Craig T. Nelson
Craig Theodore Nelson[1] (sinh ngày 4 tháng 4 năm 1944) là một diễn viên, nghệ sĩ hài độc thoại người Mỹ.
Craig T. Nelson | |
---|---|
![]() Nelson năm 2013 | |
Sinh | Craig Theodore Nelson 4 tháng 4, 1944 Spokane, Washington, Hoa Kỳ |
Trường lớp | Đại học Trung Washington |
Nghề nghiệp | Diễn viên, nghệ sĩ hài độc thoại |
Năm hoạt động | 1971-nay |
Phối ngẫu | Robin McCarthy (cưới 1965–1978) Doria Cook-Nelson (cưới 1987) |
Con cái | 3 |
Danh sách phim
Điện ảnh
Năm | Tên | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
1971 | The Return of Count Yorga | Sgt. O'Connor | |
1974 | Flesh Gordon | The Monster (lồng tiếng) | Không được ghi danh |
1979 | ...And Justice for All | Frank Bowers | |
1980 | Stir Crazy | Deputy Ward Wilson | |
1980 | The Formula | Geologist #2 | |
1980 | Where the Buffalo Roam | Cop on Stand | |
1980 | Private Benjamin | Capt. William Woodbridge | |
1982 | Poltergeist | Steven Freeling | |
1983 | Man, Woman and Child | Bernie Ackerman | |
1983 | Silkwood | Winston | |
1983 | All the Right Moves | Nickerson | |
1983 | The Osterman Weekend | Bernard Osterman | |
1984 | The Killing Fields | Major Reeves | |
1986 | Poltergeist II: The Other Side | Steven Freeling | |
1987 | Rachel River | Marlyn Huutula | |
1988 | Action Jackson | Peter Dellaplane | |
1988 | Me and Him | Peter Aramis | |
1989 | Born on the Fourth of July | Marine Officer | |
1989 | Red Riding Hood | Sir Godfrey / Percival | |
1989 | Turner & Hooch | Chief Howard Hyde | |
1989 | Troop Beverly Hills | Fred Nefler | |
1996 | Ghosts of Mississippi | Ed Peters | |
1996 | I'm Not Rappaport | The Cowboy | |
1997 | The Devil's Advocate | Alexander Cullen | |
1997 | Wag the Dog | Senator John Neal | Không được ghi danh |
2000 | The Skulls | Litten Mandrake | |
2001 | All Over Again | Cole Twain | |
2004 | Incredibles, TheThe Incredibles | Bob Parr / Mr. Incredible (lồng tiếng) | |
2005 | The Family Stone | Kelly Stone | |
2007 | Blades of Glory | Coach | |
2009 | The Proposal | Joe Paxton | |
2010 | The Company Men | James Salinger | |
2011 | Soul Surfer | Dr. Robinsky | |
2015 | Get Hard | Martin Barrow | |
2016 | Gold | Kenny Wells | |
2018 | Book Club | Bruce | |
2018 | Incredibles 2 | Bob Parr / Mr. Incredible (lồng tiếng) | Hậu kỳ |
Truyền hình
Giải thưởng và đề cử
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Craig T. Nelson trên IMDb
- Craig T. Nelson tại Internet Broadway Database
- Craig T. Nelson tại Internet Off-Broadway Database
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiải vô địch bóng đá châu ÂuĐặc biệt:Tìm kiếmDonald TrumpĐội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban NhaGiải vô địch bóng đá châu Âu 2024Đội tuyển bóng đá quốc gia AnhCúp bóng đá Nam MỹGiải vô địch bóng đá châu Âu 2020Tây Ban NhaLamine YamalĐài Truyền hình Việt NamBảng xếp hạng bóng đá nam FIFANico WilliamsCarlos AlcarazHarry KaneBầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024Việt NamDanh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giớiGiải vô địch bóng đá thế giới 2026Vụ ám sát John F. KennedyÁlvaro MorataDanh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh ConanJoe BidenChung kết giải vô địch bóng đá châu Âu 2020Cúp bóng đá Nam Mỹ 2024Từ Nghệ DươngPhan Văn Trường (sinh 1946)Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá châu ÂuTô LâmDanh sách Tổng thống Hoa KỳTự LongCristiano RonaldoHoàng Chí BảoTF EntertainmentĐặc biệt:Thay đổi gần đâyJoshua ZirkzeeGareth Southgate