Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Số đội | 30 (từ 1 liên đoàn) |
← 1990 1998 → |
Vòng loại châu Á (AFC) |
---|
Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1994 khu vực châu Á là giải đấu vòng loại cho Giải vô địch bóng đá thế giới 1994 của Liên đoàn bóng đá châu Á (AFC). Tổng cộng 29 đội tuyển quốc gia đã tham dự vòng loại nhằm xác định 2 suất thi đấu đại diện cho châu Á ở vòng chung kết.
Châu Á được phân bổ 2 suất (trong tổng số 24 suất) ở vòng chung kết. Quá trình vòng loại bao gồm 2 vòng:
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iraq | 8 | 6 | 1 | 1 | 28 | 4 | +24 | 13 | Vòng loại cuối cùng |
2 | Trung Quốc | 8 | 6 | 0 | 2 | 18 | 4 | +14 | 12 | |
3 | Yemen | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | −1 | 8 | |
4 | Jordan | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 15 | −3 | 7 | |
5 | Pakistan | 8 | 0 | 0 | 8 | 2 | 36 | −34 | 0 |
Pakistan | 0–5 | Trung Quốc |
---|---|---|
Gao Hongbo 38' Cai Sheng 55', 59', 82' Hao Haidong 71' |
Yemen | 5–1 | Pakistan |
---|---|---|
Omar Mubarak 20', 53' Ahmed Bareed 77' Wagdan Mahmoud Shadli 80' Mohamed Hassan Abdullah 82' | Tahir Agha 12' |
Jordan | 0–3 | Trung Quốc |
---|---|---|
Gao Hongbo 61' Wu Qunli 66' Cai Sheng 89' |
Yemen | 1–0 | Trung Quốc |
---|---|---|
Saleh Rabiah Ben 62' |
Iraq | 1–0 | Trung Quốc |
---|---|---|
Radhi 55' |
Trung Quốc | 3–0 | Pakistan |
---|---|---|
Gao Hongbo 60', 89' Hao Haidong 62' |
Pakistan | 0–3 | Yemen |
---|---|---|
Ahmed Abdul Karim Al-Brid 39', 72' Mohamed Hassan Abdullah 77' |
Trung Quốc | 4–1 | Jordan |
---|---|---|
Li Bing 16', 76' Gao Hongbo 50', 80' | Jamal Abu Abed 56' |
Iraq | 4–0 | Pakistan |
---|---|---|
Qais 16', 67' Shenaishil 37' Daham 64' |
Trung Quốc | 1–0 | Yemen |
---|---|---|
Xu Hong 73' |
Pakistan | 0–5 | Jordan |
---|---|---|
Subhi Al-Gnimaz 14', 70' Jeris Tadrus 28' Mohammad Muharam 43' Ahmad Al-Bashir 44' |
Trung Quốc | 2–1 | Iraq |
---|---|---|
Xu Hong 63' Zhao Faqing 89' | Emmanuel 47' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iran | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 2 | +13 | 9 | Vòng loại cuối cùng |
2 | Syria | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 4 | +10 | 9 | |
3 | Oman | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 5 | +5 | 6 | |
4 | Đài Bắc Trung Hoa | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 31 | −28 | 0 | |
5 | Myanmar (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Rút lui |
Đài Bắc Trung Hoa | 0–2 | Syria |
---|---|---|
Mohammad Afash 15' Mohamad Moustafa Kadir 42' |
Iran | 6–0 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Hamid Estili 18' Modir Roosta 40', 46', 50', 75' Ali Daei 43' |
Oman | 2–1 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Yousuf Saleh Al-Alawi 29' Yunis Aman Al-Naseeb 35' | Chen Fu-Yuan 78' |
Syria | 8–1 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Abdul Latif Helou 3', 71' Jamal Kazem 6' Munaf Ramadan 12' Ali Cheikh Dib 19' (ph.đ.) Mohammad Afash 23', 45' Nizar Mahrous 80' | Chen Jiunn-ming |
Đài Bắc Trung Hoa | 0–6 | Iran |
---|---|---|
Hamid Derakhshan 8' Majid Namjoo-Motlagh 15' (ph.đ.) Ali Daei 19', 48' Mehdi Abtahi 22' Hamid Estili 74' |
Đài Bắc Trung Hoa | 1–7 | Oman |
---|---|---|
Yeh Ching-Tueng 66' | Yousuf Saleh Al-Alawi 6' Mohammed Abdul Noor 15', 88' Rashid Al-Wahaibi 34', 82' Mattar Al-Mukhaini 64' Nabil Al-Siyabi 74' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CHDCND Triều Tiên | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 6 | +13 | 15 | Vòng loại cuối cùng |
2 | Qatar | 8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 8 | +14 | 11 | |
3 | Singapore | 8 | 5 | 0 | 3 | 12 | 12 | 0 | 10 | |
4 | Indonesia | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 19 | −13 | 2 | |
5 | Việt Nam | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 18 | −14 | 2 |
CHDCND Triều Tiên | 3–0 | Việt Nam |
---|---|---|
Yun Jong-Su 29' Choe Yong-Son 85' Ryu Song-Gun 86' |
CHDCND Triều Tiên | 2–1 | Singapore |
---|---|---|
Cho In-Chol 64' Choe Won-Nam 75' | Sundramoorthy 33' |
CHDCND Triều Tiên | 4–0 | Indonesia |
---|---|---|
Ryu Song-Gun 19' Choe Yong-Son 42', 58' Robby Darwis 77' (l.n.) |
Việt Nam | 2–3 | Singapore |
---|---|---|
Lư Đình Tuấn 14' Phan Thanh Hùng 77' | Fandi Ahmad 19' Steven Tan 35' (ph.đ.) Sundramoorthy 73' |
Qatar | 4–1 | Singapore |
---|---|---|
Mubarak Fazli 70', 90' (ph.đ.) Mahmoud Soufi 84' Khalil Al-Malki 89' | Fandi Ahmad 58' |
Qatar | 1–2 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Khalil Al-Malki 89' | Ryu Song-Gun 49', 57' |
Indonesia | 1–4 | Qatar |
---|---|---|
Sudirman 28' (ph.đ.) | Khalil Al-Malki 35', 61' Fahad Al Kuwari 75' Zamel Al Kuwari 83' |
Việt Nam | 0–1 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Yong Jin-Li 61' |
Singapore | 1–3 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Razali Saad 72' | Choe Won-Nam 26' Choe Yong-Son 41', 76' |
Việt Nam | 0–4 | Qatar |
---|---|---|
Khalil Al-Malki 7' Zamel Al Kuwari 13' Fahad Al Kuwari 52' (ph.đ.) Rayed Al-Boloushi 65' |
Indonesia | 1–2 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Rahmad Darmawan 35' | Pang Gwang-Chol 4' Ryu Song-Gun 68' |
Indonesia | 2–1 | Việt Nam |
---|---|---|
Putut Widjanarko 55' Sudirman 75' | Nguyễn Hồng Sơn 30' |
CHDCND Triều Tiên | 2–2 | Qatar |
---|---|---|
Cho In-Chol 40' Kim Kyong-Il 55' | Khalil Al-Malki 1', 86' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 8 | 7 | 1 | 0 | 23 | 1 | +22 | 15 | Vòng loại cuối cùng |
2 | Bahrain | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 6 | +3 | 9 | |
3 | Liban | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 9 | −1 | 8 | |
4 | Hồng Kông | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 19 | −10 | 5 | |
5 | Ấn Độ | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 22 | −14 | 3 |
Liban | 2–2 | Ấn Độ |
---|---|---|
Babkin Melikian 37' Jamal Taha 53' | Tejinder Kumar 68' V. P. Sathyan 82' |
Ấn Độ | 0–3 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Hong Myung-Bo 19' (ph.đ.) Choi Moon-Sik 70' Ha Seok-Ju 89' |
Hàn Quốc | 4–1 | Hồng Kông |
---|---|---|
Choi Moon-Sik 12' Jung Jae-Kwon 76' Ha Seok-Ju 81' Noh Jung-Yoon 85' | Au Wai Lun 21' |
Hàn Quốc | 7–0 | Ấn Độ |
---|---|---|
Lee Ki-Bum 5', 25', 49' Kim Tae-Young 37', 70' Park Jung-bae 39' Ha Seok-Ju 68' |
Ấn Độ | 1–2 | Liban |
---|---|---|
Bhupinder Thakur 34' | Hassan Ayoub 41' Rafi Joulfagi 79' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ả Rập Xê Út | 6 | 4 | 2 | 0 | 20 | 1 | +19 | 10 | Vòng loại cuối cùng |
2 | Kuwait | 6 | 3 | 2 | 1 | 21 | 4 | +17 | 8 | |
3 | Malaysia | 6 | 2 | 2 | 2 | 16 | 7 | +9 | 6 | |
4 | Ma Cao | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 46 | −45 | 0 |
Ma Cao | 0–6 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Sami Al-Jaber 12' Saeed Al-Owairan 21', 24' Abdullah Al-Dosari 65' Fahad Al-Mehallel 68' Khaled Al-Muwallid 79' (ph.đ.) |
Malaysia | 1–1 | Kuwait |
---|---|---|
Azman Adnan 59' | Ayman Al Husaini 8' |
Ma Cao | 1–10 | Kuwait |
---|---|---|
Daniel Pinto 76' | Ali Marwi 22', 24', 55', 87' Hamed Al-Saleh 61', 65' Jasem Al Huwaidi 71', 72', 81' Basel Abdul Rahim 84' (ph.đ.) |
Malaysia | 1–1 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Abdul Mubin Mokhtar 31' | Khaled Al-Muwallid 88' (ph.đ.) |
Kuwait | 0–0 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Malaysia | 9–0 | Ma Cao |
---|---|---|
Azman Adnan 6', 14', 74' Azizol Abu Haniffah 32', 75' A. Elangovan 42' Abdul Mubin Mokhtar 47', 54' Zainal Abidin Hassan 87' |
Ả Rập Xê Út | 8–0 | Ma Cao |
---|---|---|
Hamzah Idris Falatah 8', 25', 85' Khaled Al-Muwallid 22' (ph.đ.) Saeed Owairan 37', 56', 79' Mansour Al-Muainea 40' |
Kuwait | 8–0 | Ma Cao |
---|---|---|
Ali Marwi 11' Abdullah Saihan 44' Jasem Al Huwaidi 52', 60' Hamed Al-Saleh 54' Wail Al Habashi 81' Hamoud Al-Shemmari 84' Fayez Al-Felaij 90' |
Ả Rập Xê Út | 3–0 | Malaysia |
---|---|---|
Majed Abdullah 9', 64' Ahmad Jamil Madani 58' |
Ả Rập Xê Út | 2–0 | Kuwait |
---|---|---|
Saeed Owairan 23' Majed Abdullah 89' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 8 | 7 | 1 | 0 | 28 | 2 | +26 | 15 | Vòng loại cuối cùng |
2 | UAE | 8 | 6 | 1 | 1 | 19 | 4 | +15 | 13 | |
3 | Thái Lan | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 7 | +6 | 8 | |
4 | Bangladesh | 8 | 2 | 0 | 6 | 7 | 28 | −21 | 4 | |
5 | Sri Lanka | 8 | 0 | 0 | 8 | 0 | 26 | −26 | 0 |
Với việc cả Iran, CHDCND Triều Tiên và Iraq lọt vào vòng cuối, những lo ngại đã xuất hiện ở Hoa Kỳ về những quốc gia có khả năng xuất hiện tại giải đấu, vì ba quốc gia tại thời điểm đó đang bị Hoa Kỳ trừng phạt kinh tế.[1]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ả Rập Xê Út | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 6 | +2 | 7 |
2 | Hàn Quốc | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 4 | +5 | 6 |
3 | Nhật Bản | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | +3 | 6 |
4 | Iraq | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 5 |
5 | Iran | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 11 | −3 | 4 |
6 | CHDCND Triều Tiên | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | −7 | 2 |
CHDCND Triều Tiên | 3–2 | Iraq |
---|---|---|
Kim Kwang-min 63' Kim Kyong-il 76' Choi Won-Nam 80' | Kadhim 8', 46' |
Ả Rập Xê Út | 0–0 | Nhật Bản |
---|---|---|
Iran | 0–3 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Park Jung-bae 18' Ha Seok-Ju 79' Ko Jeong-Woon 81' |
CHDCND Triều Tiên | 1–2 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Ryu Song-Gun 68' | Mehalel 56' Al-Muwallid 73' |
Nhật Bản | 1–2 | Iran |
---|---|---|
Nakayama 88' | Hassanzadeh 45' Daei 85' |
Iraq | 2–2 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Hussein 32' Jafar 86' | Kim Pan-Keun 40' Hong Myung-Bo 67' (ph.đ.) |
CHDCND Triều Tiên | 0–3 | Nhật Bản |
---|---|---|
Miura 28', 69' Nakayama 51' |
Iraq | 2–1 | Iran |
---|---|---|
Radhi 20' Kadhim 38' | Daei 21' |
Hàn Quốc | 1–1 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Shin Hong-Ki 63' | Madani 90' |
Iraq | 1–1 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Radhi 1' | Owairan 36' |
Nhật Bản | 1–0 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Miura 61' |
Iran | 2–1 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Daei 49', 66' | Choi Won-Nam 22' |
Hàn Quốc | 3–0 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Ko Jeong-Woon 49' Hwang Seon-Hong 53' Ha Seok-Ju 75' |
Ả Rập Xê Út | 4–3 | Iran |
---|---|---|
Al-Jaber 21' Mehalel 27' Al-Mousa 47' Falatah 64' | Fonounizadeh 43', 52' Manafi 90' |
Iraq | 2–2 | Nhật Bản |
---|---|---|
Radhi 54' Omran 90' | Miura 5' Nakayama 69' |
Dưới đây là 2 đội thuộc AFC vượt qua vòng loại để tham dự vòng chung kết.
Đội | Tư cách vượt qua vòng loại | Ngày vượt qua vòng loại | Lần tham dự trước tại Giải vô địch bóng đá thế giới1 |
---|---|---|---|
Ả Rập Xê Út | Nhất vòng cuối | 28 tháng 10 năm 1993 | 0 (lần đầu) |
Hàn Quốc | Nhì vòng cuối | 28 tháng 10 năm 1993 | 3 (1954, 1986, 1990) |