Dưới đây là danh sách cầu thủ được triệu tập cho Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2003 tại Hoa Kỳ.
Huấn luyện viên: Samuel Okpodu
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ugochi Opara | (1976-05-27)27 tháng 5, 1976 (27) | ||
2 | 3TV | Efioanwan Ekpo | (1984-01-25)25 tháng 1, 1984 (19) | ||
3 | 2HV | Bunmi Kayode | (1985-04-13)13 tháng 4, 1985 (18) | ||
4 | 3TV | Perpetua Nkwocha | (1976-01-03)3 tháng 1, 1976 (27) | ||
5 | 2HV | Onome Ebi | (1983-05-08)8 tháng 5, 1983 (20) | ||
6 | 2HV | Kikelomo Ajayi | (1977-04-28)28 tháng 4, 1977 (26) | ||
7 | 3TV | Stella Mbachu | (1978-04-16)16 tháng 4, 1978 (25) | ||
8 | 4TĐ | Yusuf Olaitan | (1982-01-12)12 tháng 1, 1982 (21) | ||
9 | 3TV | Faith Ikidi | (1987-02-28)28 tháng 2, 1987 (16) | ||
10 | 4TĐ | Mercy Akide | (1975-08-26)26 tháng 8, 1975 (28) | ||
11 | 4TĐ | Nkechi Egbe | (1978-02-05)5 tháng 2, 1978 (25) | ||
12 | 1TM | Precious Dede | (1980-01-18)18 tháng 1, 1980 (23) | ||
13 | 3TV | Nkiru Okosieme | (1972-03-01)1 tháng 3, 1972 (31) | ||
14 | 2HV | Ifeanyichukwu Chiejine | (1983-05-17)17 tháng 5, 1983 (20) | ||
15 | 3TV | Maureen Mmadu | (1975-05-07)7 tháng 5, 1975 (28) | ||
16 | 2HV | Florence Iweta | (1983-03-29)29 tháng 3, 1983 (20) | ||
17 | 2HV | Florence Omagbemi (c) | (1975-02-02)2 tháng 2, 1975 (28) | ||
18 | 3TV | Patience Avre | (1976-06-10)10 tháng 6, 1976 (27) | ||
19 | 1TM | Esther Okhae | (1986-03-12)12 tháng 3, 1986 (17) | ||
20 | 4TĐ | Vera Okolo | (1985-01-05)5 tháng 1, 1985 (18) |
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ri Jong-hui (c) | (1975-08-20)20 tháng 8, 1975 (28) | ||
2 | 2HV | Yun In-sil | (1976-01-10)10 tháng 1, 1976 (27) | ||
3 | 2HV | Kim Hwa-song | (1985-08-19)19 tháng 8, 1985 (18) | ||
5 | 2HV | Sin Kum-ok | (1975-11-25)25 tháng 11, 1975 (27) | ||
6 | 2HV | Ra Mi-ae | (1975-12-08)8 tháng 12, 1975 (27) | ||
7 | 4TĐ | Ri Kum-suk | (1978-08-16)16 tháng 8, 1978 (25) | ||
8 | 4TĐ | Pak Kum-chun | (1978-02-22)22 tháng 2, 1978 (25) | ||
9 | 3TV | Ho Sun-hui | (1980-03-05)5 tháng 3, 1980 (23) | ||
10 | 4TĐ | Jin Pyol-hui | (1980-08-19)19 tháng 8, 1980 (23) | ||
11 | 3TV | Yun Yong-hui | (1977-03-18)18 tháng 3, 1977 (26) | ||
12 | 2HV | Jang Ok-gyong | (1980-01-29)29 tháng 1, 1980 (23) | ||
13 | 2HV | Song Jong-sun | (1981-03-11)11 tháng 3, 1981 (22) | ||
14 | 3TV | O Kum-ran | (1981-09-18)18 tháng 9, 1981 (22) | ||
15 | 3TV | Ri Un-gyong | (1980-11-19)19 tháng 11, 1980 (22) | ||
16 | 4TĐ | Pak Kyong-sun | (1985-06-23)23 tháng 6, 1985 (18) | ||
17 | 2HV | Jon Hye-yong | (1977-02-16)16 tháng 2, 1977 (26) | ||
18 | 1TM | Chon Kyong-hwa | (1983-08-07)7 tháng 8, 1983 (20) | ||
19 | 3TV | Ri Hyang-ok | (1977-12-18)18 tháng 12, 1977 (25) | ||
20 | 2HV | Ri Un-ju | (1983-10-25)25 tháng 10, 1983 (19) |
Huấn luyện viên: Marika Domanski-Lyfors
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Caroline Jönsson | (1977-11-22)22 tháng 11, 1977 (25) | ||
2 | 2HV | Karolina Westberg | (1978-05-16)16 tháng 5, 1978 (25) | ||
3 | 2HV | Jane Törnqvist | (1975-05-09)9 tháng 5, 1975 (28) | ||
4 | 2HV | Hanna Marklund | (1977-11-26)26 tháng 11, 1977 (25) | ||
5 | 2HV | Kristin Bengtsson | (1970-01-12)12 tháng 1, 1970 (33) | ||
6 | 3TV | Malin Moström (c) | (1975-08-01)1 tháng 8, 1975 (28) | ||
7 | 2HV | Sara Larsson | (1979-05-13)13 tháng 5, 1979 (24) | ||
8 | 3TV | Frida Nordin | (1982-05-23)23 tháng 5, 1982 (21) | ||
9 | 3TV | Malin Andersson | (1973-05-04)4 tháng 5, 1973 (30) | ||
10 | 4TĐ | Hanna Ljungberg | (1979-01-08)8 tháng 1, 1979 (24) | ||
11 | 4TĐ | Victoria Svensson | (1977-05-18)18 tháng 5, 1977 (26) | ||
12 | 1TM | Sofia Lundgren | (1982-09-20)20 tháng 9, 1982 (21) | ||
13 | 3TV | Sara Johansson | (1980-01-23)23 tháng 1, 1980 (23) | ||
14 | 3TV | Linda Fagerström | (1977-03-17)17 tháng 3, 1977 (26) | ||
15 | 3TV | Therese Sjögran | (1977-08-04)4 tháng 8, 1977 (26) | ||
16 | 4TĐ | Salina Olsson | (1978-08-29)29 tháng 8, 1978 (25) | ||
17 | 3TV | Anna Sjöström | (1977-04-23)23 tháng 4, 1977 (26) | ||
18 | 2HV | Frida Östberg | (1977-12-10)10 tháng 12, 1977 (25) | ||
19 | 2HV | Sara Call | (1977-07-16)16 tháng 7, 1977 (26) | ||
20 | 4TĐ | Josefine Öqvist | (1983-07-23)23 tháng 7, 1983 (20) |
Huấn luyện viên: April Heinrichs
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Briana Scurry | (1971-09-07)7 tháng 9, 1971 (32) | ![]() | |
2 | 2HV | Kylie Bivens | (1978-10-24)24 tháng 10, 1978 (24) | ![]() | |
3 | 2HV | Christie Pearce | (1975-06-24)24 tháng 6, 1975 (28) | ![]() | |
4 | 2HV | Cat Reddick | (1982-02-10)10 tháng 2, 1982 (21) | ![]() | |
5 | 3TV | Tiffany Roberts | (1978-05-05)5 tháng 5, 1978 (25) | ![]() | |
6 | 2HV | Brandi Chastain | (1968-07-21)21 tháng 7, 1968 (35) | ![]() | |
7 | 3TV | Shannon Boxx | (1977-06-29)29 tháng 6, 1977 (26) | ![]() | |
8 | 4TĐ | Shannon MacMillan | (1974-10-07)7 tháng 10, 1974 (28) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Mia Hamm | (1972-03-17)17 tháng 3, 1972 (31) | ![]() | |
10 | 3TV | Aly Wagner | (1980-08-10)10 tháng 8, 1980 (23) | ![]() | |
11 | 3TV | Julie Foudy (c) | (1971-01-23)23 tháng 1, 1971 (32) | ![]() | |
12 | 4TĐ | Cindy Parlow | (1978-05-08)8 tháng 5, 1978 (25) | ![]() | |
13 | 3TV | Kristine Lilly | (1971-07-22)22 tháng 7, 1971 (32) | ![]() | |
14 | 2HV | Joy Fawcett | (1968-02-08)8 tháng 2, 1968 (35) | ![]() | |
15 | 2HV | Kate Sobrero | (1976-08-23)23 tháng 8, 1976 (27) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Tiffeny Milbrett | (1972-10-23)23 tháng 10, 1972 (30) | ![]() | |
17 | 2HV | Danielle Slaton | (1980-06-10)10 tháng 6, 1980 (23) | ![]() | |
18 | 1TM | Siri Mullinix | (1978-05-22)22 tháng 5, 1978 (25) | ![]() | |
19 | 3TV | Angela Hucles | (1978-07-05)5 tháng 7, 1978 (25) | ![]() | |
20 | 4TĐ | Abby Wambach | (1980-06-02)2 tháng 6, 1980 (23) | ![]() |
Huấn luyện viên: Paulo Goncalves
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Andréia | (1977-09-14)14 tháng 9, 1977 (26) | ||
2 | 4TĐ | Simone | (1981-02-10)10 tháng 2, 1981 (22) | ||
3 | 2HV | Juliana (c) | (1981-10-03)3 tháng 10, 1981 (21) | ||
4 | 2HV | Tânia | (1974-10-03)3 tháng 10, 1974 (28) | ||
5 | 3TV | Renata Costa | (1986-07-08)8 tháng 7, 1986 (17) | ||
6 | 3TV | Michele | (1984-06-10)10 tháng 6, 1984 (19) | ||
7 | 4TĐ | Formiga | (1978-03-03)3 tháng 3, 1978 (25) | ||
8 | 3TV | Rafaela | (1981-05-23)23 tháng 5, 1981 (22) | ||
9 | 4TĐ | Kelly | (1985-05-08)8 tháng 5, 1985 (18) | ||
10 | 4TĐ | Marta | (1986-02-19)19 tháng 2, 1986 (17) | ||
11 | 4TĐ | Cristiane | (1985-05-15)15 tháng 5, 1985 (18) | ||
12 | 1TM | Giselle | (1983-11-20)20 tháng 11, 1983 (19) | ||
13 | 2HV | Mônica | (1978-04-04)4 tháng 4, 1978 (25) | ||
14 | 4TĐ | Rosana | (1982-07-07)7 tháng 7, 1982 (21) | ||
15 | 2HV | Renata Diniz | (1985-11-01)1 tháng 11, 1985 (17) | ||
16 | 4TĐ | Maycon | (1977-04-30)30 tháng 4, 1977 (26) | ||
17 | 4TĐ | Kátia | (1977-02-18)18 tháng 2, 1977 (26) | ||
18 | 4TĐ | Daniela | (1984-01-12)12 tháng 1, 1984 (19) | ||
19 | 3TV | Priscila | (1982-03-10)10 tháng 3, 1982 (21) | ||
20 | 3TV | Milene | (1979-06-18)18 tháng 6, 1979 (24) |
Huấn luyện viên: Elisabeth Loisel
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Celine Marty | (1976-03-30)30 tháng 3, 1976 (27) | ||
2 | 2HV | Sabrina Viguier | (1981-01-04)4 tháng 1, 1981 (22) | ||
3 | 2HV | Peggy Provost | (1977-09-19)19 tháng 9, 1977 (26) | ||
4 | 2HV | Laura Georges | (1984-08-20)20 tháng 8, 1984 (19) | ||
5 | 2HV | Corinne Diacre (c) | (1974-08-04)4 tháng 8, 1974 (29) | ||
6 | 3TV | Sandrine Soubeyrand | (1973-08-16)16 tháng 8, 1973 (30) | ||
7 | 4TĐ | Stephanie Mugneret-Beghe | (1974-03-22)22 tháng 3, 1974 (29) | ||
8 | 3TV | Sonia Bompastor | (1980-06-08)8 tháng 6, 1980 (23) | ||
9 | 4TĐ | Marinette Pichon | (1975-11-26)26 tháng 11, 1975 (27) | ||
10 | 3TV | Elodie Woock | (1976-01-13)13 tháng 1, 1976 (27) | ||
11 | 3TV | Amélie Coquet | (1984-12-31)31 tháng 12, 1984 (18) | ||
12 | 3TV | Severine Lecoufle | (1975-03-31)31 tháng 3, 1975 (28) | ||
13 | 2HV | Anne-Laure Casseleux | (1984-01-13)13 tháng 1, 1984 (19) | ||
14 | 3TV | Virginie Dessalle | (1981-07-03)3 tháng 7, 1981 (22) | ||
15 | 4TĐ | Laetitia Tonazzi | (1981-01-31)31 tháng 1, 1981 (22) | ||
16 | 1TM | Berangere Sapowicz | (1983-02-06)6 tháng 2, 1983 (20) | ||
17 | 4TĐ | Marie-Ange Kramo | (1979-02-20)20 tháng 2, 1979 (24) | ||
18 | 4TĐ | Hoda Lattaf | (1978-08-31)31 tháng 8, 1978 (25) | ||
19 | 2HV | Severine Goulois | (1982-04-18)18 tháng 4, 1982 (21) | ||
20 | 2HV | Emmanuelle Sykora | (1976-02-21)21 tháng 2, 1976 (27) |
Huấn luyện viên: Åge Steen
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Bente Nordby | (1974-07-23)23 tháng 7, 1974 (29 tuổi) | 119 | ![]() |
2 | 2HV | Brit Sandaune | (1972-06-05)5 tháng 6, 1972 (31 tuổi) | 115 | ![]() |
3 | 2HV | Ane Stangeland | (1980-06-02)2 tháng 6, 1980 (23 tuổi) | 27 | ![]() |
4 | 2HV | Monica Knudsen | (1975-03-25)25 tháng 3, 1975 (28 tuổi) | 81 | ![]() |
5 | 3TV | Karin Bredland | (1978-01-07)7 tháng 1, 1978 (25 tuổi) | 1 | ![]() |
6 | 3TV | Hege Riise | (1969-07-18)18 tháng 7, 1969 (34 tuổi) | 177 | ![]() |
7 | 4TĐ | Trine Rønning | (1982-06-14)14 tháng 6, 1982 (21 tuổi) | 30 | ![]() |
8 | 3TV | Solveig Gulbrandsen | (1981-01-12)12 tháng 1, 1981 (22 tuổi) | 67 | ![]() |
9 | 4TĐ | Anita Rapp | (1976-07-24)24 tháng 7, 1976 (27 tuổi) | 58 | ![]() |
10 | 3TV | Unni Lehn | (1977-06-07)7 tháng 6, 1977 (26 tuổi) | 88 | ![]() |
11 | 4TĐ | Marianne Pettersen | (1975-04-12)12 tháng 4, 1975 (28 tuổi) | 93 | ![]() |
12 | 1TM | Silje Vesterbekkmo | (1983-06-22)22 tháng 6, 1983 (20 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Anne Tønnessen | (1974-03-18)18 tháng 3, 1974 (29 tuổi) | 59 | ![]() |
14 | 4TĐ | Dagny Mellgren (c) | (1978-06-19)19 tháng 6, 1978 (25 tuổi) | 71 | ![]() |
15 | 2HV | Marit Fiane Christensen | (1980-12-11)11 tháng 12, 1980 (22 tuổi) | 6 | ![]() |
16 | 2HV | Gunhild Følstad | (1981-11-03)3 tháng 11, 1981 (21 tuổi) | 3 | ![]() |
17 | 4TĐ | Linda Ørmen | (1977-03-22)22 tháng 3, 1977 (26 tuổi) | 46 | ![]() |
18 | 4TĐ | Ingrid Fosse | (1978-01-19)19 tháng 1, 1978 (25 tuổi) | 15 | ![]() |
19 | 3TV | Kristine Edner | (1976-03-08)8 tháng 3, 1976 (27 tuổi) | 10 | ![]() |
20 | 3TV | Lise Klaveness | (1981-04-19)19 tháng 4, 1981 (22 tuổi) | 10 | ![]() |
Huấn luyện viên: Ahn Jong-kwan
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jung Ho-jung | (1976-05-11)11 tháng 5, 1976 (27) | ![]() | |
2 | 3TV | Kim Joo-hee | (1985-03-10)10 tháng 3, 1985 (18) | ![]() | |
3 | 3TV | Hong Kyung-suk | (1984-10-14)14 tháng 10, 1984 (18) | ![]() | |
4 | 2HV | Kim Yeo-jin | (1979-07-17)17 tháng 7, 1979 (24) | ![]() | |
5 | 2HV | Park Hae-jung | (1977-03-10)10 tháng 3, 1977 (26) | ![]() | |
6 | 2HV | Jin suk-hee | (1978-07-09)9 tháng 7, 1978 (25) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Park Eun-sun | (1986-12-25)25 tháng 12, 1986 (16) | ![]() | |
8 | 3TV | Hwang In-sun | (1976-02-02)2 tháng 2, 1976 (27) | ![]() | |
9 | 3TV | Song Ju-hee | (1977-10-30)30 tháng 10, 1977 (25) | ![]() | |
10 | 3TV | Kim Jin-hee | (1981-03-26)26 tháng 3, 1981 (22) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Lee Ji-eun | (1979-12-16)16 tháng 12, 1979 (23) | ![]() | |
12 | 1TM | Kim Jung-mi | (1984-10-16)16 tháng 10, 1984 (18) | ![]() | |
13 | 3TV | Kim Yoo-jin | (1981-09-26)26 tháng 9, 1981 (21) | ![]() | |
14 | 3TV | Han Jin-sook | (1979-12-15)15 tháng 12, 1979 (23) | ![]() | |
15 | 3TV | Kim Kyul-sil | (1982-04-13)13 tháng 4, 1982 (21) | ![]() | |
16 | 3TV | Shin Sun-nam | (1981-05-30)30 tháng 5, 1981 (22) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Sung Hyun-ah | (1982-05-05)5 tháng 5, 1982 (21) | ![]() | |
18 | 2HV | Kim Yoo-mi | (1979-08-15)15 tháng 8, 1979 (24) | ![]() | |
19 | 3TV | Lee Myung-hwa | (1973-07-29)29 tháng 7, 1973 (30) | ![]() | |
20 | 2HV | Yoo Young-sil (c) | (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (28) | ![]() |
Huấn luyện viên: José Carlos Borello
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Romina Ferro | (1980-06-26)26 tháng 6, 1980 (23) | ![]() | |
2 | 2HV | Clarisa Huber | (1984-12-22)22 tháng 12, 1984 (18) | Cầu thủ tự do | |
3 | 2HV | Mariela Ricotti | (1979-04-02)2 tháng 4, 1979 (24) | ![]() | |
4 | 2HV | Andrea Gonsebate | (1977-05-07)7 tháng 5, 1977 (26) | Cầu thủ tự do | |
5 | 3TV | Marisa Gerez (c) | (1976-11-03)3 tháng 11, 1976 (26) | ![]() | |
6 | 2HV | Noelia López | (1978-07-29)29 tháng 7, 1978 (25) | Cầu thủ tự do | |
7 | 4TĐ | Karina Alvariza | (1976-04-11)11 tháng 4, 1976 (27) | Boca Juniors | |
8 | 3TV | Natalia Gatti | (1982-10-20)20 tháng 10, 1982 (20) | Cầu thủ tự do | |
9 | 2HV | Yesica Arrien | (1980-07-01)1 tháng 7, 1980 (23) | ![]() | |
10 | 3TV | Rosana Gomez | (1980-07-13)13 tháng 7, 1980 (23) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Marisol Medina | (1980-05-11)11 tháng 5, 1980 (23) | Cầu thủ tự do | |
12 | 1TM | Vanina Correa | (1983-08-14)14 tháng 8, 1983 (20) | ![]() | |
13 | 2HV | Nancy Diaz | (1973-03-14)14 tháng 3, 1973 (30) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Fabiana Vallejos | (1985-06-30)30 tháng 6, 1985 (18) | ![]() | |
15 | 3TV | Yanina Gaitán | (1978-06-03)3 tháng 6, 1978 (25) | ![]() | |
16 | 2HV | Adela Medina | (1978-11-03)3 tháng 11, 1978 (24) | Cầu thủ tự do | |
17 | 2HV | Valeria Cotelo | (1984-03-26)26 tháng 3, 1984 (19) | Cầu thủ tự do | |
18 | 4TĐ | Mariela Coronel | (1981-06-20)20 tháng 6, 1981 (22) | ![]() | |
19 | 2HV | Sabrina Barbitta | (1979-05-22)22 tháng 5, 1979 (24) | Cầu thủ tự do | |
20 | 4TĐ | Maria Villanueva | (1974-10-29)29 tháng 10, 1974 (28) | ![]() |
Huấn luyện viên: Even Pellerud
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Karina Leblanc | (1980-03-30)30 tháng 3, 1980 (23) | ||
2 | 4TĐ | Christine Latham | (1981-09-15)15 tháng 9, 1981 (22) | ||
3 | 2HV | Linda Consolante | (1982-05-23)23 tháng 5, 1982 (21) | ||
4 | 2HV | Sasha Andrews | (1983-02-24)24 tháng 2, 1983 (20) | ||
5 | 3TV | Andrea Neil | (1971-10-26)26 tháng 10, 1971 (31) | ||
6 | 2HV | Sharolta Nonen | (1977-12-30)30 tháng 12, 1977 (25) | ||
7 | 2HV | Isabelle Morneau | (1976-04-18)18 tháng 4, 1976 (27) | ||
8 | 3TV | Kristina Kiss | (1981-02-13)13 tháng 2, 1981 (22) | ||
9 | 3TV | Rhian Wilkinson | (1982-05-12)12 tháng 5, 1982 (21) | ||
10 | 4TĐ | Charmaine Hooper (c) | (1968-01-15)15 tháng 1, 1968 (35) | ||
11 | 2HV | Randee Hermuss | (1979-11-14)14 tháng 11, 1979 (23) | ||
12 | 4TĐ | Christine Sinclair | (1983-06-12)12 tháng 6, 1983 (20) | ||
13 | 3TV | Diana Matheson | (1984-04-16)16 tháng 4, 1984 (19) | ||
14 | 3TV | Carmelina Moscato | (1984-05-02)2 tháng 5, 1984 (19) | ||
15 | 3TV | Kara Lang | (1986-10-22)22 tháng 10, 1986 (16) | ||
16 | 3TV | Brittany Timko | (1985-09-05)5 tháng 9, 1985 (18) | ||
17 | 4TĐ | Silvana Burtini | (1969-05-10)10 tháng 5, 1969 (34) | ||
18 | 4TĐ | Tanya Dennis | (1985-08-26)26 tháng 8, 1985 (18) | ||
19 | 1TM | Erin McLeod | (1983-02-26)26 tháng 2, 1983 (20) | ||
20 | 1TM | Taryn Swiatek | (1981-02-04)4 tháng 2, 1981 (22) |
Huấn luyện viên: Tina Theune-Meyer
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Silke Rottenberg | (1971-01-25)25 tháng 1, 1971 (32) | 5 | ![]() |
2 | 2HV | Kerstin Stegemann | (1977-09-29)29 tháng 9, 1977 (25) | 42 | ![]() |
3 | 2HV | Linda Bresonik | (1983-12-07)7 tháng 12, 1983 (19) | 26 | ![]() |
4 | 2HV | Nia Künzer | (1980-01-18)18 tháng 1, 1980 (23) | 81 | ![]() |
5 | 3TV | Steffi Jones | (1972-12-22)22 tháng 12, 1972 (30) | 38 | ![]() |
6 | 3TV | Renate Lingor | (1975-10-11)11 tháng 10, 1975 (27) | 14 | ![]() |
7 | 3TV | Pia Wunderlich | (1975-01-26)26 tháng 1, 1975 (28) | 28 | ![]() |
8 | 3TV | Sandra Smisek | (1977-07-03)3 tháng 7, 1977 (26) | 18 | ![]() |
9 | 4TĐ | Birgit Prinz | (1977-10-25)25 tháng 10, 1977 (25) | 43 | ![]() |
10 | 3TV | Bettina Wiegmann (c) | (1971-10-07)7 tháng 10, 1971 (31) | 44 | ![]() |
11 | 4TĐ | Martina Müller | (1980-04-18)18 tháng 4, 1980 (23) | 26 | ![]() |
12 | 2HV | Sonja Fuss | (1978-09-05)5 tháng 9, 1978 (25) | 45 | ![]() |
13 | 2HV | Sandra Minnert | (1973-04-07)7 tháng 4, 1973 (30) | 42 | ![]() |
14 | 4TĐ | Maren Meinert | (1973-08-05)5 tháng 8, 1973 (30) | 40 | ![]() |
15 | 1TM | Nadine Angerer | (1978-11-10)10 tháng 11, 1978 (24) | 25 | ![]() |
16 | 3TV | Viola Odebrecht | (1983-02-11)11 tháng 2, 1983 (20) | 48 | ![]() |
17 | 2HV | Ariane Hingst | (1979-07-25)25 tháng 7, 1979 (24) | 46 | ![]() |
18 | 3TV | Kerstin Garefrekes | (1979-09-04)4 tháng 9, 1979 (24) | 17 | ![]() |
19 | 2HV | Stefanie Gottschlich | (1978-08-05)5 tháng 8, 1978 (25) | 46 | ![]() |
20 | 4TĐ | Conny Pohlers | (1978-11-16)16 tháng 11, 1978 (24) | 17 | ![]() |
Huấn luyện viên: Ueda Eiji
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Yamago Nozomi | (1975-01-16)16 tháng 1, 1975 (28) | ||
2 | 2HV | Obe Yumi (c) | (1975-02-15)15 tháng 2, 1975 (28) | ||
3 | 2HV | Isozaki Hiromi | (1975-12-22)22 tháng 12, 1975 (27) | ||
4 | 2HV | Yamagishi Yasuyo | (1979-11-28)28 tháng 11, 1979 (23) | ||
5 | 3TV | Sakai Tomoe | (1978-05-27)27 tháng 5, 1978 (25) | ||
6 | 3TV | Kobayashi Yayoi | (1981-09-18)18 tháng 9, 1981 (22) | ||
7 | 3TV | Kawakami Naoko | (1977-11-16)16 tháng 11, 1977 (25) | ||
8 | 3TV | Miyamoto Tomomi | (1978-12-31)31 tháng 12, 1978 (24) | ||
9 | 4TĐ | Arakawa Eriko | (1979-10-30)30 tháng 10, 1979 (23) | ||
10 | 4TĐ | Sawa Homare | (1978-09-06)6 tháng 9, 1978 (25) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Otani Mio | (1979-05-05)5 tháng 5, 1979 (24) | ||
12 | 1TM | Onodera Shiho | (1973-11-18)18 tháng 11, 1973 (29) | ||
13 | 3TV | Nakachi Mai | (1980-12-16)16 tháng 12, 1980 (22) | ||
14 | 2HV | Yano Kyoko | (1984-06-03)3 tháng 6, 1984 (19) | ||
15 | 2HV | Miyazaki Yuka | (1983-10-13)13 tháng 10, 1983 (19) | ||
16 | 3TV | Yamamoto Emi | (1982-03-09)9 tháng 3, 1982 (21) | ||
17 | 3TV | Yanagita Miyuki | (1981-04-11)11 tháng 4, 1981 (22) | ||
18 | 4TĐ | Maruyama Karina | (1983-03-26)26 tháng 3, 1983 (20) | ||
19 | 4TĐ | Sudo Akiko | (1984-04-07)7 tháng 4, 1984 (19) | ||
20 | 3TV | Miyama Aya | (1985-01-28)28 tháng 1, 1985 (18) |
Huấn luyện viên: Adrian Santrac
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Cassandra Kell | (1980-08-08)8 tháng 8, 1980 (23) | ![]() | |
2 | 3TV | Gillian Foster | (1976-08-28)28 tháng 8, 1976 (27) | ![]() | |
3 | 2HV | Sacha Wainwright | (1972-02-06)6 tháng 2, 1972 (31) | ![]() | |
4 | 2HV | Dianne Alagich | (1979-05-12)12 tháng 5, 1979 (24) | ![]() | |
5 | 2HV | Cheryl Salisbury (c) | (1974-03-08)8 tháng 3, 1974 (29) | ![]() | |
6 | 2HV | Rhian Davies | (1981-01-05)5 tháng 1, 1981 (22) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Kelly Golebiowski | (1981-07-26)26 tháng 7, 1981 (22) | ||
8 | 3TV | Bryony Duus | (1977-10-07)7 tháng 10, 1977 (25) | ||
9 | 4TĐ | April Mann | (1978-04-21)21 tháng 4, 1978 (25) | ||
10 | 3TV | Joanne Peters | (1979-03-11)11 tháng 3, 1979 (24) | ||
11 | 3TV | Heather Garriock | (1982-12-21)21 tháng 12, 1982 (20) | ||
12 | 1TM | Melissa Barbieri | (1980-01-20)20 tháng 1, 1980 (23) | ||
13 | 2HV | Karla Reuter | (1984-06-14)14 tháng 6, 1984 (19) | ||
14 | 2HV | Pamela Grant | (1982-11-15)15 tháng 11, 1982 (20) | ||
15 | 3TV | Tal Karp | (1981-12-30)30 tháng 12, 1981 (21) | ||
16 | 3TV | Taryn Rockall | (1977-11-11)11 tháng 11, 1977 (25) | ||
17 | 4TĐ | Danielle Small | (1979-02-07)7 tháng 2, 1979 (24) | ||
18 | 1TM | Amy Beattie | (1980-09-08)8 tháng 9, 1980 (23) | ||
19 | 4TĐ | Amy Wilson | (1980-06-09)9 tháng 6, 1980 (23) | ||
20 | 4TĐ | Hayley Crawford | (1984-03-27)27 tháng 3, 1984 (19) |
Huấn luyện viên: Mã Lương Hành
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Hàn Văn Hà | (1976-08-23)23 tháng 8, 1976 (27) | ||
2 | 2HV | Tôn Duệ | (1978-03-30)30 tháng 3, 1978 (25) | ||
3 | 2HV | Lý Cát | (1979-07-08)8 tháng 7, 1979 (24) | ||
4 | 2HV | Cao Hoành Hà | (1973-12-07)7 tháng 12, 1973 (29) | ||
5 | 2HV | Phạm Vân Cát | (1972-04-29)29 tháng 4, 1972 (31) | ||
6 | 3TV | Triệu Lợi Hồng | (1972-12-25)25 tháng 12, 1972 (30) | ||
7 | 4TĐ | Bạch Cát | (1972-03-28)28 tháng 3, 1972 (31) | ||
8 | 3TV | Trương Âu Ảnh | (1975-11-02)2 tháng 11, 1975 (27) | ||
9 | 4TĐ | Tôn Văn (c) | (1973-04-06)6 tháng 4, 1973 (30) | ||
10 | 3TV | Lưu Anh | (1974-06-11)11 tháng 6, 1974 (29) | ||
11 | 2HV | Phổ Vĩ | (1980-08-20)20 tháng 8, 1980 (23) | ||
12 | 3TV | Khúc Phi Phi | (1982-05-18)18 tháng 5, 1982 (21) | ||
13 | 4TĐ | Đằng Ngụy | (1974-05-21)21 tháng 5, 1974 (29) | ||
14 | 3TV | Tất Nghiên | (1984-02-17)17 tháng 2, 1984 (19) | ||
15 | 3TV | Nhậm Lệ Bình | (1978-10-21)21 tháng 10, 1978 (24) | ||
16 | 2HV | Lưu Á Lợi | (1980-02-09)9 tháng 2, 1980 (23) | ||
17 | 3TV | Phan Lệ Na | (1977-07-18)18 tháng 7, 1977 (26) | ||
18 | 1TM | Triệu Yến | (1972-05-07)7 tháng 5, 1972 (31) | ||
19 | 4TĐ | Hàn Đoan | (1983-06-15)15 tháng 6, 1983 (20) | ||
20 | 2HV | Vương Lệ Bình | (1973-11-12)12 tháng 11, 1973 (29) |
Huấn luyện viên: Oko Aryee
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Memunatu Sulemana | (1977-11-04)4 tháng 11, 1977 (25) | ||
2 | 2HV | Aminatu Ibrahim | (1979-01-03)3 tháng 1, 1979 (24) | ||
3 | 2HV | Mavis Danso | (1984-03-24)24 tháng 3, 1984 (19) | ||
4 | 2HV | Patience Sackey | (1975-04-22)22 tháng 4, 1975 (28) | ||
5 | 3TV | Patricia Ofori | (1981-06-09)9 tháng 6, 1981 (22) | ||
6 | 3TV | Florence Okoe | (1984-11-12)12 tháng 11, 1984 (18) | ||
7 | 3TV | Genevive Clottey | (1969-04-25)25 tháng 4, 1969 (34) | ||
8 | 4TĐ | Myralyn Osei Agyemang | (1981-11-05)5 tháng 11, 1981 (21) | ||
9 | 4TĐ | Akua Anokyewaa | (1984-10-15)15 tháng 10, 1984 (18) | ||
10 | 4TĐ | Adjoa Bayor | (1979-05-17)17 tháng 5, 1979 (24) | ||
11 | 4TĐ | Gloria Foriwa | (1981-05-11)11 tháng 5, 1981 (22) | ||
12 | 1TM | Fati Mohammed | (1979-06-04)4 tháng 6, 1979 (24) | ||
13 | 2HV | Yaa Avoe | (1982-07-01)1 tháng 7, 1982 (21) | ||
14 | 2HV | Elizabeth Baidu | (1978-04-28)28 tháng 4, 1978 (25) | ||
15 | 4TĐ | Alberta Sackey (c) | (1972-11-06)6 tháng 11, 1972 (30) | ||
16 | 2HV | Lydia Ankrah | (1973-12-01)1 tháng 12, 1973 (29) | ||
17 | 3TV | Belinda Kanda | (1982-11-03)3 tháng 11, 1982 (20) | ||
18 | 4TĐ | Mavis Dgajmah | (1973-12-21)21 tháng 12, 1973 (29) | ||
19 | 4TĐ | Basilea Amoa-Tetteh | (1984-03-07)7 tháng 3, 1984 (19) | ||
20 | 1TM | Gladys Enti | (1975-04-21)21 tháng 4, 1975 (28) |
Huấn luyện viên: Yuri Bistritskiy
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Svetlana Petko | (1970-06-06)6 tháng 6, 1970 (33) | ||
2 | 2HV | Tatiana Zaytseva | (1978-08-27)27 tháng 8, 1978 (25) | ||
3 | 2HV | Marina Burakova (c) | (1966-05-08)8 tháng 5, 1966 (37) | ||
4 | 2HV | Marina Saenko | (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (28) | ||
5 | 2HV | Vera Stroukova | (1981-08-06)6 tháng 8, 1981 (22) | ||
6 | 3TV | Galina Komarova | (1977-08-12)12 tháng 8, 1977 (26) | ||
7 | 3TV | Tatiana Egorova | (1970-03-10)10 tháng 3, 1970 (33) | ||
8 | 3TV | Alexandra Svetlitskaya | (1971-08-20)20 tháng 8, 1971 (32) | ||
9 | 3TV | Olga Sergaeva | (1977-03-08)8 tháng 3, 1977 (26) | ||
10 | 4TĐ | Natalia Barbashina | (1973-08-26)26 tháng 8, 1973 (30) | ||
11 | 4TĐ | Olga Letyushova | (1975-12-29)29 tháng 12, 1975 (27) | ||
12 | 1TM | Alla Volkova | (1968-04-12)12 tháng 4, 1968 (35) | ||
13 | 3TV | Elena Fomina | (1979-04-05)5 tháng 4, 1979 (24) | ||
14 | 3TV | Oxana Shmachkova | (1981-06-20)20 tháng 6, 1981 (22) | ||
15 | 3TV | Tatiana Skotnikova | (1978-11-27)27 tháng 11, 1978 (24) | ||
16 | 2HV | Marina Kolomiets | (1972-09-29)29 tháng 9, 1972 (30) | ||
17 | 4TĐ | Elena Danilova | (1987-06-17)17 tháng 6, 1987 (16) | ||
18 | 2HV | Anastassia Pustovoitova | (1981-02-10)10 tháng 2, 1981 (22) | ||
19 | 3TV | Elena Denchtchik | (1973-11-11)11 tháng 11, 1973 (29) | ||
20 | 1TM | Maria Pigaleva | (1981-02-19)19 tháng 2, 1981 (22) |
Giải đấu | ||
---|---|---|
Vòng loại | ||
Chung kết | ||
Cầu thủ | ||
Tổng hợp |