Danh sách thí sinh tham gia Produce X 101

bài viết danh sách Wikimedia

Produce X 101 là một chương trình thực tế sống còn của Hàn Quốc được phát sóng trên kênh Mnet trong năm 2019.

Thí sinh

Tên chuyển tự Latinh được công bố trên trang web chính thức.[1]

Chú thích màu
  •      Thành viên của X1
  •      Bị loại ở chung kết
  •      Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba
  •      Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai
  •      Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất
  •      Được cứu (cuộc chiến hồi sinh X)
  •      Rời chương trình
  •      Top 10 của tuần
Công ty quản lýTênNăm sinhĐánh giá của giám khảoXếp hạng
#1#2Tập 1Tập 2Tập 3Tập 5Tập 6Tập 8Tập 11Tập 12Tổng số
lượt bình chọn
Kết quả cuối cùng
LatinhHangul####Bình chọn##Bình chọn#Bình chọn#Bình chọn
Thực tập sinh tự do (개인연습생)Kang Seok-hwa[a]강석화2000CB21293535156,7883435Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai35
Kim Sung-yeon[a][b]김성연2002CB5452565968,9464945Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai45
Lee Eugene[c]이유진2004XF7121627247,7065355Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai55
Lee Hyeop이협1999CC4048524985,5204026418,22224Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba24
Park Jin-yeol박진열2001CC64647381Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất81
Lee Ha-min이하민1996AB50586763Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất63
Im Si-u임시우1999D51Rời chương trình[3]101
Jung Young-bin정영빈1998BB62616268Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất68
Choi Su-hwan최수환2001AA56562424280,8242829363,60528Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba28
A.CONIC (에이코닉)Kwon Tae-eun권태은1999XF7457664693,2853234Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai34
AAP.YJung Myung-hoon정명훈1997BC90697171Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất71
Kang Hyeon-su[d]강현수1996AA79596940119,9322220660,75726Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba26
Lee Mi-dam[a]이미담1997BC32303636148,1193837Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai37
Around US Entertainment (어라운드어스)Woo Je-won우제원1998AB6360555572,9575054Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai54
Jeong Jae-hun정재훈2000AC6566596068,5644739Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai39
Choi Si-hyuk최시혁2000BC69707479Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất79
Astory Entertainment (애스토리)Heo Jin-ho허진호1998CB94899383Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất83
Jeon Hyun-woo전현우1997BB35516364Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất64
Brand New Music (브랜뉴뮤직)Hong Seong-jun홍성준1999BF53233337143,4005651Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai51
Kim Si-hun김시훈1999BA43171918350,5492524456,61527Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba27
Lee Eun-sang이은상2002AC14235931,256661,313,0749230,71613689,4893,164,535X
Yun Jeong-hwan윤정환2001AB58182331212,2573538Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai38
C9 EntertainmentKeum Dong-hyun금동현2003BC23263017360,2771619680,68710187,26414674,5001,902,72814
Lee Jae-bin이재빈2000BC73889195Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất95
Chandelier MusicPeak[e]2001DD3442515869,7075150Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai50
Cre.ker Entertainment (크래커)Kwon Hui-jun권희준2001XF4446505379,8645256Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai56
DS EntertainmentSteven Kim스티븐 킴2000XD70727972Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất72
DSP Media (DSP 미디어)Lee Hwan이환1999BB46496067Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất67
Lee Jun-hyuk이준혁2000CA68657575Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất75
Son Dong-pyo손동표2002BA6677710,48312111,049,91812178,0346824,3892,762,8246
E Entertainment (E엔터)Lee Won-jun이원준2002BD77834344110,2903647Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai47
Won Hyuk원혁2002BD8399575770,7594833Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai33
Enfant Terrible Company (앙팡테리블)Choi Byung-hoon최병훈2000DF91949798Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất98
ESteem EntertainmentKim Seung-hwan김승환1999XF81808389Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất89
Kim Jin-gon김진곤1998XD61556562Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất62
Anzardi Timothée앙자르디 디모데1999XF49536161Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất61
Yuri유리1994BD33342729216,4263340Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai40
Fantagio (판타지오)Han Gi-chan한기찬1998XC16222533196,5064657Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai57
Gost AgencyLee Sang-ho이상호1997XX95909688Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất88
Yun Hyun-jo윤현조1997XF98819096Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất96
Happy Face Entertainment (해피페이스)Won Hyun-sik원현식1997CD72737677Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất77
HONGYIWei Zi Yue[f]위자월1998CF31433134171,5954543Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai43
Tony토니2002AF55442120326,9012427410,11019127,23120284,7891,149,03120
iMe KOREA (아이엠이코리아)Lee Se-jin이세진1996XF8141313459,8372021632,24720125,53018464,6551,682,26918
Jellyfish Entertainment (젤리피쉬)Kim Min-kyu김민규2001XD13221,033,1323101,238,6685290,94417472,1503,034,89417
Choi Jun-seong최준성2002BD59634039120,8794146Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai46
JH1 EntertainmentUehara Jun우에하라 준1996DC88968291Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất91
JYP EntertainmentYun Seo-bin윤서빈1999CX12Rời chương trình[4]100
Kiwi Media Group (키위미디어그룹)Kim Hyeong-min김형민1999DC97798990Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất90
Lim Da-hun임다훈2000CD100919897Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất97
Song Chang-ha송창하2000CC71747873Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất73
Krazy Entertainment (크레이지)Kim Kwan-woo김관우1997DD80758080Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất80
Maroo Entertainment (마루기획)Lee Jin-woo이진우2004CB10191412493,042481,259,11222Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba22
Lee Tae-seung이태승2003XF2647474886,2395553Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai53
Lee Woo-jin이우진2003XF5271545084,8224241Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai41
MBK EntertainmentKim Yeong-sang [g]김영상1997DF93505865Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất65
Nam Do-hyon[h]남도현2004AD37456844,597771,265,4687272,7958764,4333,147,3038
Lee Han-gyul[i]이한결1999CD41282821326,4821715928,08516172,0677794,4112,221,0457
Million Market (밀리언마켓)Yoo Geun-min유건민1998CD101776870Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất70
MLD EntertainmentKim Dong-bin[j]김동빈2001BC18161726267,3983742Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai42
Music Works (뮤직웍스)Kim Kook-heon[k][b]김국헌1997AA29131516361,1721822604,09521Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba21
Song Yu-vin[k][l]송유빈1998AA17588679,2869121,015,13417152,72416479,6442,326,78816
NEST EntertainmentOh Sae-bom오새봄1994CC99766469Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất69
Park Yun-sol[m]박윤솔1996CA82844943110,3224348Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai48
Oui Entertainment (위)Kim Yo-han김요한1999AC31111,094,299531,458,1831582,50311,334,0114,468,9961
Plan A Entertainment (플랜에이)Choi Byung-chan[n]최병찬1997AA20252019329,8211416888,115Rời chương trình[5]31
Han Seung-woo[n]한승우1994AA39393430212,3521391,248,4964329,58131,079,2003,869,6293
Plasma Entertainment (플라즈마)Park Si-on박시온2002XF84958593Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất93
SF EntertainmentSung Min-seo성민서2001DD92829287Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất87
sidusHQ (싸이더스HQ)Park Sun-ho[o]박선호1993BB3681014417,0932628397,06725Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba25
Source Music (쏘스뮤직)Kim Hyeon-bin김현빈2002DA28272923290,8302725432,10130Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba30
Yoon Min-gook윤민국2002DB96859992Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất92
Tsai Chia Hao채가호1998DC57627278Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất78
Starship Entertainment (스타쉽)Ham Won-jin함원진2001DA19151210578,2631014942,28418145,78919359,7332,026,06919
Kang Min-hee강민희2002XD11201822311,1742323564,82214173,16910749,4441,798,60910
Koo Jung-mo구정모2000XF2999669,616851,334,72615172,33712704,7482,881,42713
Moon Hyun-bin문현빈2000DA27364141115,5953932Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai32
Song Hyeong-jun송형준2002XD910431,024,849241,418,3288242,81841,049,2223,735,2174
Stone Music Entertainment (스톤뮤직)Kim Sung-hyun[p]김성현1996CC22333942112,1104444Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai44
The South (더사우스)Nam Dong-hyun [q]남동현1999AC4540455280,4855760Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai60
Think About Entertainment (띵크어바웃)Kim Jun-jae[h]김준재2000XF87868794Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất94
TOP Media (티오피미디어)Kim Woo-seok[r]김우석1996BA5764933,869111,728,9302457,47721,304,0334,424,3092
Lee Jin-hyuk[r]이진혁1996BA38353225274,1971121,480,4253351,17411719,4662,825,26212
Urban Works Media (얼반웍스)Byeon Seong-tae변성태1998DD60677066Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất66
Hong Sung-hyeon홍성현1996BC86988885Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất85
Kim Dong-kyu김동규2000CB76788499Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất99
Kim Min-seo김민서2002DB89879482Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất82
Vine Entertainment (바인)Baek Jin[b]백진1995BF3032424598,2093036Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai36
WM EntertainmentLee Gyu-hyung이규형1994CC85978676Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất76
Woollim Entertainment (울림)Kim Dong-yun김동윤2002DB15212632211,7872931354,36023Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba23
Kim Min-seo김민서2002XF4854484787,6645452Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai52
Moon Jun-ho문준호2000XF2538445183,7435959Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai59
Joo Chang-uk주창욱2001DB24313738140,6273130357,87529Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba29
Cha Jun-ho차준호2002CC4111111499,67215131,011,35211181,4459756,9392,449,4089
Hwang Yun-seong황윤성2000BD13242215397,2552118689,77813173,36015554,5891,814,98215
WUZO EntertainmentChoi Jin-hwa최진화2002AD75988174Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất74
YG EntertainmentHidaka Mahiro[a]히다카 마히로2001DD4745535671,9505849Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai49
Wang Jyun Hao[a]왕군호2000CF4237465474,0736058Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai58
Yuehua Entertainment (위에화)Yu Seong-jun유성준2001XF78939586Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất86
Cho Seung-youn[s]조승연1996BB67413828235,0561917754,4356281,5805929,3122,200,3825
Hwang Geum-ryul황금률1998CB66687784Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất84

Đánh giá Group X Battle (Tập 3 - 4)

Hai đội chọn bài hát của cùng một nghệ sĩ sẽ thi đấu với nhau. Đội có tổng số lượt bình chọn trực tiếp cao hơn sẽ thắng và các thành viên trong đội đó sẽ nhận thêm 3,000 phiếu bầu. Tên in đậm biểu thị thực tập sinh đã chọn các thành viên cho đội.

Chú thích màu

  •      Đội chiến thắng
  •      Thí sinh được chọn là leader
  •      Thí sinh được chọn là center
  •      Thí sinh được chọn là leader và center
Màn trình diễnĐộiThí sinh
#Nghệ sĩBài hát#TênBình chọnVị tríTênBình chọnBình chọn + thưởngXếp hạng
1EXO[6]MAMA1BaeBae (배배)327Main VocalYun Seo-bin626259
Sub Vocal 1Kang Seok-hwa303079
Sub Vocal 2Tony242487
Sub Vocal 3Hwang Yun-seong999951
Sub Vocal 4Kang Min-hee565663
Rapper 1Hidaka Mahiro8899
Rapper 2Han Gi-chan484869
Love Shot2Oh! NaNa (Oh! 나나)517Main VocalCho Seung-youn77307724
Sub Vocal 1Lee Han-gyul53305333
Sub Vocal 2Hong Seong-jun5300550
Sub Vocal 3Lee Se-jin87308720
Sub Vocal 4Kim Woo-seok21052104
Rapper 1Keum Dong-hyun50305034
Rapper 2Kim Si-hun35303540
2BTS[6]No More Dream1*P.T.S597Main RapperHong Sung-hyun113311313
Sub Rapper 1Steven Kim75307525
Sub Rapper 2Kim Hyeon-bin28552851
Vocal 1Won Hyun-sik32303241
Vocal 2Kim Sung-yeon80308021
Vocal 3Lee Sang-ho12301249
Blood, Sweat & Tears2PDX (프듀쏘년단)237Main RapperLee Won-jun515165
Sub Rapper 1Lee Hwan323278
Sub Rapper 2Yun Hyun-jo141496
Vocal 1Jeong Young-bin272781
Vocal 2Moon Hyun-bin595960
Vocal 3Park Yoon-sol545464
3Monsta X[6]Trespass1Top of the Pyramid (피라미드 꼭대기)461Main VocalYoon Min-guk39303937
Sub Vocal 1Wei Zi Yue21852183
Sub Vocal 2Lee Gyu-hyung30303042
Sub Vocal 3Lee Yoo-jin111311114
Rapper 1Yoo Sung-joon27302743
Rapper 2Jeong Jae-hoon36303639
Dramarama2Sweet Life (달콤한 인생)283Main VocalChoi Jun-sang151594
Sub Vocal 1Oh Sae-bom666658
Sub Vocal 2Nam Dong-hyun848454
Sub Vocal 3Yoo Gun-min565663
Rapper 1Kim Kwan-woo272781
Rapper 2Kim Dong-gyu353576
4Seventeen[6]Adore U1WooHaHwaHoHoHo (우하화호호호)233Main VocalJeon Hyun-woo303079
Sub Vocal 1Wang Jyun Hao505068
Sub Vocal 2Park Sun-ho272781
Sub Vocal 3Moon Jun-ho212188
Rapper 1Song Chang-ha878753
Rapper 2Choi Jin-hwa181890
Clap2Clapping (클래핑)544Main VocalLee Hyeop18301846
Sub Vocal 1Kwon Tae-eun57305728
Sub Vocal 2Kim Jin-gon56305629
Sub Vocal 3Ham Won-jin164316410
Rapper 1Nam Do-hyon78307823
Rapper 2Kim Dong-yoon17151716
5Wanna One[6]Energetic1We Are The World582Main VocalJeong Myung-hoon113311312
Sub Vocal 1Woo Je-won39303936
Sub Vocal 2Anzardi Timothée27302743
Sub Vocal 3Peak56305629
Rapper 1Lee Jun-hyuk17331739
Rapper 2Won Hyuk17451745
Light2Light219Main VocalChoi Si-hyuk181890
Sub Vocal 1Uehara Jun141496
Sub Vocal 2Tsai Chia Hao696956
Sub Vocal 3Lee Jae-bin353576
Rapper 1Park Jin-yeol414173
Rapper 2Gwon Hui-jun424272
6GOT7[6]Girls Girls Girls1Oh My (어머나)463Main VocalKim Kook-heon80308021
Sub Vocal 1Kang Hyun-soo17301747
Sub Vocal 2Byun Seong-tae38303838
Sub Vocal 3Kim Hyun-min15301548
Sub Vocal 4Choi Byung-chan13551358
Rapper 1Kim Sung-hyun101310116
Rapper 2Yuri70307026
Lullaby2Lulla Lalla (럴러랄라)331Main VocalSong Yu-bin898952
Sub Vocal 1Lee Ha-min9997
Sub Vocal 2Choi Soo-hwan666657
Sub Vocal 3Joo Chang-uk595960
Sub Vocal 4Yoon Jeong-hwan393974
Rapper 1Baek Jin515165
Rapper 2Hwang Geum-ryul191989
7NU'EST W[6]Where You At1Search588Main VocalLee Tae-seung128312811
Sub vocal 1Heo Jin-ho59305927
Sub Vocal 2Park Si-on23302345
Sub Vocal 3Kim Min-seo (Woollim)95309518
Rapper 1Sung Min-seo56305629
Rapper 2Lee Woo-jin22752272
Dejavu2Emergency Escape (비상탈출)144Main VocalKim Min-seo (Urban Works)515165
Sub Vocal 1Im Da-hun8899
Sub Vocal 2Choi Byung-hoon151594
Sub Vocal 3Kim Young-sang262685
Rapper 1Kim Jun-jae181890
Rapper 2Kim Seung-hwan262685
8NCT U[6]The 7th Sense1Six Stone (식스스톤)248Main RapperKim Dong-bin272781
Sub Rapper 1Lee Jin-woo363675
Sub Rapper 2Song Hyeong-jun454570
Vocal 1Koo Jung-mo454570
Vocal 2Kim Min-kyu787855
Vocal 3Lee Mi-dam171793
Boss2YELLOWPINK (옐로우핑크)566Main RapperKim Yo-han17051707
Sub Rapper 1Lee Eun-sang48304835
Sub Rapper 2Lee Jin-hyuk93309319
Vocal 1Han Seung-woo99309917
Vocal 2Son Dong-pyo54305432
Vocal 3Cha Jun-ho102310215
  • (*) biểu thị đội chiến thắng với lượt bình chọn cao nhất được biểu diễn trên sân khấu M! Countdown.

Đánh giá X Position (Tập 6 - 7)

Các thực tập sinh lựa chọn các bài hát biểu diễn ở từng vị trí khác nhau bao gồm: Vocal, Rap, Dance và vị trí X. Những thực tập sinh có số phiếu bình chọn trực tiếp cao nhất trong mỗi đội sẽ được nhân số phiếu gốc lên 100 lần và những thực tập sinh có số phiếu cao nhất ở từng vị trí sẽ được cộng thêm 100,000 phiếu. Riêng vị trí X, những thực tập sinh có số phiếu bình chọn trực tiếp cao nhất trong mỗi đội sẽ được nhân số phiếu gốc lên 200 lần và thực tập sinh có số phiếu cao nhất ở vị trí này sẽ được cộng thêm 200,000 phiếu.

Chú thích màu

  •      Thí sinh chiến thắng
  •      Thí sinh được chọn là leader
  •      Thí sinh được chọn là center
  •      Thí sinh được chọn là leader và center
Màn trình diễnTênXếp hạng
Vị trí#Nghệ sĩBài hátTênĐộiBình chọnBình chọn + thưởng
Vocal1HwasaTwitBe The Best (BE 정상)Lee Eun-sang149049,000
Yun Jeong-hwan2427427
Lee Hyeop3413413
Lee Mi-dam4317317
Kang Seok-hwa5272272
5Paul KimMe After YouMe After Producers (국프 만나)Kim Yo-han5362362
Cha Jun-ho2533533
Kim Hyeon-bin4
Han Seung-woo158058,000
Wei Zi Yue3
8Wanna OneDay By DayI See You, Honey (보여보여보)Song Yu-vin154554,500
Choi Su-hwan5235235
Kwon Tae-eun2384384
Moon Jun-ho3293293
Nam Dong-hyun4262262
11Bolbbalgan4To My YouthMasterpiece (마스터피스)Kim Min-kyu3508508
Kim Woo-seok1606160,600
Lee Jin-woo2571571
Lee Se-jin5371371
Choi Byung-chan4473473
Rap3ZicoSay Yes Or No119Nam Do-hyon149949,900
Cho Seung-youn2478478
Kim Sung-yeon3378378
Jung Jae-hun4354354
7Haon, VinxenBarcodePick and Next (PICK 그리고 다음)Yuri4340340
Baek Jin2410410
Lee Woo-jin3367367
Won Hyuk1514151,400
Dance4Bruno MarsFinesse (Remix)Bbom Bbom (뽐뽐)Song Hyeong-jun2539539
Ham Won-jin4452452
Kim Si-hun5374374
Lee Han-gyul156356,300
Kang Min-hee3458458
Kim Dong-yun6301301
Joo Chang-uk7275275
6Jason DeruloSwalla (Remix)Intoxicated (촬라)Choi Jun-seong3478478
Kang Hyeon-su1616161,600
Park Yun-sol2601601
Kim Min-seo5386386
Lee Tae-seung4451451
Wang Jyun Hao6280280
10Imagine DragonsBelieverWolf Boy (늑대소년)Son Dong-pyo3497497
Park Sun-ho6175175
Hwang Yun-seong161261,200
Kim Kook-heon4485485
Keum Dong-hyun2566566
Kim Dong-bin5280280
X
(Vocal X Dance)
2Charlie PuthAttentionHalf Seasoned Half Fried (양념 반 후라이드 반)Koo Jung-mo147695,200
Han Gi-chan2349349
Tony5302302
Hong Seong-jun6
Moon Hyun-bin4319319
Kim Sung-hyun3330330
Hidaka Mahiro7
X
(Rap X Dance)
9SMTM4Turtle ShipTurtle Brothers (터틀 브라더스)Lee Jin-hyuk1680336,000
Lee Eugene6138138
Lee Won-jun2335335
Kwon Hee-jun4206206
Woo Je-won3236236
Peak5194194

Đánh giá Concept (Tập 10)

Chú thích màu

  •      Chiến thắng
  •      Thí sinh được chọn là leader
  •      Thí sinh được chọn là center
  •      Thí sinh được chọn là leader và center
Màn trình diễnĐộiThí sinh
#Thể loạiNhà sản xuấtBài hátTênBình chọnVị tríTênBình chọnXếp hạng
2Funky Retro DanceKZ, Nthonious & The-PrivatePretty Girl (이뻐이뻐)Crayon (크레파스)395Main VocalKang Min-hee5115
Sub Vocal 1Song Dong-pyo4816
Sub Vocal 2Koo Jung-mo939
Sub Vocal 3Ham Won-jin4816
Rapper 1Lee Jin-woo5413
Rapper 2Song Hyeong-jun1016
1Future FunkKwon Deok-geunSuper Special GirlMaem Maem (맴맴)92Main VocalSong Yu-vin2024
Sub Vocal 1Choi Su-hwan928
Sub Vocal 2Kang Hyeon-su430
Sub Vocal 3Park Sun-ho430
Rapper 1Keum Dong-hyun3120
Rapper 2Kim Si-hun2422
5Mainstream PopZico[7]Move (움직여)SIXC (6 crazy)495Main RapperKim Hyeon-bin2423
Sub Rapper 1Cho Seung-youn1451
Sub Rapper 2Lee Jin-hyuk1233
Vocal 1Kim Kook-heon3618
Vocal 2Lee Han-gyul6911
Vocal 3Choi Byung-chan987
3R&B, Dance HousePrimeboiMonday to Sunday21Daily Vitamin (데일리 비타민)283Main VocalLee Hyeop1127
Sub Vocal 1Tony5314
Sub Vocal 2Kim Min-kyu6812
Sub Vocal 3Lee Se-jin1925
Sub Vocal 4Kim Dong-yun1326
Rapper 1Nam Do-hyon1105
Rapper 2Joo Chang-uk928
4Future EDM DanceNoheul & KiggenU Got ItGOT U (갓츄)512Main VocalHan Seung-woo9110
Sub Vocal 1Kim Woo-seok1154
Sub Vocal 2Cha Jun-ho3121
Sub Vocal 3Hwang Yun-seong3619
Rapper 1Kim Yo-han1442
Rapper 2Lee Eun-sang958

Đánh giá Debut (Tập 11 - 12)

Chú thích màu

  •      Thí sinh được chọn là leader
  •      Thí sinh được chọn là center
Màn trình diễnThí sinh
#Nhà sản xuấtBài hátVị tríTênBình chọnThứ hạng
1Sean Alexander, Drew Ryan Scott & Phil SchwanTo My WorldMain VocalCho Seung-youn929,3125
Sub Vocal 1Han Seung-woo1,079,2003
Sub Vocal 2Lee Eun-sang3,164,535X
Sub Vocal 3Kim Min-Kyu472,15017
Sub Vocal 4Lee Se-jin464,65518
Sub Vocal 5 - CenterHwang Yun-seong554,58915
Sub Vocal 6Cha Jun-ho756,9399
Rapper 1Kim Yo-han1,334,0111
Rapper 2Song Hyeong-jun1,049,2224
Rapper 3Keum Dong-hyun674,50014
2Flow Blow & Hui (Pentagon)소년미 (少年美)Main Vocal - CenterSong Yu-vin479,64416
Sub Vocal 1Kim Woo-seok1,304,0332
Sub Vocal 2Ham Won-jin359,73319
Sub Vocal 3Kang Min-hee749,44410
Sub Vocal 4Tony284,78920
Sub Vocal 5Koo Jung-mo704,74813
Sub Vocal 6Lee Han-gyul794,4117
Rapper 1Lee Jin-hyuk719,46612
Rapper 2Nam Do-hyon764,4338
Rapper 3Son Dong-pyo824,3896

Ghi chú

Chú thích

Xem thêm