Cúp EHF
Cúp EHF là một giải của Liên đoàn bóng ném châu Âu dành cho các đội câu lạc bộ bóng ném nam của các Liên đoàn quốc gia thành viên. Đây là một giải cao quý của Liên đoàn, chỉ sau giải Hạng vô địch nam Liên đoàn bóng ném châu Âu. Giải này được tổ chức hàng năm, theo thể thức đấu loại trực tiếp.
Tổng kết
Năm | Chung kết | Các đội thua bán kết | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | Tỉ số | Hạng nhì | |||||
1981-82 Chi tiết | ![]() | 23-14 | ![]() | ![]() | ![]() | ||
1982-83 Chi tiết | ![]() | 23-16 22-20 | ![]() | ||||
1983-84 Chi tiết | ![]() | 16-15 20-19 | ![]() | ||||
1984-85 Chi tiết | ![]() | 22-17 14-18 | ![]() | ||||
1985-86 Chi tiết | ![]() | 23-17 20-24 | ![]() | ||||
1986-87 Chi tiết | ![]() | 23-23 18-18 | ![]() | ||||
1987-88 Chi tiết | ![]() | 20-21 23-20 | ![]() | ||||
1988-89 Chi tiết | ![]() | 17-12 15-18 | ![]() | ||||
1989-90 Chi tiết | ![]() | 25-27 29-13 | ![]() | ||||
1990-91 Chi tiết | ![]() | 20-15 23-24 | ![]() | ||||
1991-92 Chi tiết | ![]() | 23-25 22-20 | ![]() | ||||
1992-93 Chi tiết | ![]() | 24-20 26-20 | ![]() | ||||
1993-94 Chi tiết | ![]() | 23-19 21-22 | ![]() | ![]() | ![]() | ||
1994-95 Chi tiết | ![]() | 26-24 23-21 | ![]() | ![]() | ![]() | ||
1995-96 Chi tiết | ![]() | 28-18 28-27 | ![]() | ![]() | ![]() | ||
1996-97 Chi tiết | ![]() | 22-25 30-17 | ![]() | ![]() | ![]() | ||
1997-98 Chi tiết | ![]() | 23-25 26-21 | ![]() | ![]() | ![]() | ||
1998-99 Chi tiết | ![]() | 22-30 31-22 | ![]() | ![]() | ![]() | ||
1999-2000 Chi tiết | ![]() | 24-22 23-25 | ![]() | ![]() | ![]() | ||
2000-01 Chi tiết | ![]() | 27-27 26-22 | ![]() | ![]() | ![]() | ||
2001-02 Chi tiết | ![]() | 36-29 24-28 | ![]() | ![]() | ![]() | ||
2002-03 Chi tiết | ![]() | 35-23 33-26 | ![]() | ![]() | ![]() | ||
2003-04 Chi tiết | ![]() | 32-28 27-19 | ![]() | ![]() | ![]() | ||
2004-05 Chi tiết | ![]() | 22-30 31-22 | ![]() | ![]() | ![]() | ||
2005-06 Chi tiết | ![]() | 30-29 25-22 | ![]() | ![]() | ![]() | ||
2006-07 Chi tiết | ![]() | 30-30 31-28 | ![]() | ![]() | ![]() | ||
2007-08 Chi tiết | ![]() | 31-27 29-30 | ![]() | ![]() | ![]() | ||
2008-09 Chi tiết | ![]() | 29-28 26-22 | ![]() | ![]() | ![]() | ||
2009-10 Chi tiết | ![]() | 24-18 28-30 | ![]() | ![]() | ![]() |
Tham khảo
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhBảng xếp hạng bóng đá nam FIFAGiải vô địch bóng đá châu Âu 2024Đặc biệt:Tìm kiếmGiải vô địch bóng đá châu ÂuThích Minh TuệĐội tuyển bóng đá quốc gia RomâniaRomâniaĐội tuyển bóng đá quốc gia ÁoĐội tuyển bóng đá quốc gia SlovakiaSlovakiaĐội tuyển bóng đá quốc gia UkrainaĐội tuyển bóng đá quốc gia BỉGiải vô địch bóng đá châu Âu 2020Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024Đài Truyền hình Việt NamCleopatra VIIViệt NamRomelu LukakuKylian MbappéĐội tuyển bóng đá quốc gia PhápSloveniaGiải vô địch bóng đá thế giới 2022Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamĐinh Tiến DũngGheorghe HagiCristiano RonaldoTô LâmBỉDanh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh ConanÁoGiải vô địch bóng đá châu Âu 2004Cửu Long Thành Trại: Vây thànhUkrainaThích Chân QuangKèo châu ÁĐặc biệt:Thay đổi gần đâyEuro