Danh sách thành phố và thị trấn Zimbabwe
bài viết danh sách Wikimedia
Đây là danh sách các thành phố, thị trấn và làng ở Zimbabwe. Xem thêm: Tên địa danh ở Zimbabwe.
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/e/e6/Zi-map.png/250px-Zi-map.png)
Thành phố
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/42/Harare_Skyline.jpg/220px-Harare_Skyline.jpg)
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/6/61/Bulawayo_CBD.jpg/220px-Bulawayo_CBD.jpg)
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/3/36/Mutare_aerial.jpg/220px-Mutare_aerial.jpg)
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/e/e9/Kwekwe.jpg)
Thành phố Zimbabwe | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố | Tỉnh | Điều tra dân số 1982 | Điều tra dân số 1992 | Điều tra dân số 2002 | Điều tra dân số 2012 | ||
Harare | Harare | 656.011 | 1.189.103 | 1.444.534 | 1.485.231 | ||
Bulawayo | Bulawayo | 413.814 | 621.742 | 676.787 | 1.050.337 | ||
Chitungwiza | Harare | 172.556 | 274.912 | 321.782 | 356.840 | ||
Mutare | Manicaland | 69.621 | 131.367 | 170.106 | 187.621 | ||
Epworth | Harare | – | – | 114.067 | 167.462 | ||
Gweru | Midlands | 78.918 | 128.037 | 141.260 | 157.865 | ||
Kwekwe | Midlands | 47.607 | 75.425 | 93.072 | 100.900 | ||
Kadoma | Mashonaland West | 44.613 | 67.750 | 76.173 | 92.469 | ||
Masvingo | Masvingo | 30.523 | 51.743 | 69.993 | 87.866 | ||
Chinhoyi | Mashonaland West | 24.322 | 43.054 | 56.794 | 77.929 | ||
Norton | Mashonaland West | 12.360 | 20.405 | 44.397 | 67.591 | ||
Marondera | Mashonaland East | 19.971 | 39.384 | 52.283 | 61.998 | ||
Ruwa | Mashonaland East | – | – | 22.155 | 56.678 | ||
Chegutu | Mashonaland West | 19.606 | 30.191 | 43.424 | 50.255 | ||
Zvishavane | Midlands | 26.597 | 32.984 | 35.128 | 45.230 | ||
Bindura | Mashonaland Central | 18.243 | 21.167 | 33.637 | 42.861 | ||
Beitbridge | Matabeleland South | – | 11.596 | 21.906 | 41.767 | ||
Redcliff | Midlands | 22.109 | 29.959 | 32.417 | 35.904 | ||
Victoria Falls | Matabeleland North | 8.126 | 16.826 | 31.519 | 33.660 | ||
Hwange | Matabeleland North | 7.125 | 14.878 | 30.519 | 33.210 | ||
Rusape | Manicaland | 8.216 | 13.920 | 22.741 | 30.316 | ||
Chiredzi | Masvingo | 10.257 | 21.116 | 25.849 | 30.197 | ||
Kariba | Mashonaland West | 12.364 | 20.736 | 22.726 | 26.112 | ||
Karoi | Mashonaland West | 8.748 | 14.763 | 22.383 | 26.009 | ||
Chipinge | Manicaland | 6.077 | 11.582 | 16.539 | 25.214 | ||
Gokwe | Midlands | – | 7.418 | 17.703 | 23.906 | ||
Shurugwi | Midlands | 13.255 | 16.138 | 16.863 | 21.501 |
Manicaland
- Birchenough Bridge
- Buhera
- Cashel
- Chipinge
- Chimanimani
- Hauna
- Headlands
- Mutare (Provincial Town)
- Nyanga
- Nyazura
- Rusape
- Tizvione
Mashonaland Trung
- Bindura
- Glendale, Zimbabwe
- Guruve
- Matepatepa
- Mazowe
- Mount Darwin, Zimbabwe
- Mvurwi
- Shamva
Mashonaland Đông
- Arcturus
- Beatrice
- Bondamakara
- Bromley
- Chitungwiza
- Chivhu
- Epworth
- Goromonzi
- Harare (Metropolitan Province)
- Juru
- Kotwa
- Macheke
- Mahusekwa
- Makaha
- Makosa
- Marondera
- Murewa
- Mutoko
- Nharira
- Nyamapanda
- Ruwa
- Sadza
- Suswe
- Wedza
Mashonaland Đông
- Alaska
- Banket
- Battlefields
- Bumi Hills
- Cape Haig
- Chakari
- Charara
- Chegutu
- Chinhoyi (Provincial Capital)
- Chirundu
- Darwendale
- Doma
- Eiffel Flats
- Eldorado
- Feock
- Gadzema
- Golden Valley
- Kadoma
- Kariba
- Karoi
- Kildonan
- Lion's Den
- Madadzi
- Magunje
- Makuti
- Makwiro
- Mhangura
- Mubayira
- Munyati
- Muriel
- Murombedzi
- Mutorashanga
- Mwami
- Norton
- Orlando Heights
- Raffingora
- Sanyati
- Selous
- Shackleton
- Tashinga
- Tengwe
- Trelawney
- Umsweswe
- Unsworth
- Vanad
- Venice
- Vuti
- Zave
Masvingo
- Basera
- Bikita
- Buffalo Range
- Chatsworth
- Chiredzi
- Chivi
- Felixburg
- Gaths Mine
- Glenclova
- Glenlivet
- Gurajena
- Gutu
- Gwengwerere Growth Point, Zimbabwe
- Hippo Valley
- Mabalauta
- Maranda
- Mashava
- Masvingo(Provincial Capital)
- Mbizi
- Mupandawana
- Musekiwa
- Mwenezi
- Ndanga [Alumanku]
- Nemanwa
- Ngomahuru
- Ngundu
- Renco
- Rutenga
- Sango
- Soti-Source
- Triangle
- Tswiza
- Zaka
- Zimuto Siding
Matabeleland Bắc
- Bembezi
- Binga
- Bulawayo (Metropolitan Province)
- Dagamela
- Deka Drum
- Dete
- Eastnor
- Hwange
- Inyati
- Kamativi
- Kariyangwe
- Kazungula
- Kenmaur
- Lonely Mine
- Lupane (Provincial Capital)
- Lusulu
- Matetsi
- Mlibizi
- Msuna
- Nkayi
- Ntabazinduna
- Nyamandhlovu
- Pandamatenga
- Queen's Mine
- Shangani
- Siabuwa
- Tsholotsho
- Tshotsholo (correct name Jotsholo)
- Turk Mine
- Victoria Falls
Matabeleland Nam
- Antelope Mine
- Beitbridge
- Blanket
- Colleen Bawn
- Esigodini
- Esimbomvu
- Figtree
- Filabusi
- Fort Rixon
- Fort Usher
- Gwanda (Provincial Capital)
- Kame
- Kezi
- Mangwe
- Maphisa
- Marula
- Mazunga
- Mbalabala
- Mphoengs
- Ngwesi
- Nsiza
- Plumtree
- Towla
- Tuli
- Vubachikwe
- West Nicholson
Midlands
- Bannockburn
- Buchwa
- Chirumanzu
- Chivhu
- Copper Queen
- Empress Mine
- Featherstone
- Gokwe
- Guinea Fowl
- Gweru (Provincial Capital)
- Hunters Road
- Ingezi
- Insukamini
- Kwekwe
- Lalapanzi
- Lower Gweru
- Mberengwa
- Mvuma
- New Featherstone
- Njelele
- Redcliff
- Sherwood
- Shurugwi
- Silobela
- Somabhula
- The Range
- Zhombe
- Zvishavane
Xem thêm
- Danh sách thành phố Đông Phi
- Danh sách sông Zimbabwe
Bản mẫu:Địa lý Zimbabwe
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiải vô địch bóng đá châu ÂuĐặc biệt:Tìm kiếmDonald TrumpĐội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban NhaGiải vô địch bóng đá châu Âu 2024Đội tuyển bóng đá quốc gia AnhCúp bóng đá Nam MỹGiải vô địch bóng đá châu Âu 2020Tây Ban NhaLamine YamalĐài Truyền hình Việt NamBảng xếp hạng bóng đá nam FIFANico WilliamsCarlos AlcarazHarry KaneBầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024Việt NamDanh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giớiGiải vô địch bóng đá thế giới 2026Vụ ám sát John F. KennedyÁlvaro MorataDanh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh ConanJoe BidenChung kết giải vô địch bóng đá châu Âu 2020Cúp bóng đá Nam Mỹ 2024Từ Nghệ DươngPhan Văn Trường (sinh 1946)Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá châu ÂuTô LâmDanh sách Tổng thống Hoa KỳTự LongCristiano RonaldoHoàng Chí BảoTF EntertainmentĐặc biệt:Thay đổi gần đâyJoshua ZirkzeeGareth Southgate