Danh sách thành phố Bulgaria
bài viết danh sách Wikimedia
Đây là danh sách các thành phố ở Bulgaria. Tên thủ phủ mỗi vùng được in đậm.
Theo dân số
# | Thành phố | Tỉnh (Vùng) | Dân số | ||
---|---|---|---|---|---|
1991 | 2001 census | March 2007 calculation[1] | |||
1 | Sofia | thành phố Sofia | 1.114.925 | 1.096.389 | 1.123.562 |
2 | Plovdiv | Plovdiv | 341.058 | 340.638 | 331.294 |
3 | Varna | Varna | 308.432 | 314.539 | 321.727 |
4 | Burgas | Burgas | 195.686 | 193.316 | 194.053 |
5 | Rousse | Ruse | 170.038 | 162.128 | 159.700 |
6 | Stara Zagora | Stara Zagora | 150.518 | 143.989 | 146.870 |
7 | Pleven | Pleven | 130.812 | 122.149 | 118.765 |
8 | Sliven | Sliven | 106.212 | 100.695 | 102.204 |
9 | Dobrich | Dobrich | 104.494 | 100.379 | 101.912 |
10 | Shumen | Shumen | 93.390 | 89.054 | 87.403 |
11 | Pernik | Pernik | 90.549 | 86.133 | 83.869 |
12 | Yambol | Yambol | 91.497 | 82.924 | 82.532 |
13 | Haskovo | Haskovo | 80.700 | 80.870 | 79.619 |
14 | Pazardzhik | Pazardzhik | 82.578 | 79.476 | 78.117 |
15 | Blagoevgrad | Blagoevgrad | 71.476 | 71.361 | 70.175 |
16 | Vratsa | Vratsa | 75.518 | 69.923 | 67.238 |
17 | Gabrovo | Gabrovo | 76.522 | 67.350 | 64.749 |
18 | Veliko Tarnovo | Veliko Tarnovo | 67.540 | 66.998 | 63.859 |
19 | Vidin | Vidin | 62.691 | 57.614 | 57.706 |
20 | Kazanlak | Stara Zagora | 60.095 | 54.021 | 54.416 |
21 | Asenovgrad | Plovdiv | 52.360 | 52.116 | 53.390 |
22 | Kyustendil | Kyustendil | 54.431 | 50.243 | 51.426 |
23 | Montana | Montana | 52.476 | 49.368 | 48.504 |
24 | Kardzhali | Kardzhali | 45.793 | 45.729 | 47.231 |
25 | Dimitrovgrad | Haskovo | 50.977 | 45.918 | 44.569 |
26 | Lovech | Lovech | 48.242 | 44.262 | 42.196 |
27 | Silistra | Silistra | 48.360 | 48.360 | 41.555 |
28 | Targovishte | Targovishte | 43.016 | 40.775 | 41.351 |
29 | Dupnitsa | Kyustendil | 41.398 | 38.323 | 39.892 |
30 | Razgrad | Razgrad | 40.933 | 39.036 | 37.415 |
31 | Gorna Oryahovitsa | Veliko Tarnovo | 38.914 | 35.621 | 35.447 |
32 | Petrich | Blagoevgrad | 27.659 | 29.785 | 30.747 |
33 | Smolyan | Smolyan | 34.086 | 33.153 | 30.648 |
34 | Samokov | Sofia | 28.608 | 27.664 | 27.758 |
35 | Sandanski | Blagoevgrad | 26.096 | 26.695 | 27.331 |
36 | Lom | Montana | 31.133 | 27.897 | 26.963 |
37 | Svishtov | Veliko Tarnovo | 30.404 | 30.591 | 25.650 |
38 | Karlovo | Plovdiv | 27.291 | 25.715 | 25.195 |
39 | Nova Zagora | Sliven | 26.260 | 25.453 | 25.193 |
40 | Velingrad | Pazardzhik | 25.634 | 25.009 | 25.141 |
41 | Sevlievo | Gabrovo | 25.494 | - | 24.894 |
42 | Troyan | Lovech | - | 25.104 | 23.439 |
43 | Aytos | Burgas | - | - | 22.356 |
44 | Botevgrad | Sofia | - | - | 20.820 |
45 | Gotse Delchev | Blagoevgrad | - | - | 20.345 |
46 | Harmanli | Haskovo | - | - | 20.113 |
47 | Peshtera | Pazardzhik | - | - | 20.106 |
Theo thứ tự ABC
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Bulgarian cities at City Population website
- “Map of Bulgarian towns at the World Gazetteer website”. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 10 năm 2007. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2007.
- Map of Bulgarian towns at BGMaps.com Lưu trữ 2002-12-10 tại Wayback Machine
- Maps of Bulgarian towns at Domino.bg Lưu trữ 2008-01-17 tại Wayback Machine
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhBảng xếp hạng bóng đá nam FIFAGiải vô địch bóng đá châu Âu 2024Đặc biệt:Tìm kiếmGiải vô địch bóng đá châu ÂuThích Minh TuệĐội tuyển bóng đá quốc gia RomâniaRomâniaĐội tuyển bóng đá quốc gia ÁoĐội tuyển bóng đá quốc gia SlovakiaSlovakiaĐội tuyển bóng đá quốc gia UkrainaĐội tuyển bóng đá quốc gia BỉGiải vô địch bóng đá châu Âu 2020Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024Đài Truyền hình Việt NamCleopatra VIIViệt NamRomelu LukakuKylian MbappéĐội tuyển bóng đá quốc gia PhápSloveniaGiải vô địch bóng đá thế giới 2022Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamĐinh Tiến DũngGheorghe HagiCristiano RonaldoTô LâmBỉDanh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh ConanÁoGiải vô địch bóng đá châu Âu 2004Cửu Long Thành Trại: Vây thànhUkrainaThích Chân QuangKèo châu ÁĐặc biệt:Thay đổi gần đâyEuro