.4
521Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 24m 33.8s+01° 43′ 53″12.9
522Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 24m 45.9s+09° 59′ 41″14.2
523Thiên hà vô định hìnhTiên Nữ01h 25m 20.9s+34° 01′ 29″13.5
524Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 24m 47.7s+09° 32′ 20″11.5
525Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 24m 53.0s+09° 42′ 11″14.5
526Tương tác thiên hàNgọc Phu01h 23m 54.2s−35° 03′ 55″14.5
527Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 23m 58.2s−35° 06′ 51″13
528Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ01h 25m 33.6s+33° 40′ 16″13.7
529Thiên hà elipTiên Nữ01h 25m 40.4s+34° 42′ 46″13.1
530Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 24m 41.8s−01° 35′ 16″14.0
531Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ01h 26m 19.1s+34° 45′ 14″14.9
532Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 25m 17.3s+09° 15′ 51″13.5
533Thiên hà elipKình Ngư01h 25m 31.5s+01° 45′ 32″13.1
534Thiên hà hình hạt đậuNgọc Phu01h 24m 44.7s−38° 07′ 45″14
535Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 25m 31.2s−01° 24′ 32″14.9
536Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ01h 26m 21.9s+34° 42′ 11″13.2
537(Bản sao của NGC 523)[1]Thiên hà vô định hìnhTiên Nữ01h 25m 20.9s+34° 01′ 29″13.5
538Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 25m 26.2s−01° 33′ 04″14.7
539Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 25m 21.7s−18° 09′ 50″13.9
540Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 27m 08.9s−20° 02′ 12″
541Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 25m 44.3s−01° 22′ 47″14.6
542Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ01h 26m 30.9s+34° 40′ 32″15.4
543Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 25m 50.0s−01° 17′ 34″15.0
544Thiên hà hình hạt đậuNgọc Phu01h 25m 12.0s−38° 05′ 38″15.1
545Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 25m 59.2s−01° 20′ 25″14.4
546Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 25m 12.8s−38° 04′ 11″14.8
547Thiên hà elipKình Ngư01h 26m 00.8s−01° 20′ 43″14.4
548Thiên hà elipKình Ngư01h 26m 02.6s−01° 13′ 33″15.1
549Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 25m 28.3s−38° 16′ 03″13
550Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 26m 42.6s+02° 01′ 20″13.6
551Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ01h 27m 40.8s+37° 10′ 58″13.5
552(Nhận dạng không chắc chắn)[1]Song Ngư01h 28m[2]+33° 28′[2]
553Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 26m 12.6s[1]+33° 24′ 18″[1]
554Tương tác thiên hàKình Ngư01h 27m 09.6s−22° 43′ 31″
555Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 27m 11.8s−22° 45′ 44″
556Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 27m 12.6s−22° 41′ 52″
557Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 26m 25.2s−01° 38′ 21″14.2
558Thiên hà elipKình Ngư01h 27m 16.2s−01° 58′ 15″15.0
559Cụm sao mởTiên Hậu01h 29m 21.6s+63° 16′ 48″9.9
560Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 27m 25.4s−01° 54′ 49″14.0
561Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ01h 28m 18.9s+34° 18′ 30″14.1
562Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ01h 28m 29.4s+48° 23′ 13″14.5
563Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 27m 10.1s−18° 39′ 12″14.2
564Thiên hà elipKình Ngư01h 27m 48.3s−01° 52′ 48″13.8
565Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 28m 10.2s−01° 18′ 22″14.5
566Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 29m 03.1s+32° 19′ 56″14.6
567Thiên hàKình Ngư01h 27m 02.4s−10° 15′ 55″14
568Thiên hà hình hạt đậuNgọc Phu01h 27m 56.8s−35° 42′ 60″12.5
569Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 29m 07.3s+11° 07′ 51″14.7
570Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 28m 58.7s−00° 56′ 57″14.2
571Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 29m 56.2s+32° 30′ 03″15.0
572Thiên hà hình hạt đậuNgọc Phu01h 28m 36.5s−39° 18′ 27″15.5
573Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ01h 30m 49.4s+41° 15′ 26″13.5
574Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 29m 03.0s−35° 35′ 56″14
575Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 30m 46.7s+21° 26′ 25″13.8
576Thiên hà xoắn ốcPhượng Hoàng01h 28m 57.4s−51° 35′ 56″
577Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 30m 40.8s−01° 59′ 41″14.3
578Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 30m 28.7s−22° 40′ 01″11.5
579Thiên hà xoắn ốcTam Giác01h 31m 46.7s+33° 36′ 56″13.6
580Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 30m 40.8s−01° 59′ 41″14.3
581Messier 103Cụm sao mởTiên Hậu01h 33m+60° 39′7.7
582Thiên hà xoắn ốcTam Giác01h 31m 58.1s+33° 28′ 34″13.7
583Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 29m 44.2s−18° 20′ 22″15.0
584Thiên hà elipKình Ngư01h 31m 20.7s−06° 52′ 06″12
585Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 31m 42.1s−00° 55′ 59″14.4
586Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 31m 36.9s−06° 53′ 38″14
587Thiên hà xoắn ốcTam Giác01h 32m 33.5s+35° 21′ 30″13.7
588(Nằm trong the Thiên hà Tam Giác)[5]Tinh vân khuếch tánTam Giác01h 32m 45.2s+30° 38′ 54″11.5
589Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 32m 39.9s−12° 02′ 34″15.0
590Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ01h 33m 41.1s+44° 55′ 44″14.2
591Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ01h 33m 31.3s+35° 40′ 05″14.5
592(Nằm trong Thiên hà Tam Giác)[5]Tinh vân phát xạTam Giác01h 33m 00.1s+30° 34′ 37″13.0
593Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 32m 20.8s−12° 21′ 17″14
594Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 32m 56.8s−16° 32′ 10″13.9
595(Nằm trong Thiên hà Tam Giác)[5]Tinh vân phát xạTam Giác01h 33m 35.5s+30° 41′ 52″13.1
596Thiên hà elipKình Ngư01h 32m 52.1s−07° 01′ 55″11.5
597Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 32m 14.8s−33° 29′ 51″14.5
598Messier 33;
Triangulum Galaxy
Thiên hà xoắn ốcTam Giác01h 33m 51.0s+30° 39′ 37″6.3
599Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 32m 53.8s[1]−12° 11′ 29″[1]13.7[1]
600Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 33m 05.4s−07° 18′ 41″12.5

601–700

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
601Thiên hàKình Ngư01h 32m 53.8s−12° 11′ 29″13
602(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởThủy Xà01h 30m−73° 34′
603Hệ thống ba saoTam Giác01h 34m 44s+30° 14′14
604(Nằm trong Thiên hà Tam Giác)[5]Tinh vân phát xạTam Giác01h 34m 33.2s+30° 47′ 06″11.5
605Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ01h 35m 02.5s+41° 14′ 53″14.3
606Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 34m 50.2s+21° 25′ 05″14.5
607Hệ thống ba sao[2]Kình Ngư01h 34m[2]−07° 25′[2]
608Thiên hà xoắn ốcTam Giác01h 35m 28.3s+33° 39′ 23″14.0
609Cụm sao mởTiên Hậu01h 36m 24.9s+64° 32′ 12″12.3
610Không xác định[1]Kình Ngư01h 34m[2]−20° 09′[2]
611Không xác định[1]Kình Ngư01h 34m[2]−20° 08′[2]
612Thiên hà hình hạt đậuNgọc Phu01h 33m 57.7s−36° 29′ 35″14.2
613Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 34m 18.2s−29° 25′ 06″10.8
614Thiên hà hình hạt đậuTam Giác01h 35m 52.3s+33° 40′ 54″13.9
615Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 35m 05.7s−07° 20′ 27″12
616Sao đôi quang học[2]Tam Giác01h 36m[2]+33° 46′[2]
617Thiên hàKình Ngư01h 34m 02.7s−09° 46′ 28″15.2
618(Có thể là Bản sao của NGC 614)[1]Thiên hà hình hạt đậuTam Giác01h 35m 52.3s+33° 40′ 54″13.9
619Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 34m 51.7s−36° 29′ 21″14
620Thiên hà vô định hìnhTiên Nữ01h 37m 00.0s+42° 19′ 20″13.9
621Thiên hà hình hạt đậuTam Giác01h 36m 49.2s+35° 30′ 43″14.2
622Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 36m 00.1s+00° 39′ 49″14.1
623Thiên hà elipNgọc Phu01h 35m 06.3s−36° 29′ 23″13.5
624Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 35m 51.0s−10° 00′ 10″14
625Thiên hà vô định hìnhPhượng Hoàng01h 35m 04.7s−41° 26′ 14″12.2
626Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 35m 12.0s−39° 08′ 41″14
627(Bản sao của NGC 614)[1]Thiên hà hình hạt đậuTam Giác01h 35m 52.3s+33° 40′ 54″13.9
628Messier 74Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 36m 41.8s+15° 46′ 60″10.5
629Khoảnh sao[1]Tiên Hậu01h 40m[2]+72° 53′[2]
630Thiên hà elipNgọc Phu01h 35m 36.5s−39° 21′ 28″13.5
631Thiên hà elipSong Ngư01h 36m 47.1s+05° 50′ 06″15.0
632Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 37m 17.7s+05° 52′ 38″13.5
633Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 36m 23.5s−37° 19′ 16″12.9
634Thiên hà xoắn ốcTam Giác01h 38m 18.7s+35° 21′ 53″14.0
635Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 38m 17.8s[1]−22° 55′ 44″[1]
636Thiên hà elipKình Ngư01h 39m 06.5s−07° 30′ 46″12.5
637Cụm sao mởTiên Hậu01h 43m+64° 02′8.6
638Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 39m 37.9s+07° 14′ 14″14.4
639Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 38m 59.1s−29° 55′ 31″15.4
640Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 39m 24.8s−09° 24′ 03″15
641Thiên hà elipPhượng Hoàng01h 38m 39.2s−42° 31′ 37″13
642Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 39m 06.5s−29° 54′ 56″13.1
643(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởThủy Xà01h 35m 01.1s−75° 33′ 26″
644Thiên hà xoắn ốcPhượng Hoàng01h 38m 52.9s−42° 35′ 07″15
645Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 40m 08.8s+05° 43′ 36″13.8
646Tương tác thiên hàThủy Xà01h 37m 23.6s−64° 53′ 45″13.6
647Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 39m 56.2s−09° 14′ 33″15
648Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 38m 39.6s−17° 49′ 52″14.4
649Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 40m 07.4s−09° 16′ 19″14.7
650Messier 76;
Little Dumbbell Nebula
Tinh vân hành tinhAnh Tiên01h 42m 19.9s+51° 34′ 31″16.1
651(Bản sao của NGC 650)Tinh vân hành tinhAnh Tiên01h 42m 19.9s+51° 34′ 31″16.1
652Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 40m 43.3s+07° 58′ 55″14.7
653Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ01h 42m 25.9s+35° 38′ 18″14.1
654Cụm sao mởTiên Hậu01h 44m+61° 53′7.4
655Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 41m 55.1s−13° 04′ 54″14
656Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 42m 27.4s+26° 08′ 34″13.5
657Cụm sao mởTiên Hậu01h 44m+55° 52′
658Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 42m 09.8s+12° 36′ 07″13.6
659Cụm sao mởTiên Hậu01h 44m+60° 40′8.4
660Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 43m 01.7s+13° 38′ 36″12.8
661Thiên hà elipTam Giác01h 44m 14.6s+28° 42′ 21″13.0
662Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ01h 44m 35.6s+37° 41′ 45″13.6
663Cụm sao mởTiên Hậu01h 46m+61° 14′7.8
664Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 43m 45.9s+04° 13′ 22″13.9
665Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 44m 56.2s+10° 25′ 23″13.5
666Thiên hà xoắn ốcTam Giác01h 46m 06.3s+34° 22′ 27″13.6
667Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 44m 56.7s−22° 55′ 09″
668Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ01h 46m 22.7s+36° 27′ 36″13.5
669Thiên hà xoắn ốcTam Giác01h 47m 16.4s+35° 33′ 46″12.9
670Thiên hà hình hạt đậuTam Giác01h 47m 25.1s+27° 53′ 09″13.5
671Thiên hà xoắn ốcBạch Dương01h 46m 59.2s+13° 07′ 30″14.3
672Thiên hà xoắn ốcTam Giác01h 47m 54.1s+27° 25′ 56″11.4
673Thiên hà xoắn ốcBạch Dương01h 48m 22.6s+11° 31′ 16″13.3
674(Bản sao của NGC 697)[1]Thiên hà xoắn ốcBạch Dương01h 51m 17.6s+22° 21′ 28″12.7
675Thiên hà xoắn ốcBạch Dương01h 49m 08.6s+13° 03′ 34″15.5
676Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 48m 57.4s+05° 54′ 26″12
677Thiên hà elipBạch Dương01h 49m 14.1s+13° 03′ 19″14.3
678Thiên hà xoắn ốcBạch Dương01h 49m 24.9s+21° 59′ 48″13.3
679Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ01h 49m 43.9s+35° 47′ 07″13.1
680Thiên hà elipBạch Dương01h 49m 47.4s+21° 58′ 14″13.0
681Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 49m 10.7s−10° 25′ 35″12
682Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 49m 04.5s−14° 58′ 29″13
683Thiên hà xoắn ốcBạch Dương01h 49m 46.8s+11° 42′ 03″14.8
684Thiên hà xoắn ốcTam Giác01h 50m 14.0s+27° 38′ 45″13.2
685Thiên hà xoắn ốcBa Giang01h 47m 43.1s−52° 45′ 40″12.0
686Thiên hà hình hạt đậuThiên Lô01h 48m 56.3s−23° 47′ 55″13.0
687Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ01h 50m 33.3s+36° 22′ 14″14.4
688Thiên hà xoắn ốcTam Giác01h 50m 44.3s+35° 17′ 03″13.3
689Thiên hà xoắn ốcThiên Lô01h 49m 51.8s−27° 27′ 56″14.4
690Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 47m 48.2s−16° 43′ 19″14.4
691Thiên hà xoắn ốcBạch Dương01h 50m 41.7s+21° 45′ 34″13.5
692Thiên hà xoắn ốcPhượng Hoàng01h 48m 42.0s−48° 38′ 57″
693Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 50m 30.9s+06° 08′ 41″13.5
694Thiên hà hình hạt đậuBạch Dương01h 50m 58.6s+21° 59′ 48″13.9
695Thiên hà hình hạt đậuBạch Dương01h 51m 14.4s+22° 34′ 56″13.7
696Thiên hà hình hạt đậuThiên Lô01h 49m 30.9s−34° 54′ 22″13.5
697Thiên hà xoắn ốcBạch Dương01h 51m 17.6s+22° 21′ 28″12.7
698Thiên hà xoắn ốcThiên Lô01h 49m 43.8s−34° 49′ 52″14.5
699Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 50m 43.7s−12° 02′ 09″14
700Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ01h 52m 12.8s+36° 05′ 49″15.6

701–800

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
701Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 51m 03.8s−09° 42′ 08″12
702Tương tác thiên hàKình Ngư01h 51m 18.3s−04° 03′ 21″14
703Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ01h 52m 39.7s+36° 10′ 16″14.5
704Tương tác thiên hàTiên Nữ01h 52m 37.7s+36° 07′ 37″14.1
705Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ01h 52m 41.7s+36° 08′ 38″14.5
706Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 51m 50.6s+06° 17′ 47″13.2
707Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 51m 27.2s−08° 30′ 21″14
708Thiên hà elipTiên Nữ01h 52m 39.7s+36° 10′ 16″14.5
709Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ01h 52m 50.6s+36° 13′ 21″15.2
710Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ01h 52m 54.1s+36° 03′ 12″14.3
711Thiên hà hình hạt đậuBạch Dương01h 52m 27.8s+17° 30′ 44″14.5
712Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ01h 53m 08.6s+36° 49′ 10″13.9
713Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 55m 21.5s[1]−09° 05′ 02″[1]14.9[1]
714Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ01h 53m 29.8s+36° 13′ 15″13.9
715Thiên hàKình Ngư01h 53m 12.4s−12° 52′ 26″15
716Thiên hà xoắn ốcBạch Dương01h 52m 59.7s+12° 42′ 28″14.0
717Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ01h 53m 55.2s+36° 13′ 45″14.7
718Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 53m 13.2s+04° 11′ 44″12.8
719Thiên hà hình hạt đậuBạch Dương01h 53m 39.0s+19° 50′ 25″14.7
720Thiên hà elipKình Ngư01h 53m 00.4s−13° 44′ 18″11
721Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ01h 54m 45.6s+39° 22′ 59″13.8
722Thiên hà xoắn ốcBạch Dương01h 54m 47.0s+20° 41′ 53″14.6
723Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 53m 45.6s−23° 45′ 28″13.1
724Thiên hà xoắn ốcThiên Lô01h 53m 45.6s−23° 45′ 28″13.1
725Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 52m 35.5s−16° 31′ 04″14.3
726Thiên hà vô định hìnhKình Ngư01h 55m 31.9s−10° 48′ 04″14.3
727Thiên hà xoắn ốcThiên Lô01h 53m 49.2s−35° 51′ 22″14.5
728Hệ thống ba sao[2]Song Ngư01h 55m[2]+04° 12′[2]
729(Bản sao của NGC 727)[1]Thiên hà xoắn ốcThiên Lô01h 53m 49.2s−35° 51′ 22″14.5
730Sao[2]Song Ngư01h 55m[2]+05° 37′[2]
731Thiên hà elipKình Ngư01h 54m 56.9s−09° 00′ 47″13
732Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ01h 56m 27.8s+36° 48′ 07″14.9
733Sao[1]Tam Giác01h 56m 24.7s+33° 03′ 55″
734Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 54m 29.5s−16° 42′ 28″15
735Thiên hà xoắn ốcTam Giác01h 56m 38.0s+34° 10′ 37″13.9
736Thiên hà elipTam Giác01h 56m 41.0s+33° 02′ 37″13.6
737Sao[2]Tam Giác01h 57m[2]+33° 03′[2]
738Thiên hàTam Giác01h 56m 45.7s+33° 03′ 30″15.5
739Thiên hà hình hạt đậuTam Giác01h 56m 54.7s+33° 16′ 00″14.8
740Thiên hà xoắn ốcTam Giác01h 56m 55.1s+33° 00′ 55″14.9
741Thiên hà elipSong Ngư01h 56m 21.1s+05° 37′ 43″13.2
742Thiên hà elipSong Ngư01h 56m 24.2s+05° 37′ 36″14.8
743Cụm sao mởTiên Hậu01h 59m+60° 11′
744Cụm sao mởAnh Tiên01h 59m+55° 28′8.4
745Tương tác thiên hàBa Giang01h 54m 08.7s−56° 41′ 27″14.0
746Thiên hà vô định hìnhTiên Nữ01h 57m 51.0s+44° 55′ 05″13.8
747Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 57m 30.4s−09° 27′ 44″14
748Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 56m 22.8s−04° 28′ 03″12
749Thiên hà xoắn ốcThiên Lô01h 55m 40.9s−29° 55′ 16″
750Thiên hà elipTam Giác01h 57m 32.8s+33° 12′ 34″12.9
751Thiên hà elipTam Giác01h 57m 33.0s+33° 12′ 11″12.9
752Cụm sao mởTiên Nữ01h 57m 41s+37° 47′6.5
753Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ01h 57m 42.5s+35° 54′ 55″12.6
754Thiên hà elipBa Giang01h 54m 20.9s−56° 45′ 40″
755Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 56m 22.4s−09° 03′ 45″13
756Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 54m 29.5s−16° 42′ 28″15
757(Bản sao của NGC 731)[1]Thiên hà elipKình Ngư01h 54m 56.9s−09° 00′ 47″13
758Thiên hàKình Ngư01h 55m 42.1s−03° 03′ 59″15.1
759Thiên hà elipTiên Nữ01h 57m 50.5s+36° 20′ 35″13.7
760Sao đôi quang học[2]Tam Giác01h 57m 47.4s+33° 21′ 19″14.5
761Thiên hà xoắn ốcTam Giác01h 57m 49.6s+33° 22′ 37″14.5
762Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 56m 57.7s−05° 24′ 12″13.5
763(Bản sao của NGC 755)[1]Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 56m 22.4s−09° 03′ 45″13
764Sao đôi quang học[2]Kình Ngư01h 57m[2]−16° 02′[2]
765Thiên hà xoắn ốcBạch Dương01h 58m 48.1s+24° 53′ 32″14.2
766Thiên hà elipSong Ngư01h 58m 42.1s+08° 20′ 48″14.4
767Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 58m 50.8s−09° 35′ 14″14
768Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 58m 41.0s+00° 31′ 44″14.3
769Thiên hà xoắn ốcTam Giác01h 59m 36.2s+30° 54′ 36″13.4
770Thiên hà elipBạch Dương01h 59m 13.8s+18° 57′ 17″14.2
771Sao[1]Tiên Hậu02h 03m[2]+72° 25′[2]3.95
772Thiên hà xoắn ốcBạch Dương01h 59m 19.7s+19° 00′ 28″11.3
773Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 58m 52.0s−11° 30′ 52″14
774Thiên hà hình hạt đậuBạch Dương01h 59m 34.8s+14° 00′ 30″14.4
775Thiên hà xoắn ốcThiên Lô01h 58m 32.5s−26° 17′ 32″12.9
776Thiên hà xoắn ốcBạch Dương01h 59m 54.6s+23° 38′ 41″13.4
777Thiên hà elipTam Giác02h 00m 15.0s+31° 25′ 46″12.7
778Thiên hà hình hạt đậuTam Giác02h 00m 19.5s+31° 18′ 46″14.2
779Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 59m 42.3s−05° 57′ 47″12
780Thiên hàTam Giác02h 00m 35.3s+28° 13′ 30″14.6
781Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 00m 09.0s+12° 39′ 22″14.0
782Thiên hà xoắn ốcBa Giang01h 57m 37.8s−57° 47′ 24″12.8
783Thiên hà xoắn ốcTam Giác02h 01m 06.7s+31° 52′ 56″12.8
784Thiên hà vô định hìnhTam Giác02h 01m 17.1s+28° 50′ 14″12.1
785Thiên hà hình hạt đậuTam Giác02h 01m 39.9s+31° 49′ 40″13.9
786Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 01m 24.7s+15° 38′ 46″14.3
787Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 00m 48.6s−09° 00′ 09″13
788Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 01m 06.5s−06° 48′ 57″13
789Thiên hà xoắn ốcTam Giác02h 02m 26.1s+32° 04′ 18″14.0
790Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 01m 21.5s−05° 22′ 20″13.5
791Thiên hà elipSong Ngư02h 01m 44.4s+08° 29′ 59″14.8
792Thiên hà hình hạt đậuBạch Dương02h 02m 15.4s+15° 42′ 44″14.6
793Sao đôi quang học[1]Tam Giác02h 03m[2]+32° 00′[2]
794Thiên hà hình hạt đậuBạch Dương02h 02m 29.5s+18° 22′ 22″14.0
795Thiên hà hình hạt đậuBa Giang01h 59m 49.1s−55° 49′ 28″
796(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởThủy Xà01h 56m 45s−74° 13′
797Tương tác thiên hàTiên Nữ02h 03m 28.1s+38° 07′ 01″13.9
798Thiên hà elipTam Giác02h 03m 19.7s+32° 04′ 38″14.7
799Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 02m 12.4s−00° 06′ 03″14.2
800Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 02m 11.9s−00° 07′ 50″14.7

801–900

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
801Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 03m 45.1s+38° 15′ 33″14.2
802Thiên hà hình hạt đậuThủy Xà01h 59m 05.5s−67° 52′ 11″
803Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 03m 44.8s+16° 01′ 51″13.5
804Thiên hà hình hạt đậuTam Giác02h 04m 02.2s+30° 49′ 58″14.7
805Thiên hà hình hạt đậuTam Giác02h 04m 29.7s+28° 48′ 44″14.7
806Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 03m 31.2s−09° 56′ 00″14
807Thiên hà elipTam Giác02h 04m 55.8s+28° 59′ 15″13.8
808Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 03m 56.6s−23° 18′ 45″14.3
809Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 04m 19.0s−08° 44′ 07″14
810Tương tác thiên hàBạch Dương02h 05m 28.6s+13° 15′ 03″15.4
811Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 04m 35.0s−10° 06′ 32″14.0
812Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 06m 51.6s+44° 34′ 19″12.8
813Thiên hà hình hạt đậuThủy Xà02h 01m 36.9s−68° 26′ 27″14.6
814Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 10m 37.6s−15° 46′ 25″
815Tương tác thiên hàKình Ngư02h 02m 54.2s−14° 40′ 25″15.1
816Thiên hàTam Giác02h 08m 08.9s+29° 15′ 21″15.3
817Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 07m 33.8s+17° 12′ 08″13.9
818Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 08m 44.7s+38° 46′ 38″12.7
819Thiên hà xoắn ốcTam Giác02h 08m 34.6s+29° 14′ 00″14.1
820Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 08m 25.0s+14° 20′ 58″13.7
821Thiên hà elipBạch Dương02h 08m 21.0s+10° 59′ 41″12.6
822Thiên hà elipPhượng Hoàng02h 06m 38.9s−41° 09′ 25″13
823Thiên hà hình hạt đậuThiên Lô02h 07m 20.1s−25° 26′ 30″13.6
824Thiên hà xoắn ốcThiên Lô02h 06m 53.1s−36° 27′ 08″13
825Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 08m 32.4s+06° 19′ 25″14.5
826Thiên hàTam Giác02h 09m 25.2s+30° 44′ 22″15.4
827Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 08m 56.4s+07° 58′ 16″14.0
828Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 10m 09.7s+39° 11′ 27″13.0
829Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 08m 42.2s−07° 47′ 27″14
830Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 08m 58.7s−07° 46′ 00″15.0
831Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 09m 34.6s+06° 05′ 46″15.2
832Sao đôi quang học[1]Tam Giác02h 10m[2]+35° 32′[2]
833Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 09m 20.9s−10° 08′ 00″14
834Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 11m 01.5s+37° 39′ 60″13.2
835Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 09m 24.7s−10° 08′ 11″13.5
836Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 10m 24.9s−22° 03′ 18″13.7
837Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 10m 16.2s−22° 25′ 51″
838Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 09m 38.6s−10° 08′ 49″14.0
839Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 09m 42.9s−10° 11′ 03″13.7
840Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 10m 16.3s+07° 50′ 41″14.7
841Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 11m 17.5s+37° 29′ 49″12.8
842Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 09m 50.8s−07° 45′ 45″14
843Hệ thống ba sao[2]Tam Giác02h 11m 08s+32° 06′
844Thiên hàKình Ngư02h 10m 11.9s+06° 02′ 54″15.0
845Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 12m 19.8s+37° 28′ 38″14.5
846Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 12m 12.6s+44° 34′ 05″13.2
847Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 12m 12.6s+44° 34′ 05″13.2
848Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 10m 17.6s−10° 19′ 17″15.0
849Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 10m 11.2s−22° 19′ 23″15.7
850Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 11m 13.6s−01° 29′ 08″14.1
851Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 11m 12.2s+03° 46′ 46″14.7
852Thiên hà xoắn ốcBa Giang02h 08m 55.4s−56° 44′ 11″
853Thiên hà vô định hìnhKình Ngư02h 11m 41.6s−09° 18′ 17″13
854Thiên hà xoắn ốcThiên Lô02h 11m 30.8s−35° 50′ 05″13
855Thiên hà elipTam Giác02h 14m 03.7s+27° 52′ 37″13.0
856Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 13m 38.5s−00° 43′ 03″14.4
857Thiên hà hình hạt đậuThiên Lô02h 12m 37.2s−31° 56′ 40″13.3
858Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 12m 30.2s−22° 28′ 18″14.0
859Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 13m 38.5s−00° 43′ 03″14.4
860Thiên hàTam Giác02h 15m 00.2s+30° 46′ 44″15.1
861Thiên hà xoắn ốcTam Giác02h 15m 51.2s+35° 54′ 48″14.8
862Thiên hà elipPhượng Hoàng02h 13m 02.8s−42° 02′ 02″13.7
863Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 14m 33.6s−00° 46′ 00″14.0
864Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 15m 27.6s+06° 00′ 09″12.0
865Thiên hà xoắn ốcTam Giác02h 16m 15.2s+28° 36′ 01″14.0
866(Bản sao của NGC 863)[1]Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 14m 33.6s−00° 46′ 00″14.0
867Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 17m 04.8s+01° 14′ 39″14.2
868Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 15m 58.4s−00° 42′ 48″15.6
869h Persei ClusterCụm sao mởAnh Tiên02h 19m+57° 09′5.7
870Thiên hàBạch Dương02h 17m 09.2s+14° 31′ 22″16
871Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 17m 10.8s+14° 32′ 53″13.6
872Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 15m 25.2s−17° 46′ 52″
873Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 16m 32.3s−11° 20′ 55″13.8
874Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 16m 02.0s−23° 18′ 21″
875Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 17m 04.8s+01° 14′ 39″14.2
876Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 17m 53.3s+14° 31′ 17″16.5
877Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 17m 59.7s+14° 32′ 38″12.5
878Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 17m 54.2s−23° 23′ 04″14.8
879Thiên hà vô định hìnhKình Ngư02h 16m 51.3s−08° 57′ 48″15.5
880Thiên hà vô định hìnhKình Ngư02h 18m 27.1s−04° 12′ 22″15.6
881Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 18m 45.4s−06° 38′ 22″12.5
882Thiên hà hình hạt đậuBạch Dương02h 19m 40.0s+15° 48′ 50″14.9
883Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 19m 05.2s−06° 47′ 29″13
884Chi Persei ClusterCụm sao mởAnh Tiên02h 22m+57° 08′6.6
885(Bản sao của NGC 863)[1]Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 14m 33.6s−00° 46′ 00″14.0
886Cụm sao mởTiên Hậu02h 24m+63° 46′
887Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 19m 32s−16° 04′13
888Thiên hà elipThời Chung02h 17m 26.9s−59° 51′ 40″
889Thiên hà elipPhượng Hoàng02h 19m 06.9s−41° 44′ 58″14.2
890Thiên hà hình hạt đậuTam Giác02h 22m 00.9s+33° 15′ 59″12.6
891Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 22m 32.9s+42° 20′ 46″10.8
892Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 20m 52.0s−23° 06′ 50″
893Thiên hà xoắn ốcPhượng Hoàng02h 19m 57.8s−41° 24′ 09″13.5
894(Northwestern arm of NGC 895)[1]Spiral armKình Ngư02h 21m 36.2s−05° 31′ 13″11.5
895Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 21m 36.2s−05° 31′ 13″11.5
896Tinh vân phát xạTiên Hậu02h 26m+61° 59′
897Thiên hà xoắn ốcThiên Lô02h 21m 06.1s−33° 43′ 18″11
898Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 23m 20.3s+41° 57′ 04″13.8
899Thiên hà vô định hìnhKình Ngư02h 21m 53.2s−20° 49′ 22″13.3
900Thiên hà hình hạt đậuBạch Dương02h 23m 32.3s+26° 30′ 41″15.0

901–1000

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
901Thiên hàBạch Dương02h 23m 34.1s[1]+26° 33′ 25″[1]
902Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 22m 21.8s−16° 40′ 45″14
903Thiên hàBạch Dương02h 24m 00.9s+27° 21′ 23″
904Thiên hà elipBạch Dương02h 24m 05.7s+27° 20′ 32″15.0
905Thiên hàKình Ngư02h 22m 43.6s−08° 43′ 09″15.9
906Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 25m 16.2s+42° 05′ 25″14.4
907Thiên hà vô định hìnhKình Ngư02h 23m 01.9s−20° 42′ 43″14.2
908Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 23m 04.8s−21° 14′ 03″10.9
909Thiên hà elipTiên Nữ02h 25m 22.8s+42° 02′ 06″14.5
910Thiên hà elipTiên Nữ02h 25m 26.8s+41° 49′ 27″14.5
911Thiên hà elipTiên Nữ02h 25m 42.4s+41° 57′ 21″14.0
912Thiên hà elipTiên Nữ02h 25m 42.7s+41° 46′ 39″15.0
913Thiên hà elipTiên Nữ02h 25m 44.8s+41° 47′ 58″16.0
914Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 26m 05.1s+42° 08′ 38″13.9
915Thiên hàBạch Dương02h 25m 45.6s+27° 13′ 16″15.0
916Thiên hàBạch Dương02h 25m 47.6s+27° 14′ 33″14.9
917Thiên hà xoắn ốcTam Giác02h 26m 07.8s+31° 54′ 43″14.5
918Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 25m 50.8s+18° 29′ 47″14.3
919Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 26m 16.8s+27° 12′ 43″15.5
920Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 27m 51.9s+45° 56′ 49″15.6
921Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 26m 33.5s−15° 50′ 51″14
922Thiên hà xoắn ốcThiên Lô02h 25m 03.5s−24° 47′ 22″12.6
923Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 27m 34.7s+41° 58′ 40″14.4
924Thiên hà hình hạt đậuBạch Dương02h 26m 46.9s+20° 29′ 51″13.8
925Thiên hà xoắn ốcTam Giác02h 27m 16.8s+33° 34′ 45″10.5
926Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 26m 06.8s−00° 19′ 56″13.9
927Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 26m 37.4s+12° 09′ 18″14.5
928Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 27m 40.9s+27° 13′ 15″14.7
929Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 27m 18.3s−12° 05′ 11″15
930Không xác định[1]Bạch Dương02h 28m[2]+20° 20′[2]
931Thiên hà xoắn ốcTam Giác02h 28m 14.6s+31° 18′ 39″13.9
932Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 27m 54.8s+20° 19′ 57″13.7
933Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 29m 17.7s+45° 54′ 40″15.5
934Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 27m 33.0s−00° 14′ 40″14.4
935Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 28m 11.2s+19° 35′ 59″13.6
936Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 27m 37.3s−01° 09′ 23″11.3
937Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 29m 28.3s+42° 14′ 59″15.0
938Thiên hà elipBạch Dương02h 28m 33.6s+20° 17′ 02″13.8
939Thiên hà elipBa Giang02h 26m 21.2s−44° 26′ 47″14
940Thiên hà hình hạt đậuTam Giác02h 29m 27.5s+31° 38′ 28″13.4
941Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 28m 27.9s−01° 09′ 04″13.4
942Thiên hà vô định hìnhKình Ngư02h 29m 11.0s−10° 49′ 36″14
943Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 29m 09.6s−10° 49′ 42″14
944Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 26m 42.1s−14° 30′ 55″14
945Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 28m 37.2s−10° 32′ 23″12
946Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ02h 30m 38.6s+42° 13′ 56″14.5
947Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 28m 32.8s−19° 02′ 33″12.9
948Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 28m 45.1s−10° 30′ 44″14
949Thiên hà xoắn ốcTam Giác02h 30m 48.8s+37° 08′ 10″12.0
950Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 29m 12.4s−11° 01′ 36″14
951Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 28m 56.9s−22° 20′ 55″
952Không xác định[1]Tam Giác02h 31m+34° 45′
953Thiên hà elipTam Giác02h 31m 09.9s+29° 35′ 19″14.5
954Thiên hà xoắn ốcBa Giang02h 28m 51.4s−41° 24′ 10″13.3
955Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 30m 33.4s−01° 06′ 31″13.0
956Cụm sao mởTiên Nữ02h 32m+44° 39′8.9
957Cụm sao mởAnh Tiên02h 33m+57° 34′8.3
958Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 30m 42.5s−02° 56′ 30″13
959Thiên hà vô định hìnhTam Giác02h 32m 24.1s+35° 29′ 41″12.5
960Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 31m 41.4s−09° 18′ 02″14
961Thiên hà vô định hìnhKình Ngư02h 41m 02.5s−06° 56′ 09″13
962Thiên hà elipBạch Dương02h 32m 40.0s+28° 04′ 12″14.2
963Thiên hàKình Ngư02h 30m 31.2s−04° 13′ 00″14.5
964Thiên hà xoắn ốcThiên Lô02h 31m 06.2s−36° 01′ 60″12.5
965Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 32m 25.0s−18° 38′ 23″14.3
966Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 31m 46.9s−19° 52′ 52″14.1
967Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 32m 12.7s−17° 13′ 01″13.7
968Thiên hà elipTam Giác02h 34m 06.3s+34° 28′ 47″13.8
969Thiên hà hình hạt đậuTam Giác02h 34m 08.0s+32° 56′ 50″13.4
970Tương tác thiên hàTam Giác02h 34m 11.8s+32° 58′ 39″15.7
971Sao[1]Tam Giác02h 34m 11.6s+32° 58′ 36″
972Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 34m 13.4s+29° 18′ 38″12.1
973Thiên hà xoắn ốcTam Giác02h 34m 20.2s+32° 30′ 19″13.7
974Thiên hà xoắn ốcTam Giác02h 34m 25.8s+32° 57′ 16″13.9
975Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 33m 22.8s+09° 36′ 06″14.2
976Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 34m 00.1s+20° 58′ 37″12.9
977Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 33m 03.4s−10° 45′ 36″13
978Tương tác thiên hàTam Giác02h 34m 47.1s+32° 50′ 46″13.3
979Thiên hà hình hạt đậuBa Giang02h 31m 38.6s−44° 31′ 26″13.8
980Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ02h 35m 18.7s+40° 55′ 35″14.3
981Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 32m 59.9s−10° 58′ 31″14
982Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 35m 24.9s+40° 52′ 09″13.2
983Thiên hà xoắn ốcTam Giác02h 38m 55.8s+34° 37′ 20″14.0
984Thiên hà hình hạt đậuBạch Dương02h 34m 43.3s+23° 24′ 46″14.5
985Thiên hà vòngKình Ngư02h 34m 37.8s−08° 47′ 15″14.5
986Thiên hà xoắn ốcThiên Lô02h 33m 34.2s−39° 02′ 40″11.8
987Thiên hà xoắn ốcTam Giác02h 36m 49.6s+33° 19′ 38″13.4
988Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 35m 27.4s−09° 21′ 17″11.4
989Thiên hàKình Ngư02h 33m 46.1s−16° 30′ 40″15
990Thiên hà elipBạch Dương02h 36m 18.3s+11° 38′ 31″13.9
991Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 35m 32.9s−07° 09′ 17″13.4
992Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 37m 25.6s+21° 06′ 01″13.5
993Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 36m 46.2s+02° 02′ 59″14.9
994(Bản sao của NGC 993)Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 36m 46.2s+02° 02′ 59″14.9
995Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ02h 38m 32.2s+41° 31′ 45″14.9
996Thiên hà elipTiên Nữ02h 38m 40.0s+41° 38′ 49″14.5
997Tương tác thiên hàKình Ngư02h 37m 14.4s+07° 18′ 20″14.6
998Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 37m 20.3s+07° 26′ 24″15.6
999Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 38m 47.6s+41° 40′ 13″14.5
1000Thiên hà elipTiên Nữ02h 38m 49.7s+41° 27′ 35″15.6

Tham khảo