Liên đoàn bóng đá châu Phi
(Đổi hướng từ CAF)
Liên đoàn bóng đá châu Phi (tiếng Pháp: Confédération Africaine de Football - CAF) là một trong sáu liên đoàn bóng đá cấp châu lục, điều hành bóng đá ở Châu Phi. CAF được thành lập ngày 19 tháng 8 năm 1957. Chủ tịch hiện nay là ông Ahmad Ahmad, người Madagascar.
Liên đoàn bóng đá châu Phi | |
---|---|
tiếng Pháp: Confédération Africaine de Football tiếng Anh: Confederation of African Football tiếng Ả Rập: الإتحاد الأفريقى لكرة القدم | |
Biểu trưng của CAF | |
Thành lập | 1957 |
Loại | Tổ chức thể thao |
Thành viên | 54 thành viên |
Ngôn ngữ chính | Pháp, Anh và Ả Rập |
Tổng thư ký | Amr Fahmy |
Chủ tịch | Ahmad Ahmad |
Trang web | http://www.cafonline.com/ |
Chủ tịch CAF
- Abdel Aziz Abdallah Salem (Ai Cập): 1957 - 1958.
- Tướng Abdel Aziz Mostafa (Ai Cập): 1958 - 1968.
- Tiến sĩ Abdel Halim Mohamed (Sudan): 1968 - 1972.
- Ydnekatchew Tessema (Ethiopia): 1972 - 1987.
- Tiến sĩ Abdel Halim Mohamed (Sudan): 1987 - 1988.
- Issa Hayatou (Cameroon): 1988 - 2017.
- Ahmad Ahmad (Madagascar): 2017 - nay.
Chủ tịch danh dự
- Tướng Abdel Aziz Mostafa (Ai Cập) +
- Ydnekatchew Tessema (Ethiopia) +
- Tiến sĩ Abdel Halim Mohamed (Sudan).
Tổng thư ký CAF
Bảng xếp hạng FIFA
Cập nhật lần cuối: 24 tháng 10 năm 2019 Lưu trữ 2018-07-19 tại Wayback Machine
Bóng đá nữ
Bảng xếp hạng được công bố bởi FIFA.[2]
- Tính đến 12 tháng 7 năm 2019
CAF | FIFA | Quốc gia | Số điểm | +/− |
---|---|---|---|---|
1 | 36 | Nigeria | 1643 | 2 |
2 | 41 | Cameroon | 1552 | 5 |
3 | 49 | Nam Phi | 1486 | |
4 | 53 | Ghana | 1452 | 2 |
5 | 69 | Bờ Biển Ngà | 1363 | |
6 | 71 | Guinea Xích Đạo | 1356 | 1 |
7 | 80 | Mali | 1288 | 5 |
8 | 83 | Maroc | 1280 | 4 |
9 | 86 | Algérie | 1271 | 2 |
10 | 88 | Sénégal | 1232 | |
11 | 102 | Zimbabwe | 1192 | |
12 | 105 | Cộng hòa Congo | 1178 | 5 |
13 | 116 | CHDC Congo | 1128 | |
14 | 118 | Ethiopia | 1122 | 1 |
15 | 119 | Zambia | 1119 | 3 |
16 | 124 | Gabon | 1070 | |
17 | 125 | Burkina Faso | 1062 | 3 |
18 | 135 | Tanzania | 978 | 2 |
19 | 138 | Namibia | 966 | 10 |
20 | 141 | Kenya | 921 | 3 |
21 | 143 | Rwanda | 899 | 3 |
22 | 146 | Malawi | 881 | 1 |
23 | 148 | Uganda | 868 | 4 |
24 | 149 | Lesotho | 850 | 3 |
25 | 150 | Mozambique | 823 | 5 |
26 | 151 | Eswatini | 804 | 3 |
27 | 152 | Botswana | 796 | 1 |
28 | 158 | Madagascar | 693 | 3 |
29 | ** | Tunisia | 1313 | 7 |
30 | ** | Ai Cập | 1256 | 7 |
31 | * | Gambia | 1183 | 7 |
32 | * | Angola | 1134 | 7 |
33 | ** | Sierra Leone | 1132 | 7 |
34 | ** | Guinée | 1077 | 7 |
35 | ** | Eritrea | 1060 | 7 |
36 | * | Trung Phi | 1056 | 7 |
37 | * | Togo | 962 | 7 |
38 | ** | Guiné-Bissau | 927 | 7 |
39 | * | Niger | 891 | 7 |
40 | ** | Liberia | 877 | 7 |
41 | * | Comoros | 837 | 7 |
42 | * | Libya | 761 | 7 |
43 | ** | Burundi | 519 | 7 |
44 | * | Mauritius | 358 | 7 |
Các giải thi đấu cấp đội tuyển quốc gia
- Cúp bóng đá châu Phi
- Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Phi
- Giải vô địch bóng đá trẻ châu Phi
- Giải vô địch bóng đá U-17 châu Phi
- Cúp bóng đá nữ châu Phi
- Giải vô địch bóng đá nữ U-20 châu Phi
- Giải vô địch bóng đá nữ U-17 châu Phi
- Giải vô địch bóng đá trong nhà châu Phi
- Giải vô địch bóng đá bãi biển châu Phi
- Đại hội Thể thao Toàn Phi
Các giải thi đấu cấp câu lạc bộ
- Giải vô địch các câu lạc bộ châu Phi
- Cúp Liên đoàn CAF
- Siêu cúp CAF
- Cúp các câu lạc bộ CECAFA
Cầu thủ xuất sắc nhất châu Phi
Các giải đấu quốc tế của nam
World Cup
Đội | 1930 (13) | 1934 (16) | 1938 (15) | 1950 (13) | 1954 (16) | 1958 (16) | 1962 (16) | 1966 (16) | 1970 (16) | 1974 (16) | 1978 (16) | 1982 (24) | 1986 (24) | 1990 (24) | 1994 (24) | 1998 (32) | 2002 (32) | 2006 (32) | 2010 (32) | 2014 (32) | 2018 (32) | 2022 (32) | 2026 (48) | 2030 (48) | 2034 (48) | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algérie | Không tham dự, là thuộc địa của Pháp | × | • | • | • | VB H13 | VB H22 | • | • | • | • | • | VB H28 | V16 H14 | • | • | CXĐ | CXĐ | CXĐ | 12 → 4 | ||||||
Angola | Không tham dự, là thuộc địa của Bồ Đào Nha | × | • | • | • | • | • | VB H23 | • | • | • | • | CXĐ | CXĐ | CXĐ | 8 → 1 | ||||||||||
Cameroon | Không tham dự, là thuộc địa của Pháp và Anh | × | × | • | • | • | VB H17 | • | TK H7 | VB H22 | VB H25 | VB H20 | • | VB H31 | VB H32 | • | VB H19 | CXĐ | CXĐ | CXĐ | 12 → 8 | |||||
CHDC Congo | Không tham dự, là thuộc địa của Bỉ | × | × | VB H16 | × | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | CXĐ | CXĐ | CXĐ | 10 → 1 | ||||||
Ai Cập | × | VB H13 | × | × | • | × | × | × | × | • | • | • | • | VB H20 | • | • | • | • | • | • | VB H31 | • | CXĐ | CXĐ | CXĐ | 13 → 3 |
Ghana | Không tham dự, là thuộc địa của Anh | × | • | × | • | • | • | × | • | • | • | • | • | V16 H13 | TK H7 | VB H25 | • | VB H24 | CXĐ | CXĐ | CXĐ | 12 → 4 | ||||
Bờ Biển Ngà | Không tham dự, là thuộc địa của Pháp | × | × | × | • | • | × | • | • | • | • | • | VB H19 | VB H17 | VB H21 | • | • | CXĐ | CXĐ | CXĐ | 10 → 3 | |||||
Maroc | Không tham dự, là thuộc địa của Pháp | • | × | VB H14 | • | • | • | V8 H11 | • | VB H23 | VB H18 | • | • | • | • | VB H27 | H4 | CXĐ | H | CXĐ | 13 → 6 | |||||
Nigeria | Không tham dự, là thuộc địa của Anh | • | × | • | • | • | • | • | • | V8 H9 | V8 H12 | VB H27 | • | VB H27 | V16 H16 | VB H21 | • | CXĐ | CXĐ | CXĐ | 13 → 6 | |||||
Sénégal | Không tham dự, là thuộc địa của Pháp | × | × | × | • | • | • | • | × | • | • | TK H7 | • | • | • | VB H17 | V16 H11 | CXĐ | CXĐ | CXĐ | 10 → 3 | |||||
Nam Phi | Không tham dự, là thuộc địa của Anh | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | • | VB H24 | VB H17 | • | VB H20 | • | • | • | CXĐ | CXĐ | CXĐ | 6 → 3 | |||
Togo | Không tham dự, là thuộc địa của Pháp | × | × | × | • | • | • | × | × | • | • | • | VB H30 | • | • | • | • | CXĐ | CXĐ | CXĐ | 9 → 1 | |||||
Tunisia | Không tham dự, là thuộc địa của Pháp | • | × | • | • | VB H9 | • | • | • | • | VB H26 | VB H29 | VB H24 | • | • | VB H24 | VB H21 | CXĐ | CXĐ | CXĐ | 13 → 6 | |||||
Tổng cộng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | 5 | 5 | 5 | 6 | 5 | 5 | 5 | 44 |
CAN
Đội | 1957 | 1959 | 1962 | 1963 | 1965 | 1968 | 1970 | 1972 | 1974 | 1976 | 1978 | 1980 | 1982 | 1984 | 1986 | 1988 | 1990 | 1992 | 1994 | 1996 | 1998 | 2000 | 2002 | 2004 | 2006 | 2008 | Năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algérie | VB | H2 | H4 | H3 | VB | H3 | H1 | VB | TK | VB | TK | VB | TK | 13 | |||||||||||||
Angola | VB | VB | VB | TK | 4 | ||||||||||||||||||||||
Bénin | VB | VB | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Botswana | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
Burkina Faso | VB | VB | H4 | VB | VB | VB | 6 | ||||||||||||||||||||
Burundi | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
Cameroon | VB | H3 | VB | H1 | H2 | H1 | VB | H4 | VB | TK | H1 | H1 | TK | TK | H2 | 14 | |||||||||||
Cabo Verde | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
Comoros | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
Cộng hòa Congo | VB | H1 | H4 | VB | TK | VB | 6 | ||||||||||||||||||||
CHDC Congo | VB | H1 | VB | H4 | H1 | VB | VB | TK | TK | TK | H3 | VB | TK | VB | TK | 15 | |||||||||||
Ai Cập | H1 | H1 | H2 | H3 | H3 | H3 | H4 | H4 | H4 | H1 | VB | VB | VB | TK | TK | H1 | TK | KT | VB | H1 | H1 | 21 | |||||
Guinea Xích Đạo | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
Ethiopia | H2 | H3 | H1 | H4 | VB | H4 | VB | VB | VB | 9 | |||||||||||||||||
Gabon | VB | TK | VB | 3 | |||||||||||||||||||||||
Gambia | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
Ghana | H1 | H1 | H2 | H2 | H1 | VB | H1 | VB | H2 | TK | H4 | VB | TK | TK | VB | H3 | 16 | ||||||||||
Guinée | VB | VB | H2 | VB | VB | VB | TK | TK | TK | 9 | |||||||||||||||||
Guiné-Bissau | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
Bờ Biển Ngà | H3 | H3 | H4 | VB | VB | VB | H3 | VB | VB | H1 | H3 | VB | TK | VB | VB | H2 | H4 | 17 | |||||||||
Kenya | VB | VB | VB | VB | VB | 4 | |||||||||||||||||||||
Liberia | VB | VB | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Libya | H2 | VB | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Madagascar | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
Malawi | VB | 1 | |||||||||||||||||||||||||
Mali | H2 | H4 | H4 | H4 | VB | 5 | |||||||||||||||||||||
Mauritanie | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
Mauritius | VB | 1 | |||||||||||||||||||||||||
Maroc | VB | H1 | VB | H3 | H4 | H4 | VB | TK | VB | VB | H2 | VB | VB | 13 | |||||||||||||
Mozambique | VB | VB | VB | 3 | |||||||||||||||||||||||
Namibia | VB | VB | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Niger | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
Nigeria | VB | H3 | H3 | H1 | VB | H2 | H2 | H2 | H3 | H1 | H2 | H3 | H3 | H3 | TK | 14 | |||||||||||
Rwanda | VB | 1 | |||||||||||||||||||||||||
Sénégal | H4 | VB | VB | H4 | TK | TK | TK | H2 | TK | H4 | VB | 12 | |||||||||||||||
Sierra Leone | VB | VB | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Nam Phi | H1 | H2 | H3 | TK | VB | VB | VB | 7 | |||||||||||||||||||
Sudan | H3 | H2 | H2 | H1 | VB | VB | VB | 7 | |||||||||||||||||||
Tanzania | VB | 1 | |||||||||||||||||||||||||
Togo | VB | VB | VB | VB | VB | VB | 5 | ||||||||||||||||||||
Tunisia | H3 | VB | H2 | H4 | VB | VB | H2 | TK | H4 | VB | H1 | TK | TK | 13 | |||||||||||||
Uganda | H4 | VB | VB | VB | H2 | 5 | |||||||||||||||||||||
Zambia | H2 | VB | H3 | VB | H3 | TK | H2 | H3 | VB | VB | VB | VB | VB | 13 | |||||||||||||
Zimbabwe | VB | VB | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Đội | 2010 | 2012 | 2013 | 2015 | 2017 | 2019 | 2021 | 2023 | 2025 | 2027 | Năm | ||||||||||||||||
Algérie | H4 | VB | TK | VB | H1 | VB | Q | 6 | |||||||||||||||||||
Angola | TK | VB | VB | VB | Q | 5 | |||||||||||||||||||||
Bénin | VB | TK | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Botswana | VB | 1 | |||||||||||||||||||||||||
Burkina Faso | GS | GS | H2 | VB | H3 | H4 | Q | 6 | |||||||||||||||||||
Burundi | VB | 1 | |||||||||||||||||||||||||
Cameroon | TK | VB | H1 | V16 | H3 | Q | 6 | ||||||||||||||||||||
Cabo Verde | TK | VB | V16 | 2 | |||||||||||||||||||||||
Comoros | V16 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
Cộng hòa Congo | TK | 1 | |||||||||||||||||||||||||
CHDC Congo | VB | H3 | TK | V16 | Q | 5 | |||||||||||||||||||||
Ai Cập | H1 | H2 | V16 | H2 | 4 | ||||||||||||||||||||||
Guinea Xích Đạo | TK | H4 | TK | 3 | |||||||||||||||||||||||
Ethiopia | VB | VB | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Gabon | VB | TK | VB | VB | V16 | 5 | |||||||||||||||||||||
Gambia | TK | Q | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Ghana | H2 | H4 | H4 | H2 | H4 | V16 | VB | Q | 8 | ||||||||||||||||||
Guinée | VB | TK | V16 | V16 | 3 | ||||||||||||||||||||||
Guiné-Bissau | VB | VB | VB | 2 | |||||||||||||||||||||||
Bờ Biển Ngà | TK | H2 | TK | H1 | VB | TK | V16 | H | 7 | ||||||||||||||||||
Kenya | VB | H | 1 | ||||||||||||||||||||||||
Liberia | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
Libya | VB | 1 | |||||||||||||||||||||||||
Madagascar | TK | 1 | |||||||||||||||||||||||||
Malawi | VB | V16 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Mali | VB | H3 | H3 | VB | VB | V16 | V16 | 7 | |||||||||||||||||||
Mauritanie | VB | VB | Q | 3 | |||||||||||||||||||||||
Mauritius | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
Maroc | VB | VB | TK | V16 | TK | Q | H | 7 | |||||||||||||||||||
Mozambique | VB | Q | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Namibia | VB | Q | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Niger | VB | VB | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Nigeria | H3 | H1 | H3 | V16 | 4 | ||||||||||||||||||||||
Rwanda | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
Sénégal | VB | VB | TK | H2 | H1 | Q | 5 | ||||||||||||||||||||
Sierra Leone | VB | 0 | |||||||||||||||||||||||||
Nam Phi | TK | VB | TK | Q | 3 | ||||||||||||||||||||||
Sudan | TK | VB | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Tanzania | VB | Q | H | 2 | |||||||||||||||||||||||
Togo | TK | VB | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Tunisia | VB | TK | VB | TK | TK | H4 | TK | Q | 7 | ||||||||||||||||||
Uganda | VB | V16 | H | 2 | |||||||||||||||||||||||
Zambia | TK | H1 | VB | VB | 4 | ||||||||||||||||||||||
Zimbabwe | VB | VB | VB | 3 |
Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới
Đội | 1989 | 1992 | 1996 | 2000 | 2004 | 2008 | 2012 | 2016 | 2020 | 2024 | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algérie | V1 | 1 | |||||||||
Angola | V1 | V1 | 1 | ||||||||
Ai Cập | V1 | V2 | V1 | V1 | V2 | TK | V1 | 7 | |||
Libya | V1 | V1 | 2 | ||||||||
Maroc | V1 | V1 | TK | 3 | |||||||
Mozambique | V1 | 1 | |||||||||
Nigeria | V1 | 1 | |||||||||
Zimbabwe | V1 | 1 | |||||||||
Tổng cộng | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 3 | 17 |
Thế vận hội Mùa hè
Đội | 1900 | 1904 | 1908 | 1912 | 1920 | 1924 | 1928 | 1936 | 1948 | 1952 | 1956 | 1960 | 1964 | 1968 | 1972 | 1976 | 1980 | 1984 | 1988 | 1992 | 1996 | 2000 | 2004 | 2008 | 2012 | 2016 | 2020 | 2024 | 2028 | 2032 | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algérie | Không tham dự, là thuộc địa của Pháp | TK | VB | 2 | |||||||||||||||||||||||||||
Cameroon | Không tham dự, là thuộc địa của Pháp và Anh | • | H1 | TK | 3 | ||||||||||||||||||||||||||
Ai Cập | Không tham dự, là thuộc địa của Anh | • | TK | H4 | • | • | • | • | H4 | TK | • | TK | TK | Q | 12 | ||||||||||||||||
Gabon | Không tham dự, là thuộc địa của Pháp | • | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
Ghana | Không tham dự, là thuộc địa của Anh | TK | • | • | H3 | TK | • | 6 | |||||||||||||||||||||||
Guinée | Không tham dự, là thuộc địa của Pháp | • | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
Bờ Biển Ngà | Không tham dự, là thuộc địa của Pháp | TK | TK | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
Mali | Không tham dự, là thuộc địa của Pháp | TK | Q | 2 | |||||||||||||||||||||||||||
Maroc | Không tham dự, là thuộc địa của Pháp và Tây Ban Nha | • | TK | • | • | • | • | • | Q | 8 | |||||||||||||||||||||
Nigeria | Không tham dự, là thuộc địa của Anh | • | • | • | H1 | TK | H2 | H3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
Sénégal | Không tham dự, là thuộc địa của Pháp | TK | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
Nam Phi | Không tham dự, là thuộc địa của Anh | • | VB | VB | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
Sudan | Không tham dự, là một phần của Ai Cập | • | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
Tunisia | Không tham dự, là thuộc địa của Pháp | • | • | • | • | 4 | |||||||||||||||||||||||||
Zambia | Không tham dự, là thuộc địa của Anh | • | TK | VB | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
Tổng cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 4 | 4 | 3 | 4 | 3 | 4 | 54 |
African Games
Đội | 1965 | 1973 | 1978 | 1987 | 1991 | 1995 | 1999 | 2003 | 2007 | 2011 | 2015 | 2019 | 2023 | Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algérie | 4 | Y | 1 | Y | Y | Y | Y | 7 | ||||||
Burkina Faso | Y | 2 | 1 | 3 | ||||||||||
Burundi | Y | 1 | ||||||||||||
Cameroon | Y | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||||||
Cộng hòa Congo | 1 | Y | Y | 4 | 4 | |||||||||
CHDC Congo | Y | 1 | ||||||||||||
Bờ Biển Ngà | 3 | Y | Y | 3 | ||||||||||
Ai Cập | 3 | 1 | Y | 1 | Y | Y | 6 | |||||||
Ghana | 4 | 3 | 3 | Y | 1 | Y | Y | 7 | ||||||
Guinée | 2 | 4 | 2 | 3 | ||||||||||
Kenya | 2 | 1 | ||||||||||||
Madagascar | Y | Y | 2 | |||||||||||
Malawi | 4 | 3 | 2 | |||||||||||
Mali | 2 | Y | Y | Y | 4 | 5 | ||||||||
Mauritius | Y | Y | Y | 3 | ||||||||||
Maroc | Y | 1 | ||||||||||||
Mozambique | Y | 1 | ||||||||||||
Nigeria | 1 | 2 | 3 | 3 | 2 | 3 | 2 | 7 | ||||||
Sénégal | Y | Y | 4 | 1 | 3 | 5 | ||||||||
Nam Phi | 3 | Y | Y | 2 | Y | 5 | ||||||||
Sudan | Y | 1 | ||||||||||||
Tanzania | Y | 1 | ||||||||||||
Togo | Y | 1 | ||||||||||||
Tunisia | Y | 2 | 3 | 3 | ||||||||||
Uganda | Y | Y | 4 | Y | 4 | |||||||||
Zambia | Y | 2 | 4 | 4 | 4 | |||||||||
Zimbabwe | 4 | 2 | Y | 3 | ||||||||||
Tổng cộng | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 6 | 7 | 8 |
Cúp bóng đá U-23 châu Phi
Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới
Đội | 1977 (16) | 1979 (16) | 1981 (16) | 1983 (16) | 1985 (16) | 1987 (16) | 1989 (16) | 1991 (16) | 1993 (16) | 1995 (16) | 1997 (24) | 1999 (24) | 2001 (24) | 2003 (24) | 2005 (24) | 2007 (24) | 2009 (24) | 2011 (24) | 2013 (24) | 2015 (24) | 2017 (24) | 2019 (24) | 2023 (24) | Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algérie | × | TK | • | • | • | × | • | × | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | × | • | • | • | 1 |
Angola | × | × | × | • | • | × | • | × | × | • | • | • | V2 | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Bénin | × | × | × | × | × | × | × | • | × | × | • | × | × | × | V1 | × | • | • | • | • | × | • | • | 1 |
Burkina Faso | × | × | × | × | × | × | × | × | × | • | • | × | • | V2 | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Burundi | × | × | × | × | × | × | × | × | × | V1 | × | • | × | • | × | • | • | • | × | • | • | • | • | 1 |
Cameroon | × | • | V1 | • | • | • | • | • | V1 | TK | • | V2 | • | • | • | • | V1 | V2 | • | • | • | • | • | 6 |
Cộng hòa Congo | × | × | × | × | × | × | × | × | • | × | × | • | × | × | × | V2 | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Ai Cập | • | • | TK | • | • | • | • | V1 | • | • | • | • | H3 | V2 | V1 | • | V2 | V2 | V1 | • | • | • | • | 8 |
Ethiopia | × | • | • | × | • | • | × | • | • | • | • | • | V1 | • | × | • | × | × | × | • | • | • | • | 1 |
Gambia | × | × | × | • | • | × | × | • | × | × | × | × | • | × | • | V2 | • | • | • | • | • | • | V2 | 2 |
Ghana | × | × | × | × | • | • | • | • | H2 | • | H4 | TK | H2 | • | • | • | H1 | • | H3 | V2 | • | • | • | 7 |
Guinée | • | R1 | • | • | • | • | • | • | × | • | • | • | × | • | • | • | • | • | • | • | V1 | • | • | 2 |
Bờ Biển Ngà | R1 | × | × | R1 | • | • | • | V1 | × | • | V1 | • | • | V2 | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 5 |
Mali | × | × | × | × | × | × | V1 | • | • | • | • | 3rd | • | V1 | • | • | • | V1 | V1 | H3 | • | TK | • | 7 |
Maroc | R1 | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V2 | • | • | • | H4 | • | • | • | • | • | • | • | • | 3 |
Nigeria | × | • | • | V1 | H3 | V1 | H2 | • | • | • | • | TK | • | • | H2 | TK | V2 | TK | V2 | V2 | • | V2 | TK | 13 |
Sénégal | × | × | × | • | × | × | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | H4 | V2 | TK | V1 | 4 |
Nam Phi | × | × | × | × | × | × | × | × | × | • | V1 | • | • | • | • | • | V2 | • | • | • | V1 | V1 | • | 4 |
Togo | × | × | • | • | × | V1 | × | × | • | • | × | • | × | • | × | • | × | • | × | • | × | • | • | 1 |
Tunisia | V1 | • | • | • | V1 | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V2 | 3 |
Zambia | × | × | × | × | • | • | × | • | × | • | • | V1 | • | • | • | V2 | • | • | • | • | TK | • | • | 3 |
Tổng cộng (21 đội) | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 26 |
Cúp bóng đá U-20 châu Phi
Đội | 1979 | 1981 | 1983 | 1985 | 1987 | 1989 | 1991 | 1993 | 1995 | 1997 | 1999 | 2001 | 2003 | 2005 | 2007 | 2009 | 2011 | 2013 | 2015 | 2017 | 2019 | 2021 | 2023 | Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algérie | 1st | SF | SF | 1R | × | SF | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | GS | × | • | • | • | 6 | ||
Angola | × | × | 1R | 1R | × | PR | × | × | • | • | GS | 1st | • | GS | • | • | • | • | • | • | • | • | 6 | |
Bénin | × | × | × | × | × | × | • | × | × | • | × | × | × | 3rd | × | • | • | GS | • | × | • | • | q | 3 |
Burkina Faso | × | × | × | × | × | × | × | × | • | • | × | • | 4th | • | GS | • | • | • | • | • | GS | QF | • | 4 |
Burundi | × | × | × | × | × | × | × | × | 2nd | • | × | • | × | • | • | • | × | • | • | GS | • | 2 | ||
Cameroon | 2R | 2nd | QF | QF | 1R | 1R | GS | 2nd | 1st | • | 3rd | GS | • | • | GS | 2nd | 2nd | • | • | GS | • | QF | 16 | |
Trung Phi | × | 2R | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | • | × | × | × | • | QF | 2 | |
Cộng hòa Congo | × | × | × | × | × | × | × | × | × | • | × | × | × | 1st | • | • | • | GS | • | • | • | 2 | ||
CHDC Congo | × | × | × | × | × | 1R | × | × | × | × | × | × | × | × | × | • | • | GS | • | • | • | • | 2 | |
Ai Cập | 1R | 1st | QF | 1R | QF | QF | 1st | 3rd | • | GS | • | 3rd | 1st | 2nd | GS | GS | 3rd | 1st | • | GS | • | × | q | 18 |
Guinea Xích Đạo | × | 2R | × | × | × | × | × | × | × | × | • | • | × | • | × | • | × | × | × | • | • | 1 | ||
Eswatini | × | × | 1R | × | × | × | × | × | × | × | • | • | • | × | × | × | × | × | • | • | • | • | 1 | |
Ethiopia | SF | 1R | × | SF | 1R | × | GS | 4th | • | • | • | 4th | • | × | • | × | × | × | • | • | • | • | 7 | |
Gabon | × | PR | 1R | × | × | QF | × | × | × | • | • | GS | × | • | • | • | GS | • | • | • | × | 5 | ||
Gambia | × | × | 1R | PR | × | × | • | × | × | × | × | • | × | • | 3rd | • | GS | × | • | • | 3rd | q | 6 | |
Ghana | × | × | × | 1R | QF | 3rd | 1st | • | 4th | 1st | 2nd | GS | • | • | 1st | GS | 2nd | 3rd | • | GS | 1st | • | 14 | |
Guinée | 2nd | 1R | SF | QF | 1R | 1R | × | GS | • | GS | × | • | • | • | • | • | • | • | 3rd | • | • | • | 9 | |
Bờ Biển Ngà | × | × | 2nd | SF | QF | SF | 2nd | × | • | 3rd | • | × | 2nd | GS | GS | GS | • | • | GS | • | • | • | • | 11 |
Kenya | 1R | × | × | × | × | × | × | • | × | • | × | • | × | × | • | • | • | • | • | • | • | 1 | ||
Lesotho | × | × | × | × | × | QF | • | × | • | × | • | • | × | GS | • | • | GS | × | × | • | • | • | 3 | |
Liberia | × | × | × | × | PR | × | × | × | × | • | × | × | × | × | • | × | • | • | • | • | × | • | 1 | |
Libya | 1R | × | × | × | × | × | × | × | × | × | • | • | • | • | • | • | × | • | • | • | • | • | 1 | |
Malawi | × | × | × | × | × | × | × | × | • | × | GS | • | × | × | • | • | • | × | • | × | • | • | 1 | |
Mali | × | × | × | × | × | 2nd | • | • | 4th | GS | GS | GS | 3rd | GS | • | GS | 4th | 4th | 4th | GS | 1st | • | • | 13 |
Mauritanie | × | 1R | × | × | 1R | × | • | • | × | • | × | × | × | × | • | • | × | • | • | • | • | GS | • | 3 |
Mauritius | 2R | × | × | × | × | × | × | GS | GS | • | × | • | × | × | • | • | • | • | × | • | • | × | • | 3 |
Maroc | 2R | 1R | QF | QF | SF | 1R | • | GS | • | 1st | • | • | 4th | GS | • | • | • | • | • | • | • | QF | 11 | |
Mozambique | × | × | × | PR | QF | × | × | × | × | × | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | GS | 3 | |
Namibia | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | GS | 1 | |
Niger | × | × | × | × | × | × | • | × | • | × | × | × | × | • | • | × | • | • | • | GS | • | • | 1 | |
Nigeria | SF | SF | 1st | 1st | 1st | 1st | × | GS | 3rd | • | 2nd | GS | • | 1st | 2nd | 3rd | 1st | 3rd | 1st | • | 4th | • | q | 18 |
Rwanda | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | • | × | × | • | • | GS | • | • | • | • | • | × | 1 | |
Sénégal | × | × | PR | × | × | PR | • | GS | GS | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2nd | 2nd | 2nd | • | q | 8 |
Somalia | × | × | × | × | SF | × | × | × | × | × | × | • | • | • | × | × | × | × | • | • | • | • | 1 | |
Nam Phi | × | × | × | × | × | × | × | × | • | 2nd | • | GS | GS | • | • | 4th | GS | • | GS | 4th | 3rd | • | 8 | |
Sudan | × | × | 1R | 1R | × | × | × | × | • | GS | • | • | • | • | • | • | • | • | • | GS | • | • | 4 | |
Tanzania | × | × | × | × | × | × | × | × | × | • | • | • | • | × | × | × | • | • | • | × | • | GS | 1 | |
Togo | × | 1R | 1R | × | 2nd | × | × | • | • | × | • | × | • | × | • | × | • | × | • | × | • | • | • | 3 |
Tunisia | 2R | 2R | 1R | 2nd | QF | 1R | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 4th | 7 | ||
Uganda | × | × | × | PR | PR | × | • | • | × | × | • | • | • | × | × | • | • | • | × | • | 2nd | 3 | ||
Zambia | × | × | × | 1R | 1R | × | 4th | × | GS | GS | 4th | • | • | • | 4th | • | • | • | GS | 1st | • | • | 9 | |
Zimbabwe | × | 2R | QF | QF | × | • | • | × | • | × | × | • | • | • | • | × | × | × | • | • | • | × | 3 |
Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới
Đội | 1985 (16) | 1987 (16) | 1989 (16) | 1991 (16) | 1993 (16) | 1995 (16) | 1997 (16) | 1999 (16) | 2001 (16) | 2003 (16) | 2005 (16) | 2007 (24) | 2009 (24) | 2011 (24) | 2013 (24) | 2015 (24) | 2017 (24) | 2019 (24) | 2023 (24) | Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algérie | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 | • | • | • | • | • | • | 1 |
Angola | × | × | × | × | × | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V2 | • | 1 |
Burkina Faso | • | • | • | • | • | • | • | V1 | H3 | • | • | • | V2 | V1 | • | • | • | • | V1 | 5 |
Cameroon | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 | • | • | • | • | • | • | • | V1 | • | 2 |
Cộng hòa Congo | V1 | • | • | V1 | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V2 | • | • | • | • | • | 3 |
Gambia | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 | • | V1 | • | • | • | • | • | • | 2 |
Ghana | • | • | V1 | H1 | H2 | H1 | H2 | H3 | • | • | V1 | H4 | • | • | • | • | TK | • | • | 9 |
Guinée | H4 | • | V1 | • | • | V1 | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 | V1 | X | • | 6 |
Bờ Biển Ngà | • | H3 | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 | • | • | V2 | TK | • | • | • | • | 4 |
Malawi | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 | • | • | • | • | • | • | 1 |
Mali | • | • | • | • | • | • | TK | V1 | TK | • | • | • | • | • | • | H2 | H4 | • | H3 | 6 |
Maroc | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V2 | • | • | • | TK | 2 |
Niger | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V2 | • | • | 1 |
Nigeria | H1 | H2 | TK | • | H1 | TK | • | • | H2 | V1 | • | H1 | H2 | • | H1 | H1 | • | V2 | • | 12 |
Rwanda | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 | • | • | • | • | • | 1 |
Sénégal | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V2 | V2 | 2 |
Sierra Leone | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Nam Phi | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 | • | • | • | 1 |
Sudan | • | • | • | V1 | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Togo | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Tunisia | • | • | • | • | V1 | • | • | • | • | • | • | V2 | • | • | V2 | • | • | • | • | 3 |
Tổng cộng (21 đội) | 3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 4 | 5 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Cúp bóng đá U-17 châu Phi
Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới
Đội | 1989 (16) | 1992 (16) | 1996 (16) | 2000 (16) | 2004 (16) | 2008 (20) | 2012 (24) | 2016 (24) | 2020 (24) | 2024 (24) | Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algérie | R1 | × | × | × | × | × | × | × | • | • | 1 |
Angola | × | × | × | × | × | • | × | • | GS | Q | 2 |
Ai Cập | × | × | R1 | R2 | R1 | R1 | R2 | QF | GS | • | 7 |
Libya | × | × | × | • | × | R1 | R1 | • | • | Q | 3 |
Maroc | × | × | × | • | • | • | R1 | R1 | QF | Q | 4 |
Mozambique | × | × | × | × | • | • | • | R1 | • | • | 1 |
Nigeria | × | R1 | × | × | × | • | • | • | × | × | 1 |
Zimbabwe | R1 | × | • | × | × | × | • | × | × | × | 1 |
Tổng cộng (8 đội) | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 17 |
Cúp bóng đá trong nhà châu Phi
Đội | 1996 | 2000 | h/a 2004 | 2008 | 2016 | 2020 | 2024 | Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Angola | × | × | × | R1 | R1 | 3rd | 2nd | 4 |
Cameroon | × | × | × | R1 | • | × | × | 1 |
DR Congo | 5th | × | × | × | × | × | × | 1 |
Ai Cập | 1st | 1st | 1st | 2nd | 2nd | 2nd | 4th | 7 |
Guinea Xích Đạo | × | × | × | × | × | R1 | × | 1 |
Ghana | 2nd | × | × | × | × | × | R1 | 2 |
Guinée | × | × | × | × | × | R1 | × | 1 |
Guiné-Bissau | × | × | 4th | × | × | × | × | 1 |
Libya | × | 3rd | × | 1st | R1 | 4th | 3rd | 5 |
Mauritanie | × | × | × | × | × | × | R1 | 1 |
Mauritius | × | × | × | × | × | § | × | 1 |
Maroc | × | 2nd | 3rd | 3rd | 1st | 1st | 1st | 6 |
Mozambique | × | × | 2nd | 4th | 3rd | R1 | • | 4 |
Namibia | × | × | × | × | × | × | R1 | 1 |
Nigeria | × | × | × | R1 | × | × | × | 1 |
Somalia | 4th | × | × | × | × | × | × | 1 |
Nam Phi | × | 4th | R1 | R1 | R1 | •• | × | 4 |
Tunisia | × | × | × | R1 | R1 | × | × | 2 |
Zambia | × | × | × | R1 | 4th | • | R1 | 3 |
Zimbabwe | 3rd | × | × | × | × | × | × | 1 |
Tổng cộng | 5 | 4 | 5 | 10 | 8 | 8 | 8 |
Các giải đấu quốc tế của nữ
World Cup
Đội | 1991 (12) | 1995 (12) | 1999 (16) | 2003 (16) | 2007 (16) | 2011 (16) | 2015 (24) | 2019 (24) | 2023 (32) | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cameroon | • | × | • | • | • | • | V8 11th | V8 15th | • | 9 → 2 |
Bờ Biển Ngà | × | × | × | • | • | • | V1 23rd | • | • | 9 → 1 |
Guinea Xích Đạo | × | × | × | • | • | V1 15th | • | x | • | 9 → 1 |
Ghana | • | • | V1 13–14 | V1 12th | V1 15th | • | • | • | • | 9 → 3 |
Maroc | × | × | • | • | • | • | • | • | V2 12th | 9 → 1 |
Nigeria | V1 10th | V1 11th | TK 7th | V1 15th | V1 13th | V1 9th | V1 21st | V8 16th | V2 10th | 9 → 9 |
Nam Phi | × | • | • | • | • | • | • | V1 22nd | V2 16th | 9 → 2 |
Zambia | × | • | x | • | • | x | • | • | V1 25th | 9 → 1 |
CAN
Đội | 1991 | 1995 | 1998 | 2000 | 2002 | 2004 | 2006 | 2008 | 2010 | 2012 | 2014 | 2016 | 2018 | 2022 | 2024 | Số năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algérie | × | × | × | • | × | GS | GS | • | GS | × | GS | • | GS | • | 5 | |
Angola | × | SF | × | × | GS | × | • | × | • | × | × | × | • | 2 | ||
Botswana | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | QF | 1 | |
Burkina Faso | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | GS | 1 | |
Burundi | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | GS | 1 | |
Cameroon | 2nd | × | 4th | GS | 3rd | 2nd | 4th | 4th | 4th | 3rd | 2nd | 2nd | 3rd | QF | 13 | |
Cộng hòa Congo | × | × | × | × | • | • | GS | × | × | × | × | • | • | 1 | ||
CHDC Congo | × | × | 3rd | × | • | × | GS | • | • | GS | × | × | × | × | 3 | |
Ai Cập | × | × | GS | • | × | × | • | × | × | • | • | GS | • | 2 | ||
Guinea Xích Đạo | × | × | × | × | • | • | GS | 1st | 2nd | 1st | • | • | GS | • | 5 | |
Ethiopia | × | × | × | × | GS | 4th | × | × | • | GS | • | • | • | • | 3 | |
Ghana | QF | SF | 2nd | 3rd | 2nd | 3rd | 2nd | GS | GS | • | GS | 3rd | GS | • | 12 | |
Guinée | SF | × | • | × | × | • | • | • | • | • | × | • | × | • | 1 | |
Bờ Biển Ngà | × | × | × | × | • | × | • | • | • | GS | 3rd | • | • | • | 2 | |
Kenya | × | × | × | × | × | × | • | × | × | × | • | GS | • | • | 1 | |
Mali | × | × | × | × | GS | GS | GS | GS | GS | • | • | GS | 4th | • | 7 | |
Maroc | × | × | GS | GS | • | × | • | • | • | • | • | • | • | 2nd | Q | 3 |
Mozambique | × | × | × | × | × | • | × | × | • | × | × | × | • | 0 | ||
Namibia | × | × | × | × | × | × | • | • | • | • | GS | • | • | • | 1 | |
Nigeria | 1st | 1st | 1st | 1st | 1st | 1st | 1st | 3rd | 1st | 4th | 1st | 1st | 1st | 4th | 14 | |
Réunion | × | × | × | GS | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | 1 | |
Sénégal | × | × | × | • | • | • | • | • | GS | • | • | • | QF | 2 | ||
Sierra Leone | × | QF | × | × | × | × | × | × | • | × | × | × | × | • | 1 | |
Nam Phi | × | 2nd | GS | 2nd | 4th | GS | 3rd | 2nd | 3rd | 2nd | 4th | 4th | 2nd | 1st | 13 | |
Tanzania | × | × | × | × | • | • | • | • | GS | • | • | • | • | • | 1 | |
Togo | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | GS | 1 | |
Tunisia | × | × | × | × | × | × | × | GS | • | • | • | • | QF | 2 | ||
Uganda | × | × | • | GS | • | × | × | × | × | • | × | × | GS | 2 | ||
Zambia | QF | × | × | • | × | • | • | × | • | GS | • | GS | 3rd | 4 | ||
Zimbabwe | × | × | 4th | GS | GS | × | • | × | • | • | GS | • | • | 4 | ||
Tổng (30 đội) | 4 | 6 | 7 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 12 |
Thế vận hội Mùa hè
Đội | 1996 | 2000 | 2004 | 2008 | 2012 | 2016 | 2020 | 2024 | 2028 | 2032 | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cameroon | • | 1 | |||||||||
Nigeria | • | TK | • | Q | 4 | ||||||
Nam Phi | • | VB | 2 | ||||||||
Zambia | VB | Q | 2 | ||||||||
Zimbabwe | VB | 1 | |||||||||
Tổng cộng | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 10 |
African Games
Đội | 2003 | 2007 | 2011 | 2015 | 2019 | 2023 | Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Algérie | Y | 4 | 3 | 4 | 4 | ||
Cameroon | 3 | 1 | 2 | 2 | 4 | ||
Cộng hòa Congo | Y | 1 | |||||
CHDC Congo | Y | 1 | |||||
Guinea Xích Đạo | Y | 1 | |||||
Ethiopia | Y | Y | 2 | ||||
Ghana | 3 | 2 | 1 | 3 | |||
Guinée | Y | 1 | |||||
Bờ Biển Ngà | 3 | 1 | |||||
Mali | 4 | Y | 2 | ||||
Maroc | 3 | 1 | |||||
Mozambique | Y | 1 | |||||
Nigeria | 1 | 1 | 4 | 1 | 4 | ||
Sénégal | Y | 1 | |||||
Nam Phi | 2 | 2 | 4 | Y | Y | 5 | |
Tanzania | Y | Y | 2 | ||||
Zambia | Y | 1 | |||||
Zimbabwe | Y | Y | 2 | ||||
Tổng cộng | 8 | 6 | 8 | 7 | 8 |
Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới
Đội | 2002 (12) | 2004 (12) | 2006 (16) | 2008 (16) | 2010 (16) | 2012 (16) | 2014 (16) | 2016 (16) | 2018 (16) | 2022 (16) | 2024 (16) | Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDC Congo | • | • | VB | VB | • | • | • | • | • | • | 2 | |
Ghana | • | • | • | • | VB | VB | VB | VB | VB | VB | 6 | |
Nigeria | VB | TK | TK | TK | H2 | H4 | H2 | VB | TK | TK | 10 | |
Tổng cộng (3 đội) | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 18 |
Giải vô địch bóng đá U-20 châu Phi
Đội | 2002 | 2004 | 2006 | 2008 | 2010 | 2012 | 2014 | 2015 | 2018 | 2020 | 2022 | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algérie | R1 | R1 | R1 | 3 | ||||||||
Angola | R1 | 1 | ||||||||||
Bénin | PR | • | R1 | 2 | ||||||||
Botswana | • | R1 | R1 | R1 | R1 | R1 | PR | R2 | 7 | |||
Burkina Faso | R2 | R1 | 2 | |||||||||
Burundi | R2 | R2 | 2 | |||||||||
Cameroon | R2 | R1 | R1 | R1 | R3 | R3 | 6 | |||||
Trung Phi | SF | R1 | R1 | 3 | ||||||||
Comoros | • | 0 | ||||||||||
Cộng hòa Congo | • | • | R1 | R2 | 2 | |||||||
CHDC Congo | SF | Q | Q | R3 | R3 | R2 | R1 | 6 | ||||
Djibouti | PR | PR | PR | 3 | ||||||||
Ai Cập | R2 | R1 | R1 | R1 | R1 | 5 | ||||||
Eswatini | PR | 1 | ||||||||||
Ethiopia | • | R3 | R1 | SF | 3 | |||||||
Guinea Xích Đạo | R1 | SF | R3 | R1 | R3 | R2 | • | 6 | ||||
Eritrea | R1 | R1 | 2 | |||||||||
Gabon | PR | R2 | 2 | |||||||||
Gambia | • | R2 | 1 | |||||||||
Ghana | R2 | R2 | Q | Q | Q | Q | Q | Q | 8 | |||
Guinée | • | PR | • | R1 | R2 | 3 | ||||||
Guiné-Bissau | R1 | R1 | 2 | |||||||||
Bờ Biển Ngà | R1 | 1 | ||||||||||
Kenya | R1 | • | R2 | R2 | R1 | 4 | ||||||
Lesotho | PR | PR | 2 | |||||||||
Liberia | R2 | R1 | 2 | |||||||||
Libya | • | 0 | ||||||||||
Madagascar | • | • | PR | 1 | ||||||||
Malawi | • | R1 | 1 | |||||||||
Mali | QF | R1 | R2 | R1 | R1 | 5 | ||||||
Mauritius | R1 | 1 | ||||||||||
Mauritanie | R1 | 1 | ||||||||||
Maroc | SF | R1 | R1 | R1 | R1 | R2 | R3 | 7 | ||||
Mozambique | • | R1 | PR | • | R1 | R1 | R1 | 5 | ||||
Namibia | • | R2 | R1 | R1 | R1 | R1 | R1 | 6 | ||||
Niger | QF | PR | 2 | |||||||||
Nigeria | 1st | 1st | Q | Q | Q | Q | Q | Q | Q | Q | 10 | |
Réunion | R1 | 1 | ||||||||||
Rwanda | PR | • | R1 | 2 | ||||||||
São Tomé và Príncipe | • | PR | 1 | |||||||||
Sénégal | R1 | R1 | R1 | SF | 4 | |||||||
Sierra Leone | • | R1 | R1 | • | R2 | R1 | 4 | |||||
Nam Phi | 2nd | 2nd | R2 | R2 | R3 | R2 | R3 | R3 | R3 | R2 | 10 | |
Nam Sudan | PR | • | 1 | |||||||||
Tanzania | R2 | R1 | R1 | R3 | 4 | |||||||
Togo | • | • | 0 | |||||||||
Tunisia | R2 | R3 | R2 | • | • | 4 | ||||||
Uganda | R1 | R2 | R3 | 3 | ||||||||
Zambia | QF | PR | PR | R2 | R1 | R2 | R2 | R3 | 8 | |||
Zimbabwe | QF | R1 | • | R2 | R2 | 4 | ||||||
Tổng cộng | 13 | 7 | 22 | 16 | 18 | 19 | 17 | 19 | 16 | 40 |
Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới
Đội | 2008 (16) | 2010 (16) | 2012 (16) | 2014 (16) | 2016 (16) | 2018 (16) | 2022 (16) | 2024 (16) | Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cameroon | • | × | • | × | V1 | V1 | • | 2 | |
Gambia | × | × | V1 | × | × | • | • | 1 | |
Ghana | V1 | V1 | 3rd | TK | TK | TK | • | 6 | |
Maroc | • | • | • | • | • | • | V1 | 1 | |
Nigeria | V1 | TK | TK | TK | V1 | • | 3rd | 6 | |
Nam Phi | • | V1 | • | • | • | V1 | • | 2 | |
Tanzania | • | • | • | • | • | • | TK | 1 | |
Zambia | • | × | • | V1 | × | • | • | 1 | |
Tổng cộng (8 đội) | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 23 |
Giải vô địch bóng đá U-17 châu Phi
Đội | 2008 | 2010 | 2012 | 2013 | 2016 | 2018 | 2020 | 2022 | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algérie | R1 | 1 | |||||||
Bénin | • | R1 | 1 | ||||||
Botswana | • | R1 | R1 | R1 | PR | R1 | R1 | 6 | |
Burundi | R2 | 1 | |||||||
Cameroon | 3rd | R1 | Q | Q | R3 | 5 | |||
Cộng hòa Congo | • | 0 | |||||||
CHDC Congo | • | • | • | R1 • | 1 | ||||
Djibouti | R1 | R2 | R1 • | 3 | |||||
Ai Cập | • | R2 | R2 | 2 | |||||
Ethiopia | R1 | R1 | R3 | 3 | |||||
Guinea Xích Đạo | R2 | • | PR • | 2 | |||||
Eritrea | R1 • | 1 | |||||||
Gabon | • | 0 | |||||||
Gambia | Q | R1 | 2 | ||||||
Ghana | 2nd | Q | Q | Q | Q | Q | R3 | 7 | |
Guinée | PR | • | R2 | 2 | |||||
Guiné-Bissau | q | 1 | |||||||
Kenya | • | R1 | • | • | R1 • | 2 | |||
Liberia | R1 | R1 | 2 | ||||||
Libya | • | 0 | |||||||
Mali | • | • | 0 | ||||||
Mauritanie | PR • | 1 | |||||||
Maroc | • | R2 | R2 | Q | 3 | ||||
Mozambique | • | 0 | |||||||
Namibia | • | R1 | R1 | R1 • | 3 | ||||
Niger | R2 | 1 | |||||||
Nigeria | 1st | Q | Q | Q | Q | R2 | Q | 7 | |
Rwanda | PR • | 1 | |||||||
São Tomé và Príncipe | R1 • | 1 | |||||||
Sénégal | R1 | 1 | |||||||
Sierra Leone | • | R1 | • | PR | PR • | 3 | |||
Nam Phi | R1 | Q | R2 | R2 | R2 | Q | R2 | 7 | |
Nam Sudan | R2 | PR • | 2 | ||||||
Tanzania | Q | 1 | |||||||
Togo | R1 | 1 | |||||||
Tunisia | R2 | R2 | • | 2 | |||||
Uganda | R1 | 1 | |||||||
Zambia | PR | R2 | Q | • | PR | R2 | 5 | ||
Zimbabwe | R1 | 1 | |||||||
Tổng cộng | 8 | 4 | 12 | 7 | 11 | 12 | 29 |
Các giải đấu quốc tế khác
Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới
1995 (8) | 1996 (8) | 1997 (8) | 1998 (10) | 1999 (12) | 2000 (12) | 2001 (12) | 2002 (8) | 2003 (8) | 2004 (12) | 2005 (12) | 2006 (12) | 2007 (16) | 2008 (16) | 2009 (16) | 2011 (16) | 2013 (16) | 2015 (16) | 2017 (16) | 2019 (16) | 2021 (16) | 2023 (16) | 2025 (16) | Tổng cộng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cameroon | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 14th | • | V1 16th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2/25 |
Bờ Biển Ngà | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 11th | • | V1 16th | • | • | • | • | • | • | 2/25 |
Madagascar | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 14th | • | • | • | • | • | 1/25 |
Mozambique | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 | • | • | 1/25 |
Nigeria | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 9th | TK 6th | • | V1 12th | TK 6th | • | • | V1 12th | V1 16th | • | • | 6/25 | |
Sénégal | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | TK 5th | V1 9th | TK 7th | V1 13th | V1 13th | TK 6th | TK 6th | TK | • | • | 2/25 |
Seychelles | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | H | 1/25 |
Nam Phi | • | • | • | • | V1 12th | • | • | • | • | • | V1 12th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2/25 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhBảng xếp hạng bóng đá nam FIFAGiải vô địch bóng đá châu Âu 2024Đặc biệt:Tìm kiếmGiải vô địch bóng đá châu ÂuThích Minh TuệĐội tuyển bóng đá quốc gia RomâniaRomâniaĐội tuyển bóng đá quốc gia ÁoĐội tuyển bóng đá quốc gia SlovakiaSlovakiaĐội tuyển bóng đá quốc gia UkrainaĐội tuyển bóng đá quốc gia BỉGiải vô địch bóng đá châu Âu 2020Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024Đài Truyền hình Việt NamCleopatra VIIViệt NamRomelu LukakuKylian MbappéĐội tuyển bóng đá quốc gia PhápSloveniaGiải vô địch bóng đá thế giới 2022Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamĐinh Tiến DũngGheorghe HagiCristiano RonaldoTô LâmBỉDanh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh ConanÁoGiải vô địch bóng đá châu Âu 2004Cửu Long Thành Trại: Vây thànhUkrainaThích Chân QuangKèo châu ÁĐặc biệt:Thay đổi gần đâyEuro